Cúp Liên Đoàn Anh - 05/02/2025 20:00
SVĐ: St. James' Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
-0.94 1/4 0.84
0.75 2.5 -0.95
- - -
- - -
3.10 4.10 2.00
- - -
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.83
- - -
- - -
- - -
3.75 2.25 2.75
- - -
- - -
- - -
Newcastle United Arsenal
Newcastle United 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Arsenal
Huấn luyện viên:
14
Alexander Isak
4
Sven Botman
4
Sven Botman
4
Sven Botman
4
Sven Botman
23
Jacob Murphy
23
Jacob Murphy
23
Jacob Murphy
23
Jacob Murphy
23
Jacob Murphy
23
Jacob Murphy
29
Kai Havertz
12
Jurriën Maduro
12
Jurriën Maduro
12
Jurriën Maduro
12
Jurriën Maduro
17
Oleksandr Zinchenko
17
Oleksandr Zinchenko
17
Oleksandr Zinchenko
17
Oleksandr Zinchenko
17
Oleksandr Zinchenko
17
Oleksandr Zinchenko
Newcastle United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Alexander Isak Tiền đạo |
56 | 25 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Anthony Gordon Tiền đạo |
62 | 13 | 12 | 11 | 1 | Tiền đạo |
39 Bruno Guimarães Rodriguez Moura Tiền vệ |
65 | 7 | 9 | 11 | 0 | Tiền vệ |
23 Jacob Murphy Tiền đạo |
52 | 3 | 9 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Sven Botman Hậu vệ |
21 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Dan Burn Hậu vệ |
61 | 3 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
7 Joelinton Cassio Apolinário de Lira Tiền vệ |
48 | 3 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
20 Lewis Hall Hậu vệ |
62 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Valentino Livramento Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Sandro Tonali Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Martin Dúbravka Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Arsenal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Kai Havertz Tiền đạo |
35 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva Tiền đạo |
37 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Gabriel dos Santos Magalhães Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Oleksandr Zinchenko Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Jurriën Maduro Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Martin Ødegaard Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
41 Declan Rice Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
22 David Raya Martin Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Jakub Piotr Kiwior Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Jorge Luiz Frello Filho Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Raheem Shaquille Sterling Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Newcastle United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Lloyd Kelly Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Will Osula Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Joseph Willock Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Odisseas Vlachodimos Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Sean Longstaff Tiền vệ |
62 | 6 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
2 Kieran Trippier Hậu vệ |
50 | 1 | 10 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 Miguel Ángel Almirón Rejala Tiền vệ |
62 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
67 Lewis Miley Tiền vệ |
32 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Fabian Lukas Schär Hậu vệ |
58 | 5 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
Arsenal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 Ismeal Kabia Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Riccardo Calafiori Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
47 Maldini Kacurri Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Mikel Merino Zazón Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Thomas Teye Partey Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
36 Tommy Hogan Setford Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Kieran Tierney Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
53 Ethan Chidiebere Nwaneri Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Leandro Trossard Tiền đạo |
37 | 4 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
37 Nathan Butler-Oyedeji Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Norberto Murara Neto Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Newcastle United
Arsenal
Cúp Liên Đoàn Anh
Arsenal
0 : 2
(0-1)
Newcastle United
Ngoại Hạng Anh
Newcastle United
1 : 0
(1-0)
Arsenal
Ngoại Hạng Anh
Arsenal
4 : 1
(2-0)
Newcastle United
Ngoại Hạng Anh
Newcastle United
1 : 0
(0-0)
Arsenal
Ngoại Hạng Anh
Newcastle United
0 : 2
(0-1)
Arsenal
Newcastle United
Arsenal
20% 40% 40%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Newcastle United
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Newcastle United Fulham |
0 0 (0) (0) |
0.89 -0.75 1.01 |
0.66 2.5 1.20 |
|||
25/01/2025 |
Southampton Newcastle United |
0 0 (0) (0) |
1.03 +1.25 0.87 |
0.92 3.25 0.94 |
|||
18/01/2025 |
Newcastle United AFC Bournemouth |
1 4 (1) (2) |
1.07 -1.0 0.83 |
0.80 3.0 0.98 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Newcastle United Wolverhampton Wanderers |
3 0 (1) (0) |
1.07 -1.5 0.86 |
1.03 3.25 0.87 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Newcastle United Bromley |
3 1 (1) (1) |
0.88 -2.5 1.02 |
0.89 3.75 0.95 |
B
|
T
|
Arsenal
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Arsenal Manchester City |
0 0 (0) (0) |
0.88 -0.25 0.91 |
0.72 2.5 1.10 |
|||
29/01/2025 |
Girona Arsenal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Wolverhampton Wanderers Arsenal |
0 0 (0) (0) |
0.83 +1.25 1.07 |
0.72 2.5 1.10 |
|||
22/01/2025 |
Arsenal Dinamo Zagreb |
3 0 (1) (0) |
0.86 -2.5 1.07 |
0.91 3.5 0.98 |
T
|
X
|
|
18/01/2025 |
Arsenal Aston Villa |
2 2 (1) (0) |
1.05 -1.0 0.85 |
0.97 2.75 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11