GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Arsenal

Thuộc giải đấu: Ngoại Hạng Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1886

Huấn luyện viên: Mikel Arteta Amatriain

Sân vận động: Emirates Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/02

0-0

05/02

Newcastle United

Newcastle United

Arsenal

Arsenal

0 : 0

0 : 0

Arsenal

Arsenal

0-0

-0.94 +0.25 0.84

0.75 2.5 -0.95

0.75 2.5 -0.95

02/02

0-0

02/02

Arsenal

Arsenal

Manchester City

Manchester City

0 : 0

0 : 0

Manchester City

Manchester City

0-0

0.91 -0.25 0.99

0.72 2.5 -0.91

0.72 2.5 -0.91

29/01

0-0

29/01

Girona

Girona

Arsenal

Arsenal

0 : 0

0 : 0

Arsenal

Arsenal

0-0

25/01

0-0

25/01

Wolverhampton Wanderers

Wolverhampton Wanderers

Arsenal

Arsenal

0 : 0

0 : 0

Arsenal

Arsenal

0-0

0.83 +1.25 -0.93

0.72 2.5 -0.91

0.72 2.5 -0.91

22/01

0-0

22/01

Arsenal

Arsenal

Dinamo Zagreb

Dinamo Zagreb

0 : 0

0 : 0

Dinamo Zagreb

Dinamo Zagreb

0-0

0.86 -2.5 -0.93

0.91 3.5 0.98

0.91 3.5 0.98

18/01

10-1

18/01

Arsenal

Arsenal

Aston Villa

Aston Villa

2 : 2

1 : 0

Aston Villa

Aston Villa

10-1

-0.95 -1.0 0.85

0.97 2.75 0.93

0.97 2.75 0.93

15/01

10-4

15/01

Arsenal

Arsenal

Tottenham Hotspur

Tottenham Hotspur

2 : 1

2 : 1

Tottenham Hotspur

Tottenham Hotspur

10-4

-0.93 -1.5 0.85

0.96 3.25 0.84

0.96 3.25 0.84

12/01

12-2

12/01

Arsenal

Arsenal

Manchester United

Manchester United

1 : 1

0 : 0

Manchester United

Manchester United

12-2

0.82 -0.75 -0.93

1.00 2.75 0.88

1.00 2.75 0.88

07/01

15-1

07/01

Arsenal

Arsenal

Newcastle United

Newcastle United

0 : 2

0 : 1

Newcastle United

Newcastle United

15-1

0.82 -0.75 -0.93

0.98 2.75 0.81

0.98 2.75 0.81

04/01

2-5

04/01

Brighton & Hove Albion

Brighton & Hove Albion

Arsenal

Arsenal

1 : 1

0 : 1

Arsenal

Arsenal

2-5

-0.94 +0.5 0.87

0.89 2.5 0.89

0.89 2.5 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Bukayo Saka Tiền đạo

226 62 48 20 0 24 Tiền đạo

11

Gabriel Teodoro Martinelli Silva Tiền đạo

209 35 27 11 1 24 Tiền đạo

6

Gabriel dos Santos Magalhães Hậu vệ

228 19 1 24 2 28 Hậu vệ

10

Emile Smith Rowe Tiền vệ

154 16 12 2 0 25 Tiền vệ

4

Ben White Hậu vệ

163 8 12 23 0 28 Hậu vệ

21

Fabio Daniel Ferreira Vieira Tiền vệ

91 6 11 1 1 25 Tiền vệ

5

Thomas Teye Partey Tiền vệ

175 6 4 26 1 32 Tiền vệ

35

Oleksandr Zinchenko Hậu vệ

103 3 4 8 0 29 Hậu vệ

18

Takehiro Tomiyasu Hậu vệ

93 2 6 6 1 27 Hậu vệ

1

Aaron Ramsdale Thủ môn

148 0 0 2 0 27 Thủ môn