GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

AFC Bournemouth

Thuộc giải đấu: Ngoại Hạng Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1899

Huấn luyện viên: Andoni Iraola Sagarna

Sân vận động: Vitality Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

AFC Bournemouth

AFC Bournemouth

Wolverhampton Wanderers

Wolverhampton Wanderers

0 : 0

0 : 0

Wolverhampton Wanderers

Wolverhampton Wanderers

0-0

15/02

0-0

15/02

Southampton

Southampton

AFC Bournemouth

AFC Bournemouth

0 : 0

0 : 0

AFC Bournemouth

AFC Bournemouth

0-0

08/02

0-0

08/02

Everton

Everton

AFC Bournemouth

AFC Bournemouth

0 : 0

0 : 0

AFC Bournemouth

AFC Bournemouth

0-0

01/02

0-0

01/02

AFC Bournemouth

AFC Bournemouth

Liverpool

Liverpool

0 : 0

0 : 0

Liverpool

Liverpool

0-0

0.93 +0.75 0.97

0.83 3.0 -0.99

0.83 3.0 -0.99

25/01

0-0

25/01

AFC Bournemouth

AFC Bournemouth

Nottingham Forest

Nottingham Forest

0 : 0

0 : 0

Nottingham Forest

Nottingham Forest

0-0

0.81 -0.25 -0.95

0.80 2.5 0.95

0.80 2.5 0.95

18/01

7-6

18/01

Newcastle United

Newcastle United

AFC Bournemouth

AFC Bournemouth

1 : 4

1 : 2

AFC Bournemouth

AFC Bournemouth

7-6

-0.93 -1.0 0.83

0.80 3.0 0.98

0.80 3.0 0.98

14/01

9-3

14/01

Chelsea

Chelsea

AFC Bournemouth

AFC Bournemouth

2 : 2

1 : 0

AFC Bournemouth

AFC Bournemouth

9-3

0.83 -1.0 -0.89

0.89 3.25 -0.97

0.89 3.25 -0.97

11/01

5-3

11/01

AFC Bournemouth

AFC Bournemouth

West Bromwich Albion

West Bromwich Albion

5 : 1

3 : 1

West Bromwich Albion

West Bromwich Albion

5-3

0.86 -1.0 -0.96

0.72 2.5 -0.91

0.72 2.5 -0.91

04/01

9-3

04/01

AFC Bournemouth

AFC Bournemouth

Everton

Everton

1 : 0

0 : 0

Everton

Everton

9-3

0.95 -0.75 0.98

0.91 2.75 0.88

0.91 2.75 0.88

29/12

1-7

29/12

Fulham

Fulham

AFC Bournemouth

AFC Bournemouth

2 : 2

1 : 0

AFC Bournemouth

AFC Bournemouth

1-7

0.99 -0.25 0.94

0.97 2.75 0.82

0.97 2.75 0.82

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Dominic Solanke Tiền đạo

173 73 26 16 0 28 Tiền đạo

29

Philip Billing Tiền vệ

179 28 19 31 1 29 Tiền vệ

16

Marcus Tavernier Tiền vệ

76 10 10 6 0 26 Tiền vệ

10

Ryan Christie Tiền vệ

148 7 14 18 0 30 Tiền vệ

25

Marcos Senesi Hậu vệ

91 6 5 25 0 28 Hậu vệ

4

Lewis Cook Tiền vệ

170 3 10 25 1 28 Tiền vệ

11

Dango Aboubacar Faissal Ouattara Tiền đạo

76 3 6 4 0 23 Tiền đạo

6

Chris Mepham Hậu vệ

150 3 2 19 1 28 Hậu vệ

15

Adam Smith Hậu vệ

166 1 13 29 2 34 Hậu vệ

1

Thủ môn

73 0 0 9 0 Thủ môn