GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Newcastle United

Thuộc giải đấu: Ngoại Hạng Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1892

Huấn luyện viên: Eddie Howe

Sân vận động: St. James' Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Manchester City

Manchester City

Newcastle United

Newcastle United

0 : 0

0 : 0

Newcastle United

Newcastle United

0-0

08/02

0-0

08/02

Birmingham City

Birmingham City

Newcastle United

Newcastle United

0 : 0

0 : 0

Newcastle United

Newcastle United

0-0

05/02

0-0

05/02

Newcastle United

Newcastle United

Arsenal

Arsenal

0 : 0

0 : 0

Arsenal

Arsenal

0-0

-0.94 +0.25 0.84

0.75 2.5 -0.95

0.75 2.5 -0.95

01/02

0-0

01/02

Newcastle United

Newcastle United

Fulham

Fulham

0 : 0

0 : 0

Fulham

Fulham

0-0

0.89 -0.75 -0.99

0.66 2.5 -0.83

0.66 2.5 -0.83

25/01

0-0

25/01

Southampton

Southampton

Newcastle United

Newcastle United

0 : 0

0 : 0

Newcastle United

Newcastle United

0-0

-0.97 +1.25 0.87

0.92 3.25 0.94

0.92 3.25 0.94

18/01

7-6

18/01

Newcastle United

Newcastle United

AFC Bournemouth

AFC Bournemouth

1 : 4

1 : 2

AFC Bournemouth

AFC Bournemouth

7-6

-0.93 -1.0 0.83

0.80 3.0 0.98

0.80 3.0 0.98

15/01

4-2

15/01

Newcastle United

Newcastle United

Wolverhampton Wanderers

Wolverhampton Wanderers

3 : 0

1 : 0

Wolverhampton Wanderers

Wolverhampton Wanderers

4-2

-0.93 -1.5 0.86

-0.97 3.25 0.87

-0.97 3.25 0.87

12/01

7-1

12/01

Newcastle United

Newcastle United

Bromley

Bromley

3 : 1

1 : 1

Bromley

Bromley

7-1

0.88 -2.5 -0.98

0.89 3.75 0.95

0.89 3.75 0.95

07/01

15-1

07/01

Arsenal

Arsenal

Newcastle United

Newcastle United

0 : 2

0 : 1

Newcastle United

Newcastle United

15-1

0.82 -0.75 -0.93

0.98 2.75 0.81

0.98 2.75 0.81

04/01

9-10

04/01

Tottenham Hotspur

Tottenham Hotspur

Newcastle United

Newcastle United

1 : 2

1 : 2

Newcastle United

Newcastle United

9-10

0.92 +0.75 0.99

0.92 3.75 0.98

0.92 3.75 0.98

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Callum Wilson Tiền đạo

116 48 11 14 0 33 Tiền đạo

24

Miguel Ángel Almirón Rejala Tiền đạo

195 22 12 11 0 31 Tiền đạo

7

Joelinton Cassio Apolinário de Lira Tiền vệ

176 22 10 37 0 29 Tiền vệ

39

Bruno Guimarães Rodriguez Moura Tiền vệ

135 17 17 28 1 28 Tiền vệ

36

Sean Longstaff Tiền vệ

189 12 8 16 0 28 Tiền vệ

5

Fabian Lukas Schär Hậu vệ

171 11 6 29 2 34 Hậu vệ

33

Dan Burn Hậu vệ

133 7 3 19 0 33 Hậu vệ

2

Kieran Trippier Hậu vệ

116 5 20 12 0 35 Hậu vệ

17

Emil Krafth Hậu vệ

126 1 1 11 0 31 Hậu vệ

29

Mark Gillespie Thủ môn

55 0 0 0 0 33 Thủ môn