Ngoại Hạng Anh - 01/02/2025 15:00
SVĐ: Vitality Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.93 3/4 0.97
0.83 3.0 -0.99
- - -
- - -
4.75 3.75 1.75
- - -
- - -
- - -
0.97 1/4 0.87
0.9 1.25 0.94
- - -
- - -
4.33 2.50 2.25
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
AFC Bournemouth Liverpool
AFC Bournemouth 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Liverpool
Huấn luyện viên:
24
Antoine Semenyo
10
Ryan Christie
10
Ryan Christie
10
Ryan Christie
10
Ryan Christie
11
Dango Aboubacar Faissal Ouattara
11
Dango Aboubacar Faissal Ouattara
4
Lewis Cook
4
Lewis Cook
4
Lewis Cook
19
Justin Kluivert
11
Mohamed Salah Ghaly
17
Curtis Jones
17
Curtis Jones
17
Curtis Jones
17
Curtis Jones
4
Virgil van Dijk
4
Virgil van Dijk
4
Virgil van Dijk
4
Virgil van Dijk
4
Virgil van Dijk
4
Virgil van Dijk
AFC Bournemouth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Antoine Semenyo Tiền vệ |
60 | 13 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
19 Justin Kluivert Tiền vệ |
61 | 8 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
11 Dango Aboubacar Faissal Ouattara Tiền đạo |
54 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Lewis Cook Hậu vệ |
57 | 1 | 5 | 8 | 1 | Hậu vệ |
10 Ryan Christie Tiền vệ |
60 | 1 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
3 Kerkez Milos Hậu vệ |
56 | 1 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
7 David Brooks Tiền vệ |
41 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Illia Zabarnyi Hậu vệ |
62 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 Kepa Arrizabalaga Revuelta Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Dean Donny Huijsen Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Tyler Adams Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Liverpool
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mohamed Salah Ghaly Tiền đạo |
35 | 9 | 9 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Luis Fernando Díaz Marulanda Tiền đạo |
33 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Dominik Szoboszlai Tiền vệ |
32 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Virgil van Dijk Hậu vệ |
32 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Curtis Jones Tiền vệ |
33 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Darwin Gabriel Núñez Ribeiro Tiền đạo |
32 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Konstantinos Tsimikas Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Alisson Ramsés Becker Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
84 Conor Bradley Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
78 Jarell Quansah Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Ryan Gravenberch Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
AFC Bournemouth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
48 Maxwell Kinsey-Wellings Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 B. Winterburn Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Mark Travers Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
43 Zain Silcott-Duberry Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
51 Remy Rees-Dottin Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Daniel Adu-Adjei Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Daniel Jebbison Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Callan McKenna Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Matai Akinmboni Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Liverpool
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Wataru Endo Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
66 Trent Alexander-Arnold Hậu vệ |
32 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Harvey Elliot Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
56 Vítězslav Jaroš Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Cody Mathès Gakpo Tiền đạo |
33 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
80 Tyler Morton Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
62 Caoimhin Kelleher Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Andrew Robertson Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Federico Chiesa Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Ibrahima Konaté Hậu vệ |
26 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
76 Jayden Danns Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
AFC Bournemouth
Liverpool
Ngoại Hạng Anh
Liverpool
3 : 0
(3-0)
AFC Bournemouth
Ngoại Hạng Anh
AFC Bournemouth
0 : 4
(0-0)
Liverpool
Cúp Liên Đoàn Anh
AFC Bournemouth
1 : 2
(0-1)
Liverpool
Ngoại Hạng Anh
Liverpool
3 : 1
(2-1)
AFC Bournemouth
Ngoại Hạng Anh
AFC Bournemouth
1 : 0
(1-0)
Liverpool
AFC Bournemouth
Liverpool
0% 40% 60%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
AFC Bournemouth
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
AFC Bournemouth Nottingham Forest |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.25 1.07 |
0.80 2.5 1.00 |
|||
18/01/2025 |
Newcastle United AFC Bournemouth |
1 4 (1) (2) |
1.07 -1.0 0.83 |
0.80 3.0 0.98 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Chelsea AFC Bournemouth |
2 2 (1) (0) |
0.83 -1.0 1.12 |
0.89 3.25 1.03 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
AFC Bournemouth West Bromwich Albion |
5 1 (3) (1) |
0.86 -1.0 1.04 |
0.72 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
AFC Bournemouth Everton |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.98 |
0.91 2.75 0.88 |
T
|
X
|
Liverpool
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
PSV Liverpool |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Liverpool Ipswich Town |
0 0 (0) (0) |
0.87 -2.5 1.03 |
0.87 3.75 1.01 |
|||
21/01/2025 |
Liverpool LOSC Lille |
2 1 (1) (0) |
0.93 -1.5 1.00 |
0.86 3.0 0.91 |
B
|
H
|
|
18/01/2025 |
Brentford Liverpool |
0 2 (0) (0) |
0.92 +1.25 0.98 |
0.91 3.5 0.89 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Nottingham Forest Liverpool |
1 1 (1) (0) |
0.87 +1.0 1.03 |
0.96 3.0 0.96 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 14