Ngoại Hạng Anh - 18/01/2025 15:00
SVĐ: Brentford Community Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.92 1 1/4 0.98
0.91 3.5 0.89
- - -
- - -
6.00 5.00 1.45
0.88 10.75 0.85
- - -
- - -
0.90 1/2 0.95
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
5.50 2.75 1.90
0.9 5.0 0.92
- - -
- - -
-
-
8’
Đang cập nhật
Konstantinos Tsimikas
-
43’
Đang cập nhật
Dominik Szoboszlai
-
65’
Konstantinos Tsimikas
Andrew Robertson
-
Vitaly Janelt
K. Schade
66’ -
Đang cập nhật
C. Nørgaard
68’ -
Đang cập nhật
Mads Roerslev
69’ -
80’
Alexis Mac Allister
Curtis Jones
-
M. Damsgaard
Mathias Jensen
81’ -
87’
Cody Gakpo
Federico Chiesa
-
90’
Trent Alexander-Arnold
Darwin Núñez
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
15
39%
61%
6
6
6
14
319
484
11
37
6
8
6
0
Brentford Liverpool
Brentford 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Thomas Frank
4-2-3-1 Liverpool
Huấn luyện viên: Arne Slot
19
Bryan Mbeumo
22
Nathan Michael Collins
22
Nathan Michael Collins
22
Nathan Michael Collins
22
Nathan Michael Collins
23
Keane Lewis-Potter
23
Keane Lewis-Potter
6
Christian Nørgaard
6
Christian Nørgaard
6
Christian Nørgaard
11
Yoane Wissa
11
Mohamed Salah Ghaly
4
Virgil van Dijk
4
Virgil van Dijk
4
Virgil van Dijk
4
Virgil van Dijk
8
Dominik Szoboszlai
8
Dominik Szoboszlai
5
Ibrahima Konaté
5
Ibrahima Konaté
5
Ibrahima Konaté
7
Luis Fernando Díaz Marulanda
Brentford
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Bryan Mbeumo Tiền vệ |
52 | 17 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Yoane Wissa Tiền đạo |
58 | 16 | 4 | 9 | 0 | Tiền đạo |
23 Keane Lewis-Potter Hậu vệ |
61 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Christian Nørgaard Tiền vệ |
51 | 3 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
22 Nathan Michael Collins Hậu vệ |
61 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Vitaly Janelt Tiền vệ |
64 | 1 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
30 Mads Roerslev Rasmussen Hậu vệ |
65 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Mark Flekken Thủ môn |
63 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
24 Mikkel Damsgaard Tiền vệ |
52 | 0 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Sepp van den Berg Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Yehor Yarmoliuk Tiền vệ |
66 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Liverpool
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mohamed Salah Ghaly Tiền vệ |
33 | 9 | 9 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Luis Fernando Díaz Marulanda Tiền đạo |
31 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Dominik Szoboszlai Tiền vệ |
30 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Ibrahima Konaté Hậu vệ |
24 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Virgil van Dijk Hậu vệ |
30 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Cody Mathès Gakpo Tiền vệ |
31 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Konstantinos Tsimikas Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
66 Trent Alexander-Arnold Hậu vệ |
30 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Alisson Ramsés Becker Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Ryan Gravenberch Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Brentford
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Ji-Soo Kim Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Kevin Schade Tiền vệ |
38 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Ben Mee Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
8 Mathias Jensen Tiền vệ |
48 | 4 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
26 Yunus Emre Konak Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Hákon Rafn Valdimarsson Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Edmond-Paris Maghoma Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Rico Henry Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Fabio Carvalho Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Liverpool
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Curtis Jones Tiền vệ |
31 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
78 Jarell Quansah Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Wataru Endo Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Harvey Elliot Tiền vệ |
21 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
84 Conor Bradley Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Darwin Gabriel Núñez Ribeiro Tiền đạo |
30 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 Andrew Robertson Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Federico Chiesa Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
62 Caoimhin Kelleher Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Brentford
Liverpool
Ngoại Hạng Anh
Liverpool
2 : 0
(1-0)
Brentford
Ngoại Hạng Anh
Brentford
1 : 4
(0-1)
Liverpool
Ngoại Hạng Anh
Liverpool
3 : 0
(1-0)
Brentford
Ngoại Hạng Anh
Liverpool
1 : 0
(1-0)
Brentford
Ngoại Hạng Anh
Brentford
3 : 1
(2-0)
Liverpool
Brentford
Liverpool
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Brentford
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Brentford Manchester City |
2 2 (0) (0) |
0.90 +1.0 1.00 |
0.91 3.25 1.01 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Brentford Plymouth Argyle |
0 1 (0) (0) |
1.00 -2.0 0.90 |
0.83 3.5 0.95 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Southampton Brentford |
0 5 (0) (1) |
1.03 +0.25 0.90 |
0.85 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Brentford Arsenal |
1 3 (1) (1) |
0.97 +1.0 0.96 |
0.89 2.75 1.01 |
B
|
T
|
|
27/12/2024 |
Brighton & Hove Albion Brentford |
0 0 (0) (0) |
1.03 -1.0 0.87 |
0.90 3.25 0.89 |
T
|
X
|
Liverpool
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Nottingham Forest Liverpool |
1 1 (1) (0) |
0.87 +1.0 1.03 |
0.96 3.0 0.96 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Liverpool Accrington Stanley |
4 0 (2) (0) |
0.88 -4.0 1.02 |
0.91 4.75 0.89 |
H
|
X
|
|
08/01/2025 |
Tottenham Hotspur Liverpool |
1 0 (0) (0) |
0.93 +1.0 0.97 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Liverpool Manchester United |
2 2 (0) (0) |
0.92 -1.5 0.98 |
0.93 3.25 0.86 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
West Ham United Liverpool |
0 5 (0) (3) |
0.86 +1.5 1.07 |
0.91 3.25 0.99 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12