GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

FA Cup Anh - 11/01/2025 12:15

SVĐ: Anfield

4 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 -4 -0.98

0.91 4.75 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.02 21.00 41.00

0.84 10.75 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -2 1/4 0.85

0.83 2.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.14 5.50 29.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Darwin Núñez

    Diogo Jota

    29’
  • Dominik Szoboszlai

    Trent Alexander-Arnold

    45’
  • 46’

    Ashley Hunter

    Alex Henderson

  • 58’

    Đang cập nhật

    Alex Henderson

  • Trent Alexander-Arnold

    Conor Bradley 

    60’
  • 63’

    Josh Woods

    Connor O'Brien

  • Rio Ngumoha

    Jayden Danns

    72’
  • Đang cập nhật

    Jayden Danns

    76’
  • 78’

    Tyler Walton

    Kelsey Mooney

  • Wataru Endo

    Trey Nyoni

    79’
  • Trey Nyoni

    Federico Chiesa

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:15 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Anfield

  • Trọng tài chính:

    L. Smith

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Arne Slot

  • Ngày sinh:

    17-09-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    237 (T:148, H:51, B:38)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    John Doolan

  • Ngày sinh:

    10-11-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    38 (T:10, H:10, B:18)

8

Phạt góc

6

79%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

21%

1

Cứu thua

6

4

Phạm lỗi

10

699

Tổng số đường chuyền

178

22

Dứt điểm

8

9

Dứt điểm trúng đích

1

0

Việt vị

2

Liverpool Accrington Stanley

Đội hình

Liverpool 4-3-3

Huấn luyện viên: Arne Slot

Liverpool VS Accrington Stanley

4-3-3 Accrington Stanley

Huấn luyện viên: John Doolan

20

Diogo José Teixeira da Silva

66

Trent Alexander-Arnold

66

Trent Alexander-Arnold

66

Trent Alexander-Arnold

66

Trent Alexander-Arnold

21

Konstantinos Tsimikas

21

Konstantinos Tsimikas

21

Konstantinos Tsimikas

21

Konstantinos Tsimikas

21

Konstantinos Tsimikas

21

Konstantinos Tsimikas

7

Shaun James Whalley

39

Josh Woods

39

Josh Woods

39

Josh Woods

39

Josh Woods

8

Benjamin Woods

8

Benjamin Woods

8

Benjamin Woods

23

Tyler Walton

2

Donald Love

2

Donald Love

Đội hình xuất phát

Liverpool

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Diogo José Teixeira da Silva Tiền vệ

21 3 4 1 0 Tiền vệ

8

Dominik Szoboszlai Tiền vệ

28 2 3 3 0 Tiền vệ

9

Darwin Gabriel Núñez Ribeiro Tiền đạo

29 2 1 2 0 Tiền đạo

21

Konstantinos Tsimikas Hậu vệ

27 1 1 1 0 Hậu vệ

66

Trent Alexander-Arnold Hậu vệ

28 0 3 2 0 Hậu vệ

19

Harvey Elliot Tiền đạo

19 0 2 1 0 Tiền đạo

62

Caoimhin Kelleher Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

78

Jarell Quansah Hậu vệ

33 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Wataru Endo Hậu vệ

32 0 0 2 0 Hậu vệ

80

Tyler Morton Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

73

Rio Ngumoha Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Accrington Stanley

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Shaun James Whalley Tiền đạo

21 3 3 3 0 Tiền đạo

23

Tyler Walton Tiền đạo

24 2 2 3 0 Tiền đạo

2

Donald Love Hậu vệ

26 1 1 5 0 Hậu vệ

8

Benjamin Woods Hậu vệ

31 1 1 6 0 Hậu vệ

39

Josh Woods Tiền vệ

32 1 0 2 0 Tiền vệ

45

Ashley Hunter Tiền vệ

25 1 0 1 0 Tiền vệ

22

Dan Martin Tiền vệ

14 0 1 2 0 Tiền vệ

13

Billy Crellin Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

5

Farrend Rawson Hậu vệ

26 0 0 3 0 Hậu vệ

4

Zach Awe Hậu vệ

26 0 0 5 1 Hậu vệ

14

Nelson Khumbeni Tiền vệ

23 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Liverpool

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Luis Fernando Díaz Marulanda Tiền đạo

29 7 2 0 0 Tiền đạo

53

James McConnell Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

98

Trey Nyoni Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

10

Alexis Mac Allister Tiền vệ

28 1 0 6 0 Tiền vệ

56

Vítězslav Jaroš Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

14

Federico Chiesa Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

76

Jayden Danns Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Andrew Robertson Hậu vệ

29 0 0 2 0 Hậu vệ

84

Conor Bradley Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

Accrington Stanley

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Kelsey Mooney Tiền đạo

11 2 0 0 0 Tiền đạo

24

Sonny Aljofree Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Alex Henderson Tiền vệ

31 1 1 2 0 Tiền vệ

28

Séamus Conneely Tiền vệ

24 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Michael Kelly Thủ môn

29 0 0 1 0 Thủ môn

11

Jimmy Knowles Tiền đạo

28 1 2 1 0 Tiền đạo

38

Connor O'Brien Hậu vệ

28 0 2 6 0 Hậu vệ

6

Liam Coyle Tiền vệ

21 0 0 4 0 Tiền vệ

16

Jake Batty Hậu vệ

14 0 1 3 0 Hậu vệ

Liverpool

Accrington Stanley

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Liverpool: 0T - 0H - 0B) (Accrington Stanley: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Liverpool

Phong độ

Accrington Stanley

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

3.2
TB bàn thắng
1.4
1.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Liverpool

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Anh

08/01/2025

Tottenham Hotspur

Liverpool

1 0

(0) (0)

0.93 +1.0 0.97

0.83 3.5 0.85

B
X

Ngoại Hạng Anh

05/01/2025

Liverpool

Manchester United

2 2

(0) (0)

0.92 -1.5 0.98

0.93 3.25 0.86

B
T

Ngoại Hạng Anh

29/12/2024

West Ham United

Liverpool

0 5

(0) (3)

0.86 +1.5 1.07

0.91 3.25 0.99

T
T

Ngoại Hạng Anh

26/12/2024

Liverpool

Leicester City

3 1

(1) (1)

0.97 -3.0 0.96

0.93 4.25 0.93

B
X

Ngoại Hạng Anh

22/12/2024

Tottenham Hotspur

Liverpool

3 6

(1) (3)

0.91 +1.0 1.02

0.94 3.75 0.96

T
T

Accrington Stanley

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Anh

04/01/2025

Colchester United

Accrington Stanley

0 2

(0) (1)

0.80 -0.5 1.05

0.92 2.25 0.92

T
X

Hạng Ba Anh

01/01/2025

Accrington Stanley

Grimsby Town

3 2

(1) (2)

0.81 +0 1.09

0.90 2.5 0.80

T
T

Hạng Ba Anh

29/12/2024

Carlisle United

Accrington Stanley

2 1

(1) (0)

0.81 +0 0.95

0.87 2.5 0.83

B
T

Hạng Ba Anh

21/12/2024

Accrington Stanley

Salford City

0 2

(0) (0)

0.82 +0.25 1.02

0.90 2.25 0.94

B
X

Hạng Ba Anh

16/12/2024

Fleetwood Town

Accrington Stanley

1 1

(0) (1)

0.87 -0.5 1.03

0.85 2.5 0.85

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 10

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 12

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 22

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 17

7 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 32

Thống kê trên 5 trận gần nhất