Cúp Liên Đoàn Anh - 08/01/2025 20:00
SVĐ: Tottenham Hotspur Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.93 1 0.97
0.83 3.5 0.85
- - -
- - -
4.75 4.75 1.57
0.85 11.5 0.85
- - -
- - -
0.77 1/2 -0.91
0.85 1.5 0.83
- - -
- - -
4.50 2.75 2.05
- - -
- - -
- - -
-
-
R. Bentancur
B. Johnson
15’ -
30’
Jarell Quansah
Wataru Endo
-
Đang cập nhật
Y. Bissouma
32’ -
60’
Diogo Jota
Darwin Núñez
-
Đang cập nhật
L. Bergvall
68’ -
Son Heung-Min
T. Werner
72’ -
Đang cập nhật
D. Solanke
79’ -
80’
Alexis Mac Allister
Ibrahima Konaté
-
D. Solanke
L. Bergvall
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
2
40%
60%
6
2
8
10
377
565
9
14
4
7
1
0
Tottenham Hotspur Liverpool
Tottenham Hotspur 4-3-3
Huấn luyện viên: Angelos Postecoglou
4-3-3 Liverpool
Huấn luyện viên: Arne Slot
7
Heung-Min Son
8
Yves Bissouma
8
Yves Bissouma
8
Yves Bissouma
8
Yves Bissouma
19
Dominic Solanke
19
Dominic Solanke
19
Dominic Solanke
19
Dominic Solanke
19
Dominic Solanke
19
Dominic Solanke
11
Mohamed Salah Ghaly
4
Virgil van Dijk
4
Virgil van Dijk
4
Virgil van Dijk
4
Virgil van Dijk
18
Cody Mathès Gakpo
18
Cody Mathès Gakpo
10
Alexis Mac Allister
10
Alexis Mac Allister
10
Alexis Mac Allister
20
Diogo José Teixeira da Silva
Tottenham Hotspur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Heung-Min Son Tiền đạo |
63 | 21 | 13 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Dejan Kulusevski Tiền đạo |
70 | 12 | 6 | 10 | 0 | Tiền đạo |
23 Pedro Antonio Porro Sauceda Hậu vệ |
70 | 5 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Dominic Solanke Tiền đạo |
26 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Yves Bissouma Tiền vệ |
57 | 3 | 1 | 11 | 2 | Tiền vệ |
24 Djed Spence Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Rodrigo Bentancur Colmán Tiền vệ |
45 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
15 Lucas Bergvall Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Antonín Kinský Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Radu Drăgușin Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Archie Gray Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Liverpool
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mohamed Salah Ghaly Tiền vệ |
63 | 27 | 19 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Diogo José Teixeira da Silva Tiền đạo |
42 | 13 | 7 | 3 | 1 | Tiền đạo |
18 Cody Mathès Gakpo Tiền vệ |
64 | 9 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ |
60 | 6 | 5 | 14 | 1 | Tiền vệ |
4 Virgil van Dijk Hậu vệ |
64 | 4 | 3 | 5 | 1 | Hậu vệ |
17 Curtis Jones Tiền vệ |
56 | 3 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
84 Conor Bradley Hậu vệ |
40 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
78 Jarell Quansah Hậu vệ |
66 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Konstantinos Tsimikas Hậu vệ |
56 | 1 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Ryan Gravenberch Tiền vệ |
59 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Alisson Ramsés Becker Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Tottenham Hotspur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Timo Werner Tiền đạo |
44 | 2 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Sergio Reguilón Rodríguez Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Min-Hyuk Yang Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Will Lankshear Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
40 Brandon Austin Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
64 Callum Olusesi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Brennan Johnson Tiền đạo |
66 | 10 | 11 | 5 | 0 | Tiền đạo |
47 Mikey Moore Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
48 Alfie Dorrington Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Liverpool
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Ibrahima Konaté Hậu vệ |
55 | 2 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
14 Federico Chiesa Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Wataru Endo Tiền vệ |
64 | 1 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
62 Caoimhin Kelleher Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Harvey Elliot Tiền vệ |
56 | 3 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Andrew Robertson Hậu vệ |
51 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Luis Fernando Díaz Marulanda Tiền đạo |
65 | 15 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
66 Trent Alexander-Arnold Hậu vệ |
55 | 3 | 7 | 8 | 0 | Hậu vệ |
9 Darwin Gabriel Núñez Ribeiro Tiền đạo |
65 | 13 | 9 | 10 | 0 | Tiền đạo |
Tottenham Hotspur
Liverpool
Ngoại Hạng Anh
Tottenham Hotspur
3 : 6
(1-3)
Liverpool
Ngoại Hạng Anh
Liverpool
4 : 2
(2-0)
Tottenham Hotspur
Ngoại Hạng Anh
Tottenham Hotspur
2 : 1
(1-1)
Liverpool
Ngoại Hạng Anh
Liverpool
4 : 3
(3-1)
Tottenham Hotspur
Ngoại Hạng Anh
Tottenham Hotspur
1 : 2
(0-2)
Liverpool
Tottenham Hotspur
Liverpool
60% 20% 20%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Tottenham Hotspur
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Tottenham Hotspur Newcastle United |
1 2 (1) (2) |
0.92 +0.75 0.99 |
0.92 3.75 0.98 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Tottenham Hotspur Wolverhampton Wanderers |
2 2 (2) (1) |
0.85 -0.75 1.08 |
0.85 3.5 0.87 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Nottingham Forest Tottenham Hotspur |
1 0 (1) (0) |
0.91 -0.25 1.02 |
0.93 3.5 0.80 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Tottenham Hotspur Liverpool |
3 6 (1) (3) |
0.91 +1.0 1.02 |
0.94 3.75 0.96 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Tottenham Hotspur Manchester United |
4 3 (1) (0) |
0.92 +0.25 1.00 |
0.87 3.5 0.85 |
T
|
T
|
Liverpool
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Liverpool Manchester United |
2 2 (0) (0) |
0.92 -1.5 0.98 |
0.93 3.25 0.86 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
West Ham United Liverpool |
0 5 (0) (3) |
0.86 +1.5 1.07 |
0.91 3.25 0.99 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Liverpool Leicester City |
3 1 (1) (1) |
0.97 -3.0 0.96 |
0.93 4.25 0.93 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Tottenham Hotspur Liverpool |
3 6 (1) (3) |
0.91 +1.0 1.02 |
0.94 3.75 0.96 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Southampton Liverpool |
1 2 (0) (2) |
1.02 +1 0.90 |
0.93 3.25 0.97 |
H
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 18