Ngoại Hạng Anh - 18/01/2025 12:30
SVĐ: St. James' Park
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
-0.93 -1 0.83
0.80 3.0 0.98
- - -
- - -
1.65 4.20 5.00
0.82 11 0.92
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.91
0.94 1.25 0.94
- - -
- - -
2.10 2.50 4.75
0.86 5.5 0.96
- - -
- - -
-
-
6’
Antoine Semenyo
J. Kluivert
-
Lewis Hall
Bruno Guimarães
25’ -
44’
Dango Ouattara
J. Kluivert
-
Đang cập nhật
Joelinton
45’ -
Sven Botman
Fabian Schär
46’ -
61’
Đang cập nhật
Dango Ouattara
-
Jacob Murphy
Joe Willock
66’ -
70’
Đang cập nhật
R. Christie
-
77’
Đang cập nhật
Dango Ouattara
-
82’
D. Brooks
Daniel Jebbison
-
Bruno Guimarães
William Osula
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
6
55%
45%
6
3
7
18
395
321
13
19
5
10
1
0
Newcastle United AFC Bournemouth
Newcastle United 4-3-3
Huấn luyện viên: Eddie Howe
4-3-3 AFC Bournemouth
Huấn luyện viên: Andoni Iraola Sagarna
14
Alexander Isak
4
Sven Botman
4
Sven Botman
4
Sven Botman
4
Sven Botman
23
Jacob Murphy
23
Jacob Murphy
23
Jacob Murphy
23
Jacob Murphy
23
Jacob Murphy
23
Jacob Murphy
24
Antoine Semenyo
10
Ryan Christie
10
Ryan Christie
10
Ryan Christie
10
Ryan Christie
11
Dango Aboubacar Faissal Ouattara
11
Dango Aboubacar Faissal Ouattara
4
Lewis Cook
4
Lewis Cook
4
Lewis Cook
19
Justin Kluivert
Newcastle United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Alexander Isak Tiền đạo |
55 | 25 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Anthony Gordon Tiền đạo |
61 | 13 | 12 | 11 | 1 | Tiền đạo |
39 Bruno Guimarães Rodriguez Moura Tiền vệ |
64 | 7 | 9 | 11 | 0 | Tiền vệ |
23 Jacob Murphy Tiền đạo |
51 | 3 | 9 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Sven Botman Hậu vệ |
20 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Dan Burn Hậu vệ |
60 | 3 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
7 Joelinton Cassio Apolinário de Lira Tiền vệ |
47 | 3 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
20 Lewis Hall Hậu vệ |
61 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Valentino Livramento Hậu vệ |
59 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Sandro Tonali Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Martin Dúbravka Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
AFC Bournemouth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Antoine Semenyo Tiền vệ |
59 | 13 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
19 Justin Kluivert Tiền vệ |
60 | 8 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
11 Dango Aboubacar Faissal Ouattara Tiền đạo |
53 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Lewis Cook Hậu vệ |
56 | 1 | 5 | 8 | 1 | Hậu vệ |
10 Ryan Christie Tiền vệ |
59 | 1 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
3 Kerkez Milos Hậu vệ |
55 | 1 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
7 David Brooks Tiền vệ |
40 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Illia Zabarnyi Hậu vệ |
61 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 Kepa Arrizabalaga Revuelta Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Dean Donny Huijsen Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Tyler Adams Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Newcastle United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Lloyd Kelly Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Will Osula Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Joseph Willock Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Odisseas Vlachodimos Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Sean Longstaff Tiền vệ |
61 | 6 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
2 Kieran Trippier Hậu vệ |
49 | 1 | 10 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 Miguel Ángel Almirón Rejala Tiền vệ |
61 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
67 Lewis Miley Tiền vệ |
31 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Fabian Lukas Schär Hậu vệ |
57 | 5 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
AFC Bournemouth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 Callan McKenna Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Matai Akinmboni Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Maxwell Kinsey-Wellings Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 B. Winterburn Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Mark Travers Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
43 Zain Silcott-Duberry Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
51 Remy Rees-Dottin Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Daniel Adu-Adjei Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Daniel Jebbison Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Newcastle United
AFC Bournemouth
Ngoại Hạng Anh
AFC Bournemouth
1 : 1
(1-0)
Newcastle United
Ngoại Hạng Anh
Newcastle United
2 : 2
(0-0)
AFC Bournemouth
Ngoại Hạng Anh
AFC Bournemouth
2 : 0
(0-0)
Newcastle United
Ngoại Hạng Anh
AFC Bournemouth
1 : 1
(1-1)
Newcastle United
Cúp Liên Đoàn Anh
Newcastle United
1 : 0
(0-0)
AFC Bournemouth
Newcastle United
AFC Bournemouth
0% 0% 100%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Newcastle United
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Newcastle United Wolverhampton Wanderers |
3 0 (1) (0) |
1.07 -1.5 0.86 |
1.03 3.25 0.87 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Newcastle United Bromley |
3 1 (1) (1) |
0.88 -2.5 1.02 |
0.89 3.75 0.95 |
B
|
T
|
|
07/01/2025 |
Arsenal Newcastle United |
0 2 (0) (1) |
0.82 -0.75 1.08 |
0.98 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Tottenham Hotspur Newcastle United |
1 2 (1) (2) |
0.92 +0.75 0.99 |
0.92 3.75 0.98 |
T
|
X
|
|
30/12/2024 |
Manchester United Newcastle United |
0 2 (0) (2) |
1.00 +0 0.83 |
0.81 2.75 0.98 |
T
|
X
|
AFC Bournemouth
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Chelsea AFC Bournemouth |
2 2 (1) (0) |
0.83 -1.0 1.12 |
0.89 3.25 1.03 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
AFC Bournemouth West Bromwich Albion |
5 1 (3) (1) |
0.86 -1.0 1.04 |
0.72 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
AFC Bournemouth Everton |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.98 |
0.91 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Fulham AFC Bournemouth |
2 2 (1) (0) |
0.99 -0.25 0.94 |
0.97 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
AFC Bournemouth Crystal Palace |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 1.06 |
0.92 2.75 0.99 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 12
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 21