GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Ngoại Hạng Anh - 18/01/2025 15:00

SVĐ: Brentford Community Stadium

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 1 1/4 0.98

0.91 3.5 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 5.00 1.45

0.88 10.75 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 1/2 0.95

0.85 1.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 2.75 1.90

0.9 5.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

  • 8’

    Đang cập nhật

    Konstantinos Tsimikas

  • 43’

    Đang cập nhật

    Dominik Szoboszlai

  • 65’

    Konstantinos Tsimikas

    Andrew Robertson

  • Vitaly Janelt

    K. Schade

    66’
  • Đang cập nhật

    C. Nørgaard

    68’
  • Đang cập nhật

    Mads Roerslev

    69’
  • 80’

    Alexis Mac Allister

    Curtis Jones

  • M. Damsgaard

    Mathias Jensen

    81’
  • 87’

    Cody Gakpo

    Federico Chiesa

  • 90’

    Trent Alexander-Arnold

    Darwin Núñez

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Brentford Community Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Madley

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Thomas Frank

  • Ngày sinh:

    09-10-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    215 (T:87, H:53, B:75)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Arne Slot

  • Ngày sinh:

    17-09-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    237 (T:148, H:51, B:38)

2

Phạt góc

15

39%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

61%

6

Cứu thua

6

6

Phạm lỗi

14

319

Tổng số đường chuyền

484

11

Dứt điểm

37

6

Dứt điểm trúng đích

8

6

Việt vị

0

Brentford Liverpool

Đội hình

Brentford 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Thomas Frank

Brentford VS Liverpool

4-2-3-1 Liverpool

Huấn luyện viên: Arne Slot

19

Bryan Mbeumo

22

Nathan Michael Collins

22

Nathan Michael Collins

22

Nathan Michael Collins

22

Nathan Michael Collins

23

Keane Lewis-Potter

23

Keane Lewis-Potter

6

Christian Nørgaard

6

Christian Nørgaard

6

Christian Nørgaard

11

Yoane Wissa

11

Mohamed Salah Ghaly

4

Virgil van Dijk

4

Virgil van Dijk

4

Virgil van Dijk

4

Virgil van Dijk

8

Dominik Szoboszlai

8

Dominik Szoboszlai

5

Ibrahima Konaté

5

Ibrahima Konaté

5

Ibrahima Konaté

7

Luis Fernando Díaz Marulanda

Đội hình xuất phát

Brentford

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Bryan Mbeumo Tiền vệ

52 17 6 4 0 Tiền vệ

11

Yoane Wissa Tiền đạo

58 16 4 9 0 Tiền đạo

23

Keane Lewis-Potter Hậu vệ

61 3 2 1 0 Hậu vệ

6

Christian Nørgaard Tiền vệ

51 3 1 10 0 Tiền vệ

22

Nathan Michael Collins Hậu vệ

61 2 1 4 0 Hậu vệ

27

Vitaly Janelt Tiền vệ

64 1 5 9 0 Tiền vệ

30

Mads Roerslev Rasmussen Hậu vệ

65 1 3 1 0 Hậu vệ

1

Mark Flekken Thủ môn

63 0 1 3 0 Thủ môn

24

Mikkel Damsgaard Tiền vệ

52 0 5 3 0 Tiền vệ

4

Sepp van den Berg Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Yehor Yarmoliuk Tiền vệ

66 0 0 3 0 Tiền vệ

Liverpool

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Mohamed Salah Ghaly Tiền vệ

33 9 9 0 0 Tiền vệ

7

Luis Fernando Díaz Marulanda Tiền đạo

31 7 2 0 0 Tiền đạo

8

Dominik Szoboszlai Tiền vệ

30 2 3 3 0 Tiền vệ

5

Ibrahima Konaté Hậu vệ

24 2 1 4 0 Hậu vệ

4

Virgil van Dijk Hậu vệ

30 2 1 2 0 Hậu vệ

18

Cody Mathès Gakpo Tiền vệ

31 1 2 2 0 Tiền vệ

21

Konstantinos Tsimikas Hậu vệ

29 1 1 1 0 Hậu vệ

10

Alexis Mac Allister Tiền vệ

30 1 0 6 0 Tiền vệ

66

Trent Alexander-Arnold Hậu vệ

30 0 3 2 0 Hậu vệ

1

Alisson Ramsés Becker Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

38

Ryan Gravenberch Tiền vệ

30 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Brentford

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

36

Ji-Soo Kim Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Kevin Schade Tiền vệ

