AFC Bournemouth
Thuộc giải đấu: Ngoại Hạng Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1899
Huấn luyện viên: Andoni Iraola Sagarna
Sân vận động: Vitality Stadium
01/02
AFC Bournemouth
Liverpool
0 : 0
0 : 0
Liverpool
0.93 +0.75 0.97
0.83 3.0 -0.99
0.83 3.0 -0.99
25/01
AFC Bournemouth
Nottingham Forest
0 : 0
0 : 0
Nottingham Forest
0.81 -0.25 -0.95
0.80 2.5 0.95
0.80 2.5 0.95
18/01
Newcastle United
AFC Bournemouth
1 : 4
1 : 2
AFC Bournemouth
-0.93 -1.0 0.83
0.80 3.0 0.98
0.80 3.0 0.98
14/01
Chelsea
AFC Bournemouth
2 : 2
1 : 0
AFC Bournemouth
0.83 -1.0 -0.89
0.89 3.25 -0.97
0.89 3.25 -0.97
11/01
AFC Bournemouth
West Bromwich Albion
5 : 1
3 : 1
West Bromwich Albion
0.86 -1.0 -0.96
0.72 2.5 -0.91
0.72 2.5 -0.91
04/01
AFC Bournemouth
Everton
1 : 0
0 : 0
Everton
0.95 -0.75 0.98
0.91 2.75 0.88
0.91 2.75 0.88
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Dominic Solanke Tiền đạo |
173 | 73 | 26 | 16 | 0 | 28 | Tiền đạo |
29 Philip Billing Tiền vệ |
179 | 28 | 19 | 31 | 1 | 29 | Tiền vệ |
16 Marcus Tavernier Tiền vệ |
76 | 10 | 10 | 6 | 0 | 26 | Tiền vệ |
10 Ryan Christie Tiền vệ |
148 | 7 | 14 | 18 | 0 | 30 | Tiền vệ |
25 Marcos Senesi Hậu vệ |
91 | 6 | 5 | 25 | 0 | 28 | Hậu vệ |
4 Lewis Cook Tiền vệ |
170 | 3 | 10 | 25 | 1 | 28 | Tiền vệ |
11 Dango Aboubacar Faissal Ouattara Tiền đạo |
76 | 3 | 6 | 4 | 0 | 23 | Tiền đạo |
6 Chris Mepham Hậu vệ |
150 | 3 | 2 | 19 | 1 | 28 | Hậu vệ |
15 Adam Smith Hậu vệ |
166 | 1 | 13 | 29 | 2 | 34 | Hậu vệ |
1 Thủ môn |
73 | 0 | 0 | 9 | 0 | Thủ môn |