Ngoại Hạng Anh - 01/02/2025 12:30
SVĐ: The City Ground
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.78 0 -0.96
0.80 2.5 1.00
- - -
- - -
2.37 3.50 2.75
- - -
- - -
- - -
0.79 0 -0.93
0.89 1.0 0.95
- - -
- - -
3.10 2.20 3.40
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nottingham Forest Brighton & Hove Albion
Nottingham Forest 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Brighton & Hove Albion
Huấn luyện viên:
11
Chris Wood
16
Nicolás Martín Domínguez
16
Nicolás Martín Domínguez
16
Nicolás Martín Domínguez
16
Nicolás Martín Domínguez
10
Morgan Gibbs-White
10
Morgan Gibbs-White
21
Anthony Elanga
21
Anthony Elanga
21
Anthony Elanga
14
Callum Hudson-Odoi
9
João Pedro Junqueira de Jesus
5
Lewis Dunk
5
Lewis Dunk
5
Lewis Dunk
5
Lewis Dunk
5
Lewis Dunk
5
Lewis Dunk
5
Lewis Dunk
5
Lewis Dunk
22
Kaoru Mitoma
22
Kaoru Mitoma
Nottingham Forest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Chris Wood Tiền đạo |
56 | 22 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Callum Hudson-Odoi Tiền vệ |
53 | 10 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Morgan Gibbs-White Tiền vệ |
56 | 6 | 10 | 11 | 1 | Tiền vệ |
21 Anthony Elanga Tiền vệ |
61 | 5 | 10 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Nicolás Martín Domínguez Tiền vệ |
55 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
34 Temitayo Olufisayo Olaoluwa Aina Hậu vệ |
48 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Murillo Santiago Costa dos Santos Hậu vệ |
53 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Elliott Anderson Tiền vệ |
23 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Nikola Milenković Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Neco Williams Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
26 Matz Sels Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Brighton & Hove Albion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 João Pedro Junqueira de Jesus Tiền đạo |
48 | 11 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Daniel Nii Tackie Mensah Welbeck Tiền đạo |
50 | 11 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
22 Kaoru Mitoma Tiền vệ |
45 | 4 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Pervis Josué Estupiñán Tenorio Hậu vệ |
44 | 3 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
5 Lewis Dunk Hậu vệ |
52 | 3 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
34 Joël Veltman Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Yankuba Minteh Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Carlos Balepa Noom Quomah Tiền vệ |
60 | 1 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
29 Jan Paul van Hecke Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Bart Verbruggen Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
26 Yasin Abbas Ayari Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Nottingham Forest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Alejandro Moreno Lopera Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Carlos Miguel dos Santos Pereira Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Felipe Rodrigues Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 João Pedro Ferreira Silva Tiền đạo |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Taiwo Michael Awoniyi Tiền đạo |
45 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Ramón Sosa Acosta Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 James Ward-Prowse Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
22 Ryan Yates Tiền vệ |
60 | 2 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
30 Willy Boly Hậu vệ |
44 | 2 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Brighton & Hove Albion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Julio César Enciso Tiền vệ |
36 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Georginio Rutter Tiền đạo |
22 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Adam Webster Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Tariq Lamptey Hậu vệ |
40 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Diego Alexander Gómez Amarilla Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Jason Steele Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Simon Adingra Tiền đạo |
56 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Solomon March Tiền vệ |
15 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Ruairi McConville Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nottingham Forest
Brighton & Hove Albion
Ngoại Hạng Anh
Brighton & Hove Albion
2 : 2
(2-1)
Nottingham Forest
Ngoại Hạng Anh
Brighton & Hove Albion
1 : 0
(1-0)
Nottingham Forest
Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest
2 : 3
(1-2)
Brighton & Hove Albion
Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest
3 : 1
(1-1)
Brighton & Hove Albion
Ngoại Hạng Anh
Brighton & Hove Albion
0 : 0
(0-0)
Nottingham Forest
Nottingham Forest
Brighton & Hove Albion
0% 40% 60%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Nottingham Forest
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
AFC Bournemouth Nottingham Forest |
0 0 (0) (0) |
0.81 -0.25 1.05 |
0.98 2.75 0.82 |
|||
19/01/2025 |
Nottingham Forest Southampton |
3 2 (3) (0) |
0.92 -1.25 1.01 |
0.93 2.75 0.97 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Nottingham Forest Liverpool |
1 1 (1) (0) |
0.87 +1.0 1.03 |
0.96 3.0 0.96 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Nottingham Forest Luton Town |
2 0 (1) (0) |
1.09 -1.0 0.81 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
06/01/2025 |
Wolverhampton Wanderers Nottingham Forest |
0 3 (0) (2) |
0.94 +0.25 0.96 |
0.85 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Brighton & Hove Albion
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Brighton & Hove Albion Everton |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.75 1.00 |
0.95 2.5 0.95 |
|||
19/01/2025 |
Manchester United Brighton & Hove Albion |
1 3 (1) (1) |
1.03 -0.25 0.90 |
0.93 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
16/01/2025 |
Ipswich Town Brighton & Hove Albion |
0 2 (0) (0) |
0.94 +0.5 0.99 |
0.91 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Norwich City Brighton & Hove Albion |
0 4 (0) (2) |
0.93 +1.25 0.97 |
0.98 3.25 0.86 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Brighton & Hove Albion Arsenal |
1 1 (0) (1) |
1.06 +0.5 0.87 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 10
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 15