Hạng Ba Anh - 29/12/2024 12:30
SVĐ: Brunton Park
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.81 0 0.95
0.87 2.5 0.83
- - -
- - -
2.37 3.40 2.80
0.86 9.25 0.88
- - -
- - -
0.90 0 0.98
0.87 1.0 0.87
- - -
- - -
3.10 2.10 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Jon Mellish
Kadeem Harris
11’ -
29’
Đang cập nhật
Farrend Rawson
-
Đang cập nhật
Dominic Sadi
41’ -
46’
Farrend Rawson
Josh Woods
-
Đang cập nhật
Daniel Adu-Adjei
49’ -
Đang cập nhật
Cameron Harper
50’ -
Đang cập nhật
Luke Armstrong
54’ -
58’
Đang cập nhật
Nelson Khumbeni
-
60’
Seamus Conneely
Ashley Hunter
-
66’
Đang cập nhật
Shaun Whalley
-
71’
Đang cập nhật
Tyler Walton
-
73’
Josh Woods
Tyler Walton
-
74’
Đang cập nhật
Ashley Hunter
-
Kadeem Harris
Harrison Neal
75’ -
Đang cập nhật
Gabriel Breeze
81’ -
Aaron Hayden
Jack Ellis
86’ -
88’
Tyler Walton
Alex Henderson
-
Đang cập nhật
Jordan Jones
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
47%
53%
4
0
12
17
286
319
12
13
2
5
0
2
Carlisle United Accrington Stanley
Carlisle United 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Mike Williamson
3-4-2-1 Accrington Stanley
Huấn luyện viên: John Doolan
22
Jon Mellish
14
Daniel Adu-Adjei
14
Daniel Adu-Adjei
14
Daniel Adu-Adjei
24
Dominic Sadi
24
Dominic Sadi
24
Dominic Sadi
24
Dominic Sadi
3
Cameron Harper
3
Cameron Harper
29
Luke Armstrong
7
Shaun Whalley
8
Benjamin Woods
8
Benjamin Woods
8
Benjamin Woods
23
Tyler Walton
28
Seamus Conneely
28
Seamus Conneely
28
Seamus Conneely
28
Seamus Conneely
2
Donald Love
2
Donald Love
Carlisle United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Jon Mellish Hậu vệ |
27 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Luke Armstrong Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Cameron Harper Tiền vệ |
20 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Daniel Adu-Adjei Tiền vệ |
14 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Dominic Sadi Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Ben Barclay Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Gabriel Breeze Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Aaron Hayden Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Jordan Jones Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Harrison Biggins Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Kadeem Harris Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Accrington Stanley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Shaun Whalley Tiền đạo |
18 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Tyler Walton Tiền đạo |
21 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Donald Love Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Benjamin Woods Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
28 Seamus Conneely Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 William Crellin Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Sonny Aljofree Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Farrend Rawson Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Zach Awe Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
6 Liam Coyle Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Nelson Khumbeni Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Carlisle United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Jude Smith Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Jack Ellis Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Harrison Neal Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Jake Allan Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Sam Hetherington Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Taylor Charters Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Anton Dudik Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Accrington Stanley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Ashley Hunter Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Alex Henderson Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Anjola Popoola Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Josh Woods Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Jimmy Knowles Tiền đạo |
25 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Dan Martin Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Michael Kelly Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Carlisle United
Accrington Stanley
EFL Trophy Anh
Accrington Stanley
1 : 0
(0-0)
Carlisle United
Carlisle United
Accrington Stanley
40% 60% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Carlisle United
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Carlisle United Morecambe |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.93 2.5 0.79 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Port Vale Carlisle United |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.93 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Carlisle United Chesterfield |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Carlisle United Crewe Alexandra |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.87 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Carlisle United Doncaster Rovers |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Accrington Stanley
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Accrington Stanley Salford City |
0 2 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.90 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Fleetwood Town Accrington Stanley |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 1.03 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Accrington Stanley Bromley |
1 2 (1) (1) |
0.83 +0 0.97 |
0.94 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Grimsby Town Accrington Stanley |
5 2 (4) (0) |
0.77 +0 1.00 |
0.85 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Accrington Stanley Swindon Town |
2 2 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.08 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 14
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
14 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 23