GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Carlisle United

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1903

Huấn luyện viên: Paul Simpson

Sân vận động: Brunton Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

11/02

0-0

11/02

Newport County

Newport County

Carlisle United

Carlisle United

0 : 0

0 : 0

Carlisle United

Carlisle United

0-0

0.85 +0.25 1.00

0.94 2.5 0.84

0.94 2.5 0.84

08/02

0-0

08/02

Grimsby Town

Grimsby Town

Carlisle United

Carlisle United

0 : 0

0 : 0

Carlisle United

Carlisle United

0-0

01/02

0-0

01/02

Carlisle United

Carlisle United

Swindon Town

Swindon Town

0 : 0

0 : 0

Swindon Town

Swindon Town

0-0

28/01

0-0

28/01

Notts County

Notts County

Carlisle United

Carlisle United

0 : 0

0 : 0

Carlisle United

Carlisle United

0-0

25/01

0-0

25/01

Fleetwood Town

Fleetwood Town

Carlisle United

Carlisle United

0 : 0

0 : 0

Carlisle United

Carlisle United

0-0

0.83 -0.5 0.91

0.90 2.5 0.82

0.90 2.5 0.82

18/01

6-4

18/01

Carlisle United

Carlisle United

Bradford City

Bradford City

0 : 1

0 : 0

Bradford City

Bradford City

6-4

0.97 +0.25 0.87

0.90 2.25 0.94

0.90 2.25 0.94

11/01

0-0

11/01

Carlisle United

Carlisle United

Milton Keynes Dons

Milton Keynes Dons

0 : 0

0 : 0

Milton Keynes Dons

Milton Keynes Dons

0-0

0.87 +0 0.94

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

04/01

4-6

04/01

Tranmere Rovers

Tranmere Rovers

Carlisle United

Carlisle United

1 : 0

1 : 0

Carlisle United

Carlisle United

4-6

0.85 -0.25 1.00

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

01/01

7-8

01/01

Crewe Alexandra

Crewe Alexandra

Carlisle United

Carlisle United

3 : 2

1 : 1

Carlisle United

Carlisle United

7-8

0.98 -0.5 0.86

1.00 2.25 0.88

1.00 2.25 0.88

29/12

4-4

29/12

Carlisle United

Carlisle United

Accrington Stanley

Accrington Stanley

2 : 1

1 : 0

Accrington Stanley

Accrington Stanley

4-4

0.81 +0 0.95

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

22

Jon Mellish Hậu vệ

227 35 4 45 2 28 Hậu vệ

5

Samuel Lavelle Hậu vệ

77 8 4 8 0 29 Hậu vệ

8

Callum Guy Tiền vệ

171 4 17 29 0 29 Tiền vệ

11

Daniel Butterworth Tiền đạo

42 4 2 3 0 26 Tiền đạo

15

Taylor Charters Tiền vệ

128 3 4 5 0 24 Tiền vệ

26

Ben Barclay Hậu vệ

82 3 4 11 0 29 Hậu vệ

19

Jack Robinson Hậu vệ

72 0 3 9 0 24 Hậu vệ

18

J. Ellis Hậu vệ

73 0 1 2 0 22 Hậu vệ

21

Dylan McGeouch Tiền vệ

29 0 1 4 0 32 Tiền vệ

13

G. Breeze Thủ môn

74 0 0 0 0 22 Thủ môn