38 2 1 0 0 Tiền vệ

16

Ben Mee Hậu vệ

42 2 0 1 1 Hậu vệ

8

Mathias Jensen Tiền vệ

48 4 5 6 0 Tiền vệ

26

Yunus Emre Konak Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Hákon Rafn Valdimarsson Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

32

Edmond-Paris Maghoma Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Rico Henry Hậu vệ

7 0 1 1 0 Hậu vệ

14

Fabio Carvalho Tiền vệ

24 1 1 0 0 Tiền vệ

Liverpool

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Curtis Jones Tiền vệ

31 2 1 0 0 Tiền vệ

78

Jarell Quansah Hậu vệ

35 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Wataru Endo Tiền vệ

34 0 0 2 0 Tiền vệ

19

Harvey Elliot Tiền vệ

21 0 2 1 0 Tiền vệ

84

Conor Bradley Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Darwin Gabriel Núñez Ribeiro Tiền đạo

30 2 1 2 0 Tiền đạo

26

Andrew Robertson Hậu vệ

31 0 0 2 0 Hậu vệ

14

Federico Chiesa Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

62

Caoimhin Kelleher Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

Brentford

Liverpool

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Brentford: 1T - 0H - 4B) (Liverpool: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/08/2024

Ngoại Hạng Anh

Liverpool

2 : 0

(1-0)

Brentford

17/02/2024

Ngoại Hạng Anh

Brentford

1 : 4

(0-1)

Liverpool

12/11/2023

Ngoại Hạng Anh

Liverpool

3 : 0

(1-0)

Brentford

06/05/2023

Ngoại Hạng Anh

Liverpool

1 : 0

(1-0)

Brentford

02/01/2023

Ngoại Hạng Anh

Brentford

3 : 1

(2-0)

Liverpool

Phong độ gần nhất

Brentford

Phong độ

Liverpool

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.6
TB bàn thắng
2.4
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Brentford

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Ngoại Hạng Anh

14/01/2025

Brentford

Manchester City

2 2

(0) (0)

0.90 +1.0 1.00

0.91 3.25 1.01

T
T

FA Cup Anh

11/01/2025

Brentford

Plymouth Argyle

0 1

(0) (0)

1.00 -2.0 0.90

0.83 3.5 0.95

B
X

Ngoại Hạng Anh

04/01/2025

Southampton

Brentford

0 5

(0) (1)

1.03 +0.25 0.90

0.85 2.75 0.94

T
T

Ngoại Hạng Anh

01/01/2025

Brentford

Arsenal

1 3

(1) (1)

0.97 +1.0 0.96

0.89 2.75 1.01

B
T

Ngoại Hạng Anh

27/12/2024

Brighton & Hove Albion

Brentford

0 0

(0) (0)

1.03 -1.0 0.87

0.90 3.25 0.89

T
X

Liverpool

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Ngoại Hạng Anh

14/01/2025

Nottingham Forest

Liverpool

1 1

(1) (0)

0.87 +1.0 1.03

0.96 3.0 0.96

B
X

FA Cup Anh

11/01/2025

Liverpool

Accrington Stanley

4 0

(2) (0)

0.88 -4.0 1.02

0.91 4.75 0.89

H
X

Cúp Liên Đoàn Anh

08/01/2025

Tottenham Hotspur

Liverpool

1 0

(0) (0)

0.93 +1.0 0.97

0.83 3.5 0.85

B
X

Ngoại Hạng Anh

05/01/2025

Liverpool

Manchester United

2 2

(0) (0)

0.92 -1.5 0.98

0.93 3.25 0.86

B
T

Ngoại Hạng Anh

29/12/2024

West Ham United

Liverpool

0 5

(0) (3)

0.86 +1.5 1.07

0.91 3.25 0.99

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 7

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 5

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 9

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất