Ngoại Hạng Anh - 04/01/2025 17:30
SVĐ: Broadfield Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.94 1/2 0.87
0.89 2.5 0.89
- - -
- - -
4.50 3.50 1.83
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.82 1/4 -0.98
0.90 1.0 0.88
- - -
- - -
4.75 2.20 2.50
0.94 4.5 0.88
- - -
- - -
-
-
16’
Mikel Merino
Ethan Nwaneri
-
45’
Đang cập nhật
Ethan Nwaneri
-
46’
Ethan Nwaneri
Gabriel Martinelli
-
Đang cập nhật
João Pedro
61’ -
Simon Adingra
Kaoru Mitoma
62’ -
Đang cập nhật
Joël Veltman
64’ -
Igor Júlio
Adam Webster
66’ -
Đang cập nhật
Yankuba Minteh
82’ -
84’
Đang cập nhật
Mikel Merino
-
90’
Đang cập nhật
R. Calafiori
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
45%
55%
2
3
17
14
427
519
11
9
4
3
0
3
Brighton & Hove Albion Arsenal
Brighton & Hove Albion 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Fabian Hürzeler
4-2-3-1 Arsenal
Huấn luyện viên: Mikel Arteta Amatriain
9
João Pedro
20
Carlos Baleba
20
Carlos Baleba
20
Carlos Baleba
20
Carlos Baleba
30
Pervis Estupiñán
30
Pervis Estupiñán
34
Joël Veltman
34
Joël Veltman
34
Joël Veltman
11
Simon Adingra
19
L. Trossard
2
W. Saliba
2
W. Saliba
2
W. Saliba
2
W. Saliba
6
Gabriel Magalhães
6
Gabriel Magalhães
6
Gabriel Magalhães
6
Gabriel Magalhães
6
Gabriel Magalhães
6
Gabriel Magalhães
Brighton & Hove Albion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 João Pedro Tiền đạo |
51 | 17 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Simon Adingra Tiền vệ |
60 | 8 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Pervis Estupiñán Hậu vệ |
44 | 3 | 4 | 9 | 0 | Hậu vệ |
34 Joël Veltman Hậu vệ |
54 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
20 Carlos Baleba Tiền vệ |
64 | 1 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
29 Jan Paul van Hecke Hậu vệ |
58 | 0 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
1 B. Verbruggen Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
3 Igor Júlio Hậu vệ |
64 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
26 Y. Ayari Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Brajan Gruda Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Matt O'Riley Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Arsenal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 L. Trossard Tiền đạo |
68 | 16 | 2 | 3 | 1 | Tiền đạo |
41 D. Rice Tiền vệ |
64 | 7 | 9 | 8 | 1 | Tiền vệ |
9 Gabriel Jesus Tiền đạo |
60 | 6 | 5 | 9 | 0 | Tiền đạo |
6 Gabriel Magalhães Hậu vệ |
65 | 6 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 W. Saliba Hậu vệ |
66 | 2 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
5 Thomas Partey Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
33 R. Calafiori Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Mikel Merino Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Jorginho Tiền vệ |
69 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
53 Ethan Nwaneri Tiền đạo |
34 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 David Raya Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Brighton & Hove Albion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Kaoru Mitoma Tiền vệ |
47 | 4 | 9 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Adam Webster Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Tariq Lamptey Hậu vệ |
41 | 0 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Julio Enciso Tiền vệ |
34 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Jason Steele Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Georginio Rutter Tiền vệ |
18 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 J. Moder Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Yankuba Minteh Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Solly March Tiền vệ |
13 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Arsenal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Oleksandr Zinchenko Hậu vệ |
52 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Gabriel Martinelli Tiền đạo |
66 | 9 | 8 | 2 | 0 | Tiền đạo |
46 Ismeal Kabia Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Neto Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Nathan Butler-Oyedeji Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Kieran Tierney Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
49 Myles Lewis-Skelly Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 J. Kiwior Hậu vệ |
69 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Martin Ødegaard Tiền vệ |
56 | 8 | 11 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Brighton & Hove Albion
Arsenal
Ngoại Hạng Anh
Arsenal
1 : 1
(1-0)
Brighton & Hove Albion
Ngoại Hạng Anh
Brighton & Hove Albion
0 : 3
(0-1)
Arsenal
Ngoại Hạng Anh
Arsenal
2 : 0
(0-0)
Brighton & Hove Albion
Ngoại Hạng Anh
Arsenal
0 : 3
(0-0)
Brighton & Hove Albion
Ngoại Hạng Anh
Brighton & Hove Albion
2 : 4
(0-2)
Arsenal
Brighton & Hove Albion
Arsenal
20% 80% 0%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Brighton & Hove Albion
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2024 |
Aston Villa Brighton & Hove Albion |
2 2 (1) (1) |
0.88 -0.5 1.05 |
0.96 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
Brighton & Hove Albion Brentford |
0 0 (0) (0) |
1.03 -1.0 0.87 |
0.90 3.25 0.89 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
West Ham United Brighton & Hove Albion |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.83 |
0.96 3.25 0.83 |
H
|
X
|
|
15/12/2024 |
Brighton & Hove Albion Crystal Palace |
1 3 (0) (2) |
0.93 -0.5 1.00 |
0.87 2.5 0.98 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Leicester City Brighton & Hove Albion |
2 2 (0) (1) |
1.06 +0.75 0.84 |
0.84 3.0 0.87 |
B
|
T
|
Arsenal
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Brentford Arsenal |
1 3 (1) (1) |
0.97 +1.0 0.96 |
0.89 2.75 1.01 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
Arsenal Ipswich Town |
1 0 (1) (0) |
1.02 -2.25 0.91 |
0.91 3.5 0.87 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Crystal Palace Arsenal |
1 5 (1) (3) |
0.83 +1.25 1.10 |
0.85 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Arsenal Crystal Palace |
3 2 (0) (1) |
0.97 -1.25 0.91 |
0.92 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Arsenal Everton |
0 0 (0) (0) |
1.03 -1.75 0.90 |
0.80 2.75 1.00 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 7
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 14