Liverpool
Thuộc giải đấu: Ngoại Hạng Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1892
Huấn luyện viên: Arne Slot
Sân vận động: Anfield
01/02
AFC Bournemouth
Liverpool
0 : 0
0 : 0
Liverpool
0.93 +0.75 0.97
0.83 3.0 -0.99
0.83 3.0 -0.99
25/01
Liverpool
Ipswich Town
0 : 0
0 : 0
Ipswich Town
0.86 -2.5 -0.96
0.87 3.75 -0.99
0.87 3.75 -0.99
21/01
Liverpool
LOSC Lille
2 : 1
1 : 0
LOSC Lille
0.93 -1.5 1.00
0.86 3.0 0.91
0.86 3.0 0.91
18/01
Brentford
Liverpool
0 : 2
0 : 0
Liverpool
0.92 +1.25 0.98
0.91 3.5 0.89
0.91 3.5 0.89
14/01
Nottingham Forest
Liverpool
1 : 1
1 : 0
Liverpool
0.87 +1.0 -0.97
0.96 3.0 0.96
0.96 3.0 0.96
11/01
Liverpool
Accrington Stanley
4 : 0
2 : 0
Accrington Stanley
0.88 -4.0 -0.98
0.91 4.75 0.89
0.91 4.75 0.89
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 Mohamed Salah Ghaly Tiền đạo |
250 | 130 | 69 | 5 | 0 | 33 | Tiền đạo |
20 Diogo José Teixeira da Silva Tiền đạo |
181 | 63 | 25 | 13 | 1 | 29 | Tiền đạo |
17 Curtis Jones Tiền vệ |
211 | 15 | 16 | 10 | 1 | 24 | Tiền vệ |
4 Virgil van Dijk Hậu vệ |
204 | 14 | 7 | 15 | 1 | 34 | Hậu vệ |
66 Trent Alexander-Arnold Hậu vệ |
230 | 11 | 56 | 25 | 0 | 27 | Hậu vệ |
26 Andrew Robertson Hậu vệ |
235 | 7 | 36 | 18 | 1 | 31 | Hậu vệ |
1 Alisson Ramsés Becker Thủ môn |
212 | 2 | 2 | 3 | 0 | 33 | Thủ môn |
21 Konstantinos Tsimikas Hậu vệ |
235 | 1 | 18 | 10 | 0 | 29 | Hậu vệ |
2 Joe Gomez Hậu vệ |
205 | 0 | 7 | 17 | 0 | 28 | Hậu vệ |
62 Caoimhin Kelleher Thủ môn |
228 | 0 | 0 | 4 | 0 | 27 | Thủ môn |