0.87 -3 1/2 -0.97
0.87 3.75 -0.99
- - -
- - -
1.11 12.00 15.00
0.85 11.5 0.85
- - -
- - -
0.77 -1 -0.91
0.83 1.5 0.97
- - -
- - -
1.40 3.60 13.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Liverpool Ipswich Town
Liverpool 4-3-3
Huấn luyện viên: Arne Slot
4-3-3 Ipswich Town
Huấn luyện viên: Kieran McKenna
11
Mohamed Salah Ghaly
17
Curtis Jones
17
Curtis Jones
17
Curtis Jones
17
Curtis Jones
4
Virgil van Dijk
4
Virgil van Dijk
4
Virgil van Dijk
4
Virgil van Dijk
4
Virgil van Dijk
4
Virgil van Dijk
20
Omari Giraud-Hutchinson
18
Benjamin Johnson
18
Benjamin Johnson
18
Benjamin Johnson
18
Benjamin Johnson
18
Benjamin Johnson
15
Cameron Burgess
15
Cameron Burgess
15
Cameron Burgess
15
Cameron Burgess
3
Leif Davis
Liverpool
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mohamed Salah Ghaly Tiền đạo |
35 | 9 | 9 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Luis Fernando Díaz Marulanda Tiền đạo |
33 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Dominik Szoboszlai Tiền vệ |
32 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Virgil van Dijk Hậu vệ |
32 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Curtis Jones Tiền vệ |
33 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Darwin Gabriel Núñez Ribeiro Tiền đạo |
32 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Konstantinos Tsimikas Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Alisson Ramsés Becker Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
84 Conor Bradley Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
78 Jarell Quansah Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Ryan Gravenberch Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Ipswich Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Omari Giraud-Hutchinson Tiền vệ |
70 | 11 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Leif Davis Hậu vệ |
66 | 5 | 20 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Liam Delap Tiền đạo |
23 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Sam Morsy Tiền vệ |
64 | 4 | 7 | 18 | 0 | Tiền vệ |
15 Cameron Burgess Hậu vệ |
55 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Benjamin Johnson Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Jack Clarke Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Christian Walton Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Ben Godfrey Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Dara O'Shea Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Jens-Lys Michel Cajuste Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Liverpool
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Ibrahima Konaté Hậu vệ |
26 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
76 Jayden Danns Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Wataru Endo Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
66 Trent Alexander-Arnold Hậu vệ |
32 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Harvey Elliot Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
56 Vítězslav Jaroš Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Cody Mathès Gakpo Tiền đạo |
33 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
80 Tyler Morton Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
62 Caoimhin Kelleher Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Andrew Robertson Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Federico Chiesa Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ipswich Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Conor Townsend Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Nathan Broadhead Tiền đạo |
55 | 13 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
25 Massimo Luongo Tiền vệ |
59 | 3 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
1 Arijanet Murić Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
40 Axel Tuanzebe Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 George Hirst Tiền đạo |
40 | 8 | 8 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14 Jack Taylor Tiền vệ |
63 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Jaden Philogene-Bidace Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Wes Burns Tiền đạo |
58 | 6 | 4 | 8 | 0 | Tiền đạo |
Liverpool
Ipswich Town
Ngoại Hạng Anh
Ipswich Town
0 : 2
(0-0)
Liverpool
Liverpool
Ipswich Town
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Liverpool
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Liverpool LOSC Lille |
2 1 (1) (0) |
0.93 -1.5 1.00 |
0.86 3.0 0.91 |
B
|
H
|
|
18/01/2025 |
Brentford Liverpool |
0 2 (0) (0) |
0.92 +1.25 0.98 |
0.91 3.5 0.89 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Nottingham Forest Liverpool |
1 1 (1) (0) |
0.87 +1.0 1.03 |
0.96 3.0 0.96 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Liverpool Accrington Stanley |
4 0 (2) (0) |
0.88 -4.0 1.02 |
0.91 4.75 0.89 |
H
|
X
|
|
08/01/2025 |
Tottenham Hotspur Liverpool |
1 0 (0) (0) |
0.93 +1.0 0.97 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
X
|
Ipswich Town
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Ipswich Town Manchester City |
0 6 (0) (3) |
0.87 +1.5 1.06 |
0.80 3.0 0.97 |
B
|
T
|
|
16/01/2025 |
Ipswich Town Brighton & Hove Albion |
0 2 (0) (0) |
0.94 +0.5 0.99 |
0.91 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Ipswich Town Bristol Rovers |
3 0 (3) (0) |
1.06 -1.5 0.84 |
0.84 3.0 0.86 |
T
|
H
|
|
05/01/2025 |
Fulham Ipswich Town |
2 2 (0) (1) |
0.95 -1.0 0.97 |
1.05 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
30/12/2024 |
Ipswich Town Chelsea |
2 0 (1) (0) |
1.05 +1.25 0.88 |
1.00 3.25 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 20