GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Brighton & Hove Albion

Thuộc giải đấu: Ngoại Hạng Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1901

Huấn luyện viên: Fabian Hürzeler

Sân vận động: The American Express Community Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Southampton

Southampton

Brighton & Hove Albion

Brighton & Hove Albion

0 : 0

0 : 0

Brighton & Hove Albion

Brighton & Hove Albion

0-0

14/02

0-0

14/02

Brighton & Hove Albion

Brighton & Hove Albion

Chelsea

Chelsea

0 : 0

0 : 0

Chelsea

Chelsea

0-0

08/02

0-0

08/02

Brighton & Hove Albion

Brighton & Hove Albion

Chelsea

Chelsea

0 : 0

0 : 0

Chelsea

Chelsea

0-0

01/02

0-0

01/02

Nottingham Forest

Nottingham Forest

Brighton & Hove Albion

Brighton & Hove Albion

0 : 0

0 : 0

Brighton & Hove Albion

Brighton & Hove Albion

0-0

0.78 +0 -0.96

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

25/01

0-0

25/01

Brighton & Hove Albion

Brighton & Hove Albion

Everton

Everton

0 : 0

0 : 0

Everton

Everton

0-0

0.86 -0.75 1.00

0.95 2.5 0.95

0.95 2.5 0.95

19/01

4-2

19/01

Manchester United

Manchester United

Brighton & Hove Albion

Brighton & Hove Albion

1 : 3

1 : 1

Brighton & Hove Albion

Brighton & Hove Albion

4-2

-0.97 -0.25 0.90

0.93 2.75 0.86

0.93 2.75 0.86

16/01

1-9

16/01

Ipswich Town

Ipswich Town

Brighton & Hove Albion

Brighton & Hove Albion

0 : 2

0 : 0

Brighton & Hove Albion

Brighton & Hove Albion

1-9

0.94 +0.5 0.99

0.91 2.75 0.89

0.91 2.75 0.89

11/01

3-4

11/01

Norwich City

Norwich City

Brighton & Hove Albion

Brighton & Hove Albion

0 : 4

0 : 2

Brighton & Hove Albion

Brighton & Hove Albion

3-4

0.93 +1.25 0.97

0.98 3.25 0.86

0.98 3.25 0.86

04/01

2-5

04/01

Brighton & Hove Albion

Brighton & Hove Albion

Arsenal

Arsenal

1 : 1

0 : 1

Arsenal

Arsenal

2-5

-0.94 +0.5 0.87

0.89 2.5 0.89

0.89 2.5 0.89

30/12

12-3

30/12

Aston Villa

Aston Villa

Brighton & Hove Albion

Brighton & Hove Albion

2 : 2

1 : 1

Brighton & Hove Albion

Brighton & Hove Albion

12-3

0.88 -0.5 -0.95

0.96 3.0 0.83

0.96 3.0 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

18

Daniel Nii Tackie Mensah Welbeck Tiền đạo

150 32 9 7 0 35 Tiền đạo

13

Pascal Groß Tiền vệ

175 22 37 19 0 34 Tiền vệ

28

Evan Ferguson Tiền đạo

102 17 5 3 0 21 Tiền đạo

7

Solomon March Tiền đạo

119 15 12 4 0 31 Tiền đạo

4

Adam Webster Hậu vệ

148 7 1 14 0 30 Hậu vệ

30

Pervis Josué Estupiñán Tenorio Hậu vệ

93 5 11 13 0 27 Hậu vệ

10

Julio César Enciso Tiền vệ

78 4 5 3 0 21 Tiền vệ

34

Joël Veltman Hậu vệ

176 4 4 24 0 33 Hậu vệ

2

Tariq Lamptey Hậu vệ

121 2 8 13 1 25 Hậu vệ

23

Jason Steele Thủ môn

193 1 1 2 0 35 Thủ môn