GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

Liverpool

Thuộc giải đấu: Ngoại Hạng Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1892

Huấn luyện viên: Arne Slot

Sân vận động: Anfield

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/02

0-0

09/02

Plymouth Argyle

Plymouth Argyle

Liverpool

Liverpool

0 : 0

0 : 0

Liverpool

Liverpool

0-0

06/02

0-0

06/02

Liverpool

Liverpool

Tottenham Hotspur

Tottenham Hotspur

0 : 0

0 : 0

Tottenham Hotspur

Tottenham Hotspur

0-0

01/02

0-0

01/02

AFC Bournemouth

AFC Bournemouth

Liverpool

Liverpool

0 : 0

0 : 0

Liverpool

Liverpool

0-0

0.93 +0.75 0.97

0.83 3.0 -0.99

0.83 3.0 -0.99

29/01

0-0

29/01

PSV

PSV

Liverpool

Liverpool

0 : 0

0 : 0

Liverpool

Liverpool

0-0

25/01

0-0

25/01

Liverpool

Liverpool

Ipswich Town

Ipswich Town

0 : 0

0 : 0

Ipswich Town

Ipswich Town

0-0

0.86 -2.5 -0.96

0.87 3.75 -0.99

0.87 3.75 -0.99

21/01

3-3

21/01

Liverpool

Liverpool

LOSC Lille

LOSC Lille

2 : 1

1 : 0

LOSC Lille

LOSC Lille

3-3

0.93 -1.5 1.00

0.86 3.0 0.91

0.86 3.0 0.91

18/01

2-15

18/01

Brentford

Brentford

Liverpool

Liverpool

0 : 2

0 : 0

Liverpool

Liverpool

2-15

0.92 +1.25 0.98

0.91 3.5 0.89

0.91 3.5 0.89

14/01

0-9

14/01

Nottingham Forest

Nottingham Forest

Liverpool

Liverpool

1 : 1

1 : 0

Liverpool

Liverpool

0-9

0.87 +1.0 -0.97

0.96 3.0 0.96

0.96 3.0 0.96

11/01

8-6

11/01

Liverpool

Liverpool

Accrington Stanley

Accrington Stanley

4 : 0

2 : 0

Accrington Stanley

Accrington Stanley

8-6

0.88 -4.0 -0.98

0.91 4.75 0.89

0.91 4.75 0.89

08/01

2-2

08/01

Tottenham Hotspur

Tottenham Hotspur

Liverpool

Liverpool

1 : 0

0 : 0

Liverpool

Liverpool

2-2

0.93 +1.0 0.97

0.83 3.5 0.85

0.83 3.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Mohamed Salah Ghaly Tiền đạo

250 130 69 5 0 33 Tiền đạo

20

Diogo José Teixeira da Silva Tiền đạo

181 63 25 13 1 29 Tiền đạo

17

Curtis Jones Tiền vệ

211 15 16 10 1 24 Tiền vệ

4

Virgil van Dijk Hậu vệ

204 14 7 15 1 34 Hậu vệ

66

Trent Alexander-Arnold Hậu vệ

230 11 56 25 0 27 Hậu vệ

26

Andrew Robertson Hậu vệ

235 7 36 18 1 31 Hậu vệ

1

Alisson Ramsés Becker Thủ môn

212 2 2 3 0 33 Thủ môn

21

Konstantinos Tsimikas Hậu vệ

235 1 18 10 0 29 Hậu vệ

2

Joe Gomez Hậu vệ

205 0 7 17 0 28 Hậu vệ

62

Caoimhin Kelleher Thủ môn

228 0 0 4 0 27 Thủ môn