Hạng Ba Anh - 04/01/2025 15:00
SVĐ: Prenton Park
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 1.00
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
2.10 3.50 3.20
0.89 10.25 0.85
- - -
- - -
-0.88 -1 3/4 0.71
0.94 1.0 0.90
- - -
- - -
2.75 2.20 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Kieron Morris
Cameron Norman
23’ -
Đang cập nhật
Omari Patrick
38’ -
57’
Harrison Biggins
Harrison Neal
-
Đang cập nhật
Tom Davies
58’ -
Omari Patrick
Josh Davison
63’ -
Harvey Saunders
Kristian Dennis
74’ -
77’
Đang cập nhật
Aaron Hayden
-
79’
Elliot Embleton
Anton Dudik
-
Đang cập nhật
Connor Jennings
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
42%
58%
4
5
14
4
348
493
13
19
6
5
3
0
Tranmere Rovers Carlisle United
Tranmere Rovers 3-4-3
Huấn luyện viên: Nigel Adkins
3-4-3 Carlisle United
Huấn luyện viên: Mike Williamson
30
Omari Patrick
6
Jordan Turnbull
6
Jordan Turnbull
6
Jordan Turnbull
2
Cameron Norman
2
Cameron Norman
2
Cameron Norman
2
Cameron Norman
6
Jordan Turnbull
6
Jordan Turnbull
6
Jordan Turnbull
22
Jon Mellish
3
Cameron Harper
3
Cameron Harper
3
Cameron Harper
24
Dominic Sadi
24
Dominic Sadi
24
Dominic Sadi
24
Dominic Sadi
29
Luke Armstrong
29
Luke Armstrong
5
Samuel Lavelle
Tranmere Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Omari Patrick Tiền đạo |
27 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Harvey Saunders Tiền đạo |
31 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Connor Jennings Tiền đạo |
28 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Jordan Turnbull Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Cameron Norman Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Kieron Morris Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Zak Bradshaw Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Luke McGee Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Lee O'Connor Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Tom Davies Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Sam Finley Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Carlisle United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Jon Mellish Hậu vệ |
29 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Samuel Lavelle Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Luke Armstrong Tiền đạo |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Cameron Harper Tiền vệ |
22 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Dominic Sadi Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Gabriel Breeze Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Aaron Hayden Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Harrison Biggins Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
43 Callum Whelan Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Elliot Embleton Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Kadeem Harris Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tranmere Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Josh Davison Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Sol Solomon Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Joe Murphy Thủ môn |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Kristian Dennis Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Saidou Khan Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Connor Wood Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Declan Drysdale Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Carlisle United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Daniel Adu-Adjei Tiền đạo |
16 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Taylor Charters Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Harrison Neal Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Anton Dudik Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Jack Ellis Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Ben Barclay Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Jude Smith Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Tranmere Rovers
Carlisle United
Hạng Ba Anh
Carlisle United
1 : 2
(1-2)
Tranmere Rovers
Hạng Ba Anh
Carlisle United
2 : 0
(2-0)
Tranmere Rovers
FA Cup Anh
Carlisle United
2 : 1
(1-0)
Tranmere Rovers
Hạng Ba Anh
Tranmere Rovers
0 : 2
(0-1)
Carlisle United
Hạng Ba Anh
Tranmere Rovers
2 : 2
(1-0)
Carlisle United
Tranmere Rovers
Carlisle United
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Tranmere Rovers
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Morecambe Tranmere Rovers |
2 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.84 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Tranmere Rovers Barrow |
1 1 (1) (1) |
0.80 +0 1.00 |
0.99 2.25 0.85 |
H
|
X
|
|
21/12/2024 |
Doncaster Rovers Tranmere Rovers |
3 1 (1) (0) |
0.88 +0.25 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Tranmere Rovers Harrogate Town |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.86 2.25 1.02 |
T
|
T
|
|
10/12/2024 |
Rotherham United Tranmere Rovers |
3 2 (1) (0) |
0.91 -1 0.89 |
0.92 2.75 0.90 |
H
|
T
|
Carlisle United
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Crewe Alexandra Carlisle United |
3 2 (1) (1) |
0.98 -0.5 0.86 |
1.00 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Carlisle United Accrington Stanley |
2 1 (1) (0) |
0.81 +0 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Carlisle United Morecambe |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.93 2.5 0.79 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Port Vale Carlisle United |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.93 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Carlisle United Chesterfield |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 20
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 13
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 14
13 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 33