GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Tranmere Rovers

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1884

Huấn luyện viên: Nigel Adkins

Sân vận động: Prenton Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

11/02

0-0

11/02

Tranmere Rovers

Tranmere Rovers

Fleetwood Town

Fleetwood Town

0 : 0

0 : 0

Fleetwood Town

Fleetwood Town

0-0

08/02

0-0

08/02

Salford City

Salford City

Tranmere Rovers

Tranmere Rovers

0 : 0

0 : 0

Tranmere Rovers

Tranmere Rovers

0-0

01/02

0-0

01/02

Tranmere Rovers

Tranmere Rovers

Colchester United

Colchester United

0 : 0

0 : 0

Colchester United

Colchester United

0-0

28/01

0-0

28/01

Swindon Town

Swindon Town

Tranmere Rovers

Tranmere Rovers

0 : 0

0 : 0

Tranmere Rovers

Tranmere Rovers

0-0

25/01

0-0

25/01

Tranmere Rovers

Tranmere Rovers

Gillingham

Gillingham

0 : 0

0 : 0

Gillingham

Gillingham

0-0

0.98 -0.25 0.82

0.91 2.25 0.84

0.91 2.25 0.84

18/01

1-4

18/01

AFC Wimbledon

AFC Wimbledon

Tranmere Rovers

Tranmere Rovers

2 : 0

0 : 0

Tranmere Rovers

Tranmere Rovers

1-4

0.80 -0.75 -0.95

0.86 2.25 0.83

0.86 2.25 0.83

11/01

3-2

11/01

Walsall

Walsall

Tranmere Rovers

Tranmere Rovers

5 : 1

2 : 1

Tranmere Rovers

Tranmere Rovers

3-2

0.77 -1.0 -0.91

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

04/01

4-6

04/01

Tranmere Rovers

Tranmere Rovers

Carlisle United

Carlisle United

1 : 0

1 : 0

Carlisle United

Carlisle United

4-6

0.85 -0.25 1.00

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

01/01

13-1

01/01

Morecambe

Morecambe

Tranmere Rovers

Tranmere Rovers

2 : 0

0 : 0

Tranmere Rovers

Tranmere Rovers

13-1

0.90 +0 0.91

0.84 2.25 0.92

0.84 2.25 0.92

29/12

6-2

29/12

Tranmere Rovers

Tranmere Rovers

Barrow

Barrow

1 : 1

1 : 1

Barrow

Barrow

6-2

0.80 +0 1.00

0.99 2.25 0.85

0.99 2.25 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Kieron Morris Tiền vệ

194 26 17 10 1 31 Tiền vệ

11

Josh Hawkes Tiền vệ

146 24 7 8 0 26 Tiền vệ

19

Harvey Saunders Tiền đạo

93 8 8 6 1 28 Tiền đạo

6

Jordan Turnbull Hậu vệ

113 7 3 22 3 31 Hậu vệ

5

Tom Davies Hậu vệ

144 5 5 28 1 33 Hậu vệ

20

Sam Taylor Tiền đạo

64 5 1 0 0 21 Tiền đạo

13

Joe Murphy Thủ môn

199 0 2 6 1 44 Thủ môn

16

Christopher Merrie Tiền vệ

125 1 8 14 1 27 Tiền vệ

2

Lee O'Connor Hậu vệ

209 0 8 17 0 25 Hậu vệ

4

Brad Walker Tiền vệ

58 0 7 11 0 29 Tiền vệ