Ngoại Hạng Anh - 14/01/2025 20:00
SVĐ: The City Ground
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1 -0.97
0.96 3.0 0.96
- - -
- - -
5.25 4.10 1.61
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
-0.89 1/4 0.75
-0.99 1.25 0.88
- - -
- - -
5.00 2.50 2.10
0.91 5.0 0.91
- - -
- - -
-
-
A. Elanga
Chris Wood
8’ -
Đang cập nhật
Morgan Gibbs-White
42’ -
Đang cập nhật
Ryan Yates
53’ -
65’
Andrew Robertson
Konstantinos Tsimikas
-
66’
Konstantinos Tsimikas
Diogo Jota
-
70’
Đang cập nhật
Luis Díaz
-
75’
Luis Díaz
Curtis Jones
-
Ryan Yates
Nicolás Domínguez
76’ -
Callum Hudson-Odoi
Jota Silva
83’ -
Morgan Gibbs-White
Felipe Morato
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
9
29%
71%
5
2
7
10
235
566
6
23
3
7
2
1
Nottingham Forest Liverpool
Nottingham Forest 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Nuno Herlander Simões Espírito Santo
4-2-3-1 Liverpool
Huấn luyện viên: Arne Slot
11
Chris Wood
34
Ola Aina
34
Ola Aina
34
Ola Aina
34
Ola Aina
10
Morgan Gibbs-White
10
Morgan Gibbs-White
21
A. Elanga
21
A. Elanga
21
A. Elanga
14
Callum Hudson-Odoi
11
Mohamed Salah
4
Virgil van Dijk
4
Virgil van Dijk
4
Virgil van Dijk
4
Virgil van Dijk
8
Dominik Szoboszlai
8
Dominik Szoboszlai
5
Ibrahima Konaté
5
Ibrahima Konaté
5
Ibrahima Konaté
7
Luis Díaz
Nottingham Forest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Chris Wood Tiền đạo |
54 | 22 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Callum Hudson-Odoi Tiền vệ |
51 | 10 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Morgan Gibbs-White Tiền vệ |
54 | 6 | 10 | 11 | 1 | Tiền vệ |
21 A. Elanga Tiền vệ |
59 | 5 | 10 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Ola Aina Hậu vệ |
46 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Ryan Yates Tiền vệ |
58 | 2 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
5 Murillo Hậu vệ |
51 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Elliot Anderson Tiền vệ |
21 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 N. Milenković Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 N. Williams Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
26 M. Sels Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Liverpool
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mohamed Salah Tiền vệ |
32 | 9 | 9 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Luis Díaz Tiền đạo |
30 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Dominik Szoboszlai Tiền vệ |
29 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Ibrahima Konaté Hậu vệ |
23 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Virgil van Dijk Hậu vệ |
29 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Cody Gakpo Tiền vệ |
30 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
66 Trent Alexander-Arnold Hậu vệ |
29 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Alisson Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Andrew Robertson Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
38 Ryan Gravenberch Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Nottingham Forest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Jota Silva Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Taiwo Awoniyi Tiền đạo |
43 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Ramón Sosa Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 James Ward-Prowse Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
30 Willy Boly Hậu vệ |
42 | 2 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
4 Felipe Morato Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Nicolás Domínguez Tiền vệ |
53 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Álex Moreno Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Carlos Miguel Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Liverpool
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
78 Jarell Quansah Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Diogo Jota Tiền đạo |
22 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
84 Conor Bradley Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Wataru Endo Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Curtis Jones Tiền vệ |
30 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Konstantinos Tsimikas Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Federico Chiesa Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
62 Caoimhín Kelleher Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Harvey Elliott Tiền vệ |
20 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Nottingham Forest
Liverpool
Ngoại Hạng Anh
Liverpool
0 : 1
(0-0)
Nottingham Forest
Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest
0 : 1
(0-0)
Liverpool
Ngoại Hạng Anh
Liverpool
3 : 0
(2-0)
Nottingham Forest
Ngoại Hạng Anh
Liverpool
3 : 2
(0-0)
Nottingham Forest
Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest
1 : 0
(0-0)
Liverpool
Nottingham Forest
Liverpool
0% 0% 100%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Nottingham Forest
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Nottingham Forest Luton Town |
2 0 (1) (0) |
1.09 -1.0 0.81 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
06/01/2025 |
Wolverhampton Wanderers Nottingham Forest |
0 3 (0) (2) |
0.94 +0.25 0.96 |
0.85 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Everton Nottingham Forest |
0 2 (0) (1) |
0.85 +0 0.95 |
1.06 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Nottingham Forest Tottenham Hotspur |
1 0 (1) (0) |
0.91 -0.25 1.02 |
0.93 3.5 0.80 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Brentford Nottingham Forest |
0 2 (0) (1) |
0.81 +0 1.00 |
0.90 3.0 0.90 |
T
|
X
|
Liverpool
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Liverpool Accrington Stanley |
4 0 (2) (0) |
0.88 -4.0 1.02 |
0.91 4.75 0.89 |
H
|
X
|
|
08/01/2025 |
Tottenham Hotspur Liverpool |
1 0 (0) (0) |
0.93 +1.0 0.97 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Liverpool Manchester United |
2 2 (0) (0) |
0.92 -1.5 0.98 |
0.93 3.25 0.86 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
West Ham United Liverpool |
0 5 (0) (3) |
0.86 +1.5 1.07 |
0.91 3.25 0.99 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Liverpool Leicester City |
3 1 (1) (1) |
0.97 -3.0 0.96 |
0.93 4.25 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 12
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 2
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 14