Cúp Liên Đoàn Anh - 06/02/2025 20:00
SVĐ: Anfield
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Liverpool Tottenham Hotspur
Liverpool 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Tottenham Hotspur
Huấn luyện viên:
11
Mohamed Salah Ghaly
17
Curtis Jones
17
Curtis Jones
17
Curtis Jones
17
Curtis Jones
4
Virgil van Dijk
4
Virgil van Dijk
4
Virgil van Dijk
4
Virgil van Dijk
4
Virgil van Dijk
4
Virgil van Dijk
10
James Maddison
23
Pedro Antonio Porro Sauceda
23
Pedro Antonio Porro Sauceda
23
Pedro Antonio Porro Sauceda
24
Djed Spence
24
Djed Spence
24
Djed Spence
24
Djed Spence
7
Heung-Min Son
7
Heung-Min Son
21
Dejan Kulusevski
Liverpool
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mohamed Salah Ghaly Tiền đạo |
35 | 9 | 9 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Luis Fernando Díaz Marulanda Tiền đạo |
33 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Dominik Szoboszlai Tiền vệ |
32 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Virgil van Dijk Hậu vệ |
32 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Curtis Jones Tiền vệ |
33 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Darwin Gabriel Núñez Ribeiro Tiền đạo |
32 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Konstantinos Tsimikas Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Alisson Ramsés Becker Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
84 Conor Bradley Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
78 Jarell Quansah Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Ryan Gravenberch Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Tottenham Hotspur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 James Maddison Tiền đạo |
38 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Dejan Kulusevski Tiền đạo |
39 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Heung-Min Son Tiền đạo |
33 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Pedro Antonio Porro Sauceda Tiền vệ |
39 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Djed Spence Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Pape Matar Sarr Tiền vệ |
36 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Lucas Bergvall Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Antonín Kinský Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Archie Gray Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Radu Drăgușin Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Ben Davies Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Liverpool
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Cody Mathès Gakpo Tiền đạo |
33 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
80 Tyler Morton Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
62 Caoimhin Kelleher Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Andrew Robertson Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Federico Chiesa Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Ibrahima Konaté Hậu vệ |
26 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
76 Jayden Danns Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Wataru Endo Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
66 Trent Alexander-Arnold Hậu vệ |
32 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Harvey Elliot Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
56 Vítězslav Jaroš Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Tottenham Hotspur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Richarlison de Andrade Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
63 Damola Ajayi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Mikey Moore Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Min-Hyuk Yang Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
64 Callum Olusesi Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Brandon Austin Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
79 Malachi Hardy Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Sergio Reguilón Rodríguez Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Will Lankshear Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Liverpool
Tottenham Hotspur
Cúp Liên Đoàn Anh
Tottenham Hotspur
1 : 0
(0-0)
Liverpool
Ngoại Hạng Anh
Tottenham Hotspur
3 : 6
(1-3)
Liverpool
Ngoại Hạng Anh
Liverpool
4 : 2
(2-0)
Tottenham Hotspur
Ngoại Hạng Anh
Tottenham Hotspur
2 : 1
(1-1)
Liverpool
Ngoại Hạng Anh
Liverpool
4 : 3
(3-1)
Tottenham Hotspur
Liverpool
Tottenham Hotspur
0% 60% 40%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Liverpool
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
AFC Bournemouth Liverpool |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0.75 0.97 |
0.83 3.0 1.01 |
|||
29/01/2025 |
PSV Liverpool |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Liverpool Ipswich Town |
0 0 (0) (0) |
0.87 -2.5 1.03 |
0.87 3.75 1.01 |
|||
21/01/2025 |
Liverpool LOSC Lille |
2 1 (1) (0) |
0.93 -1.5 1.00 |
0.86 3.0 0.91 |
B
|
H
|
|
18/01/2025 |
Brentford Liverpool |
0 2 (0) (0) |
0.92 +1.25 0.98 |
0.91 3.5 0.89 |
T
|
X
|
Tottenham Hotspur
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Brentford Tottenham Hotspur |
0 0 (0) (0) |
1.01 -0.25 0.77 |
0.97 3.5 0.87 |
|||
30/01/2025 |
Tottenham Hotspur Elfsborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Tottenham Hotspur Leicester City |
0 0 (0) (0) |
0.98 -1.25 0.92 |
0.91 3.5 0.94 |
|||
23/01/2025 |
TSG Hoffenheim Tottenham Hotspur |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.05 |
0.90 3.25 0.89 |
|||
19/01/2025 |
Everton Tottenham Hotspur |
3 2 (3) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 0
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 3