GIẢI ĐẤU
19
GIẢI ĐẤU

Ngoại Hạng Anh - 01/02/2025 15:00

SVĐ: Vitality Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 3/4 0.97

0.83 3.0 -0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 3.75 1.75

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/4 0.87

0.9 1.25 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 2.50 2.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Vitality Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

AFC Bournemouth Liverpool

Đội hình

AFC Bournemouth 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

AFC Bournemouth VS Liverpool

4-2-3-1 Liverpool

Huấn luyện viên:

24

Antoine Semenyo

10

Ryan Christie

10

Ryan Christie

10

Ryan Christie

10

Ryan Christie

11

Dango Aboubacar Faissal Ouattara

11

Dango Aboubacar Faissal Ouattara

4

Lewis Cook

4

Lewis Cook

4

Lewis Cook

19

Justin Kluivert

11

Mohamed Salah Ghaly

17

Curtis Jones

17

Curtis Jones

17

Curtis Jones

17

Curtis Jones

4

Virgil van Dijk

4

Virgil van Dijk

4

Virgil van Dijk

4

Virgil van Dijk

4

Virgil van Dijk

4

Virgil van Dijk

Đội hình xuất phát

AFC Bournemouth

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Antoine Semenyo Tiền vệ

60 13 3 10 0 Tiền vệ

19

Justin Kluivert Tiền vệ

61 8 3 9 0 Tiền vệ

11

Dango Aboubacar Faissal Ouattara Tiền đạo

54 2 3 3 0 Tiền đạo

4

Lewis Cook Hậu vệ

57 1 5 8 1 Hậu vệ

10

Ryan Christie Tiền vệ

60 1 5 10 0 Tiền vệ

3

Kerkez Milos Hậu vệ

56 1 3 6 1 Hậu vệ

7

David Brooks Tiền vệ

41 1 1 1 0 Tiền vệ

27

Illia Zabarnyi Hậu vệ

62 1 0 6 0 Hậu vệ

13

Kepa Arrizabalaga Revuelta Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

2

Dean Donny Huijsen Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Tyler Adams Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

Liverpool

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Mohamed Salah Ghaly Tiền đạo

35 9 9 0 0 Tiền đạo

7

Luis Fernando Díaz Marulanda Tiền đạo

33 7 2 0 0 Tiền đạo

8

Dominik Szoboszlai Tiền vệ

32 2 3 3 0 Tiền vệ

4

Virgil van Dijk Hậu vệ

32 2 1 2 0 Hậu vệ

17

Curtis Jones Tiền vệ

33 2 1 0 0 Tiền vệ

9

Darwin Gabriel Núñez Ribeiro Tiền đạo

32 2 1 2 0 Tiền đạo

21

Konstantinos Tsimikas Hậu vệ

31 1 1 1 0 Hậu vệ

1

Alisson Ramsés Becker Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

84

Conor Bradley Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

78

Jarell Quansah Hậu vệ

37 0 0 1 0 Hậu vệ

38

Ryan Gravenberch Tiền vệ

32 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

AFC Bournemouth

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

48

Maxwell Kinsey-Wellings Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

47

B. Winterburn Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

42

Mark Travers Thủ môn

54 0 0 0 0 Thủ môn

43

Zain Silcott-Duberry Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

51

Remy Rees-Dottin Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

44

Daniel Adu-Adjei Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Daniel Jebbison Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

46

Callan McKenna Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

45

Matai Akinmboni Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

Liverpool

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Wataru Endo Tiền vệ

36 0 0 2 0 Tiền vệ

66

Trent Alexander-Arnold Hậu vệ

32 0 3 2 0 Hậu vệ

19

Harvey Elliot Tiền vệ

23 0 2 1 0 Tiền vệ

10

Alexis Mac Allister Tiền vệ

32 1 0 6 0 Tiền vệ

56

Vítězslav Jaroš Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

18

Cody Mathès Gakpo Tiền đạo

33 1 2 2 0 Tiền đạo

80

Tyler Morton Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

62

Caoimhin Kelleher Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

26

Andrew Robertson Hậu vệ

33 0 0 2 0 Hậu vệ

14

Federico Chiesa Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Ibrahima Konaté Hậu vệ

26 2 1 4 0 Hậu vệ

76

Jayden Danns Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

AFC Bournemouth

Liverpool

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (AFC Bournemouth: 1T - 0H - 4B) (Liverpool: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/09/2024

Ngoại Hạng Anh

Liverpool

3 : 0

(3-0)

AFC Bournemouth

21/01/2024

Ngoại Hạng Anh

AFC Bournemouth

0 : 4

(0-0)

Liverpool

01/11/2023

Cúp Liên Đoàn Anh

AFC Bournemouth

1 : 2

(0-1)

Liverpool

19/08/2023

Ngoại Hạng Anh

Liverpool

3 : 1

(2-1)

AFC Bournemouth

11/03/2023

Ngoại Hạng Anh

AFC Bournemouth

1 : 0

(1-0)

Liverpool

Phong độ gần nhất

AFC Bournemouth

Phong độ

Liverpool

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

2.4
TB bàn thắng
1.0
0.8
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

AFC Bournemouth

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Ngoại Hạng Anh

25/01/2025

AFC Bournemouth

Nottingham Forest

0 0

(0) (0)

0.83 -0.25 1.07

0.80 2.5 1.00

Ngoại Hạng Anh

18/01/2025

Newcastle United

AFC Bournemouth

1 4

(1) (2)

1.07 -1.0 0.83

0.80 3.0 0.98

T
T

Ngoại Hạng Anh

14/01/2025

Chelsea

AFC Bournemouth

2 2

(1) (0)

0.83 -1.0 1.12

0.89 3.25 1.03

T
T

FA Cup Anh

11/01/2025

AFC Bournemouth

West Bromwich Albion

5 1

(3) (1)

0.86 -1.0 1.04

0.72 2.5 1.10

T
T

Ngoại Hạng Anh

04/01/2025

AFC Bournemouth

Everton

1 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.98

0.91 2.75 0.88

T
X

Liverpool

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

33.333333333333% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

29/01/2025

PSV

Liverpool

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Ngoại Hạng Anh

25/01/2025

Liverpool

Ipswich Town

0 0

(0) (0)

0.87 -2.5 1.03

0.87 3.75 1.01

C1 Châu Âu

21/01/2025

Liverpool

LOSC Lille

2 1

(1) (0)

0.93 -1.5 1.00

0.86 3.0 0.91

B
H

Ngoại Hạng Anh

18/01/2025

Brentford

Liverpool

0 2

(0) (0)

0.92 +1.25 0.98

0.91 3.5 0.89

T
X

Ngoại Hạng Anh

14/01/2025

Nottingham Forest

Liverpool

1 1

(1) (0)

0.87 +1.0 1.03

0.96 3.0 0.96

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 6

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

9 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 8

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 7

12 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất