FA Cup Anh - 11/01/2025 12:15
SVĐ: Anfield
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.88 -4 -0.98
0.91 4.75 0.89
- - -
- - -
1.02 21.00 41.00
0.84 10.75 0.91
- - -
- - -
1.00 -2 1/4 0.85
0.83 2.0 0.87
- - -
- - -
1.14 5.50 29.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Darwin Núñez
Diogo Jota
29’ -
Dominik Szoboszlai
Trent Alexander-Arnold
45’ -
46’
Ashley Hunter
Alex Henderson
-
58’
Đang cập nhật
Alex Henderson
-
Trent Alexander-Arnold
Conor Bradley
60’ -
63’
Josh Woods
Connor O'Brien
-
Rio Ngumoha
Jayden Danns
72’ -
Đang cập nhật
Jayden Danns
76’ -
78’
Tyler Walton
Kelsey Mooney
-
Wataru Endo
Trey Nyoni
79’ -
Trey Nyoni
Federico Chiesa
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
6
79%
21%
1
6
4
10
699
178
22
8
9
1
0
2
Liverpool Accrington Stanley
Liverpool 4-3-3
Huấn luyện viên: Arne Slot
4-3-3 Accrington Stanley
Huấn luyện viên: John Doolan
20
Diogo José Teixeira da Silva
66
Trent Alexander-Arnold
66
Trent Alexander-Arnold
66
Trent Alexander-Arnold
66
Trent Alexander-Arnold
21
Konstantinos Tsimikas
21
Konstantinos Tsimikas
21
Konstantinos Tsimikas
21
Konstantinos Tsimikas
21
Konstantinos Tsimikas
21
Konstantinos Tsimikas
7
Shaun James Whalley
39
Josh Woods
39
Josh Woods
39
Josh Woods
39
Josh Woods
8
Benjamin Woods
8
Benjamin Woods
8
Benjamin Woods
23
Tyler Walton
2
Donald Love
2
Donald Love
Liverpool
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Diogo José Teixeira da Silva Tiền vệ |
21 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Dominik Szoboszlai Tiền vệ |
28 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Darwin Gabriel Núñez Ribeiro Tiền đạo |
29 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Konstantinos Tsimikas Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
66 Trent Alexander-Arnold Hậu vệ |
28 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Harvey Elliot Tiền đạo |
19 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
62 Caoimhin Kelleher Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
78 Jarell Quansah Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Wataru Endo Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
80 Tyler Morton Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
73 Rio Ngumoha Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Accrington Stanley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Shaun James Whalley Tiền đạo |
21 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Tyler Walton Tiền đạo |
24 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Donald Love Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Benjamin Woods Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
39 Josh Woods Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
45 Ashley Hunter Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Dan Martin Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Billy Crellin Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Farrend Rawson Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Zach Awe Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
14 Nelson Khumbeni Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Liverpool
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Luis Fernando Díaz Marulanda Tiền đạo |
29 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
53 James McConnell Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Trey Nyoni Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
56 Vítězslav Jaroš Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Federico Chiesa Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
76 Jayden Danns Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Andrew Robertson Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
84 Conor Bradley Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Accrington Stanley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Kelsey Mooney Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Sonny Aljofree Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Alex Henderson Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Séamus Conneely Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Michael Kelly Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Jimmy Knowles Tiền đạo |
28 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
38 Connor O'Brien Hậu vệ |
28 | 0 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 Liam Coyle Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Jake Batty Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Liverpool
Accrington Stanley
Liverpool
Accrington Stanley
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Liverpool
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Tottenham Hotspur Liverpool |
1 0 (0) (0) |
0.93 +1.0 0.97 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Liverpool Manchester United |
2 2 (0) (0) |
0.92 -1.5 0.98 |
0.93 3.25 0.86 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
West Ham United Liverpool |
0 5 (0) (3) |
0.86 +1.5 1.07 |
0.91 3.25 0.99 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Liverpool Leicester City |
3 1 (1) (1) |
0.97 -3.0 0.96 |
0.93 4.25 0.93 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Tottenham Hotspur Liverpool |
3 6 (1) (3) |
0.91 +1.0 1.02 |
0.94 3.75 0.96 |
T
|
T
|
Accrington Stanley
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Colchester United Accrington Stanley |
0 2 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Accrington Stanley Grimsby Town |
3 2 (1) (2) |
0.81 +0 1.09 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Carlisle United Accrington Stanley |
2 1 (1) (0) |
0.81 +0 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Accrington Stanley Salford City |
0 2 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.90 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Fleetwood Town Accrington Stanley |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 1.03 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 10
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 12
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 22
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 17
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 32