GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Accrington Stanley

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1891

Huấn luyện viên: John Doolan

Sân vận động: Wham Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

11/02

0-0

11/02

Bradford City

Bradford City

Accrington Stanley

Accrington Stanley

0 : 0

0 : 0

Accrington Stanley

Accrington Stanley

0-0

1.00 -0.5 0.85

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

08/02

0-0

08/02

Accrington Stanley

Accrington Stanley

AFC Wimbledon

AFC Wimbledon

0 : 0

0 : 0

AFC Wimbledon

AFC Wimbledon

0-0

01/02

0-0

01/02

Port Vale

Port Vale

Accrington Stanley

Accrington Stanley

0 : 0

0 : 0

Accrington Stanley

Accrington Stanley

0-0

28/01

0-0

28/01

Accrington Stanley

Accrington Stanley

Cheltenham Town

Cheltenham Town

0 : 0

0 : 0

Cheltenham Town

Cheltenham Town

0-0

25/01

0-0

25/01

Crewe Alexandra

Crewe Alexandra

Accrington Stanley

Accrington Stanley

0 : 0

0 : 0

Accrington Stanley

Accrington Stanley

0-0

0.87 -0.5 0.93

0.81 2.25 0.94

0.81 2.25 0.94

18/01

2-6

18/01

Accrington Stanley

Accrington Stanley

Notts County

Notts County

0 : 3

0 : 2

Notts County

Notts County

2-6

0.97 +0.25 0.87

0.99 2.75 0.85

0.99 2.75 0.85

11/01

8-6

11/01

Liverpool

Liverpool

Accrington Stanley

Accrington Stanley

4 : 0

2 : 0

Accrington Stanley

Accrington Stanley

8-6

0.88 -4.0 -0.98

0.91 4.75 0.89

0.91 4.75 0.89

04/01

4-6

04/01

Colchester United

Colchester United

Accrington Stanley

Accrington Stanley

0 : 2

0 : 1

Accrington Stanley

Accrington Stanley

4-6

0.80 -0.5 -0.95

0.92 2.25 0.92

0.92 2.25 0.92

01/01

1-10

01/01

Accrington Stanley

Accrington Stanley

Grimsby Town

Grimsby Town

3 : 2

1 : 2

Grimsby Town

Grimsby Town

1-10

0.81 +0 -0.92

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

29/12

4-4

29/12

Carlisle United

Carlisle United

Accrington Stanley

Accrington Stanley

2 : 1

1 : 0

Accrington Stanley

Accrington Stanley

4-4

0.81 +0 0.95

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Shaun James Whalley Tiền đạo

119 16 13 20 0 38 Tiền đạo

39

Josh Woods Tiền đạo

105 3 3 10 0 25 Tiền đạo

8

Benjamin Woods Tiền vệ

74 3 3 14 0 23 Tiền vệ

28

Séamus Conneely Tiền vệ

176 2 3 25 2 37 Tiền vệ

6

Liam Coyle Tiền vệ

105 2 2 33 2 26 Tiền vệ

3

Jay Bagueloc'rich Hậu vệ

39 2 0 16 1 26 Hậu vệ

12

Sebastian Quirk Tiền vệ

53 1 2 3 1 24 Tiền vệ

22

Dan Martin Tiền vệ

114 0 3 13 0 23 Tiền vệ

38

Connor O'Brien Hậu vệ

65 0 2 11 0 21 Hậu vệ

0

Liam Isherwood Thủ môn

63 0 0 0 0 23 Thủ môn