GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Anh - 01/01/2025 15:00

SVĐ: Mazuma Stadium

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 0 0.91

0.84 2.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 3.50 2.45

0.84 10.5 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 0 0.94

0.88 1.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.10 3.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Tom White

    12’
  • 34’

    Đang cập nhật

    Sam Finley

  • 40’

    Đang cập nhật

    Lee O'Connor

  • 68’

    Sol Solomon

    Saidou Khan

  • 69’

    Đang cập nhật

    Harvey Saunders

  • Marcus Dackers

    Yann Songo'o

    72’
  • 73’

    Harvey Saunders

    Josh Davison

  • Gwion Edwards

    Adam Lewis

    79’
  • Yann Songo'o

    Jamie Stott

    84’
  • 89’

    Sam Finley

    Kristian Dennis

  • Marcus Dackers

    Hallam Hope

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 01/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Mazuma Stadium

  • Trọng tài chính:

    J. Mulligan

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Derek Adams

  • Ngày sinh:

    25-06-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    240 (T:80, H:58, B:102)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Nigel Adkins

  • Ngày sinh:

    11-03-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    100 (T:32, H:24, B:44)

13

Phạt góc

1

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

5

Cứu thua

5

14

Phạm lỗi

17

300

Tổng số đường chuyền

427

14

Dứt điểm

12

7

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

4

Morecambe Tranmere Rovers

Đội hình

Morecambe 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Derek Adams

Morecambe VS Tranmere Rovers

4-2-3-1 Tranmere Rovers

Huấn luyện viên: Nigel Adkins

18

Ben Tollitt

19

Marcus Dackers

19

Marcus Dackers

19

Marcus Dackers

19

Marcus Dackers

6

Jamie Stott

6

Jamie Stott

24

Yann Songo'o

24

Yann Songo'o

24

Yann Songo'o

28

Callum Jones

30

Omari Patrick

3

Zak Bradshaw

3

Zak Bradshaw

3

Zak Bradshaw

3

Zak Bradshaw

18

Connor Jennings

18

Connor Jennings

6

Jordan Turnbull

6

Jordan Turnbull

6

Jordan Turnbull

19

Harvey Saunders

Đội hình xuất phát

Morecambe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Ben Tollitt Tiền vệ

30 6 2 4 0 Tiền vệ

28

Callum Jones Tiền vệ

27 1 2 1 0 Tiền vệ

6

Jamie Stott Hậu vệ

28 1 0 2 0 Hậu vệ

24

Yann Songo'o Tiền vệ

29 1 0 5 0 Tiền vệ

19

Marcus Dackers Tiền đạo

20 0 1 1 0 Tiền đạo

1

Harry Burgoyne Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

2

Luke Hendrie Hậu vệ

28 0 0 3 1 Hậu vệ

14

Rhys Williams Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

23

David Tutonda Hậu vệ

31 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Tom White Tiền vệ

22 0 0 2 0 Tiền vệ

7

Gwion Edwards Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

Tranmere Rovers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Omari Patrick Tiền vệ

26 5 1 2 0 Tiền vệ

19

Harvey Saunders Tiền vệ

30 2 2 0 0 Tiền vệ

18

Connor Jennings Tiền đạo

27 1 1 2 0 Tiền đạo

6

Jordan Turnbull Hậu vệ

27 0 1 4 0 Hậu vệ

3

Zak Bradshaw Hậu vệ

25 0 1 3 0 Hậu vệ

7

Kieron Morris Tiền vệ

22 0 1 1 0 Tiền vệ

21

Sol Solomon Tiền vệ

19 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Luke McGee Thủ môn

28 0 0 2 0 Thủ môn

22

Lee O'Connor Hậu vệ

28 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Tom Davies Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

17

Sam Finley Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Morecambe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Alfie Scales Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

3

Adam Lewis Hậu vệ

30 0 4 2 0 Hậu vệ

9

Hallam Hope Tiền đạo

29 2 1 1 0 Tiền đạo

5

Max Taylor Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Lennon Dobson Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Ross Millen Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Jordan Slew Tiền đạo

29 0 1 3 0 Tiền đạo

Tranmere Rovers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Kristian Dennis Tiền đạo

27 1 0 0 0 Tiền đạo

35

Declan Drysdale Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Josh Davison Tiền đạo

26 1 0 2 0 Tiền đạo

28

Saidou Khan Tiền vệ

4 0 0 2 0 Tiền vệ

25

Reuben Egan Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

4

Brad Walker Tiền vệ

14 0 1 1 0 Tiền vệ

2

Cameron Norman Hậu vệ

28 0 1 2 0 Hậu vệ

Morecambe

Tranmere Rovers

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Morecambe: 3T - 2H - 0B) (Tranmere Rovers: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/12/2024

Hạng Ba Anh

Tranmere Rovers

2 : 2

(0-1)

Morecambe

13/02/2024

Hạng Ba Anh

Tranmere Rovers

2 : 3

(2-1)

Morecambe

24/10/2023

Hạng Ba Anh

Morecambe

1 : 0

(0-0)

Tranmere Rovers

23/05/2021

Hạng Ba Anh

Morecambe

1 : 1

(1-0)

Tranmere Rovers

20/05/2021

Hạng Ba Anh

Tranmere Rovers

1 : 2

(1-2)

Morecambe

Phong độ gần nhất

Morecambe

Phong độ

Tranmere Rovers

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.2
TB bàn thắng
1.2
1.2
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Morecambe

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Anh

29/12/2024

Salford City

Morecambe

1 0

(0) (0)

0.85 -0.75 1.00

0.91 2.5 0.93

B
X

Hạng Ba Anh

26/12/2024

Carlisle United

Morecambe

0 1

(0) (0)

1.02 -0.75 0.82

0.93 2.5 0.79

T
X

Hạng Ba Anh

21/12/2024

Morecambe

Bromley

0 2

(0) (1)

0.85 +0.5 1.00

0.85 2.5 0.95

B
X

Hạng Ba Anh

14/12/2024

Cheltenham Town

Morecambe

2 0

(1) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.90 2.5 0.90

B
X

EFL Trophy Anh

10/12/2024

Morecambe

Lincoln City

0 1

(0) (1)

0.80 +1 0.96

0.89 2.75 0.89

H
X

Tranmere Rovers

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Anh

29/12/2024

Tranmere Rovers

Barrow

1 1

(1) (1)

0.80 +0 1.00

0.99 2.25 0.85

H
X

Hạng Ba Anh

21/12/2024

Doncaster Rovers

Tranmere Rovers

3 1

(1) (0)

0.88 +0.25 1.02

0.85 2.5 0.95

B
T

Hạng Ba Anh

14/12/2024

Tranmere Rovers

Harrogate Town

2 1

(1) (1)

0.97 -0.75 0.87

0.86 2.25 1.02

T
T

EFL Trophy Anh

10/12/2024

Rotherham United

Tranmere Rovers

3 2

(1) (0)

0.91 -1 0.89

0.92 2.75 0.90

H
T

Hạng Ba Anh

07/12/2024

Chesterfield

Tranmere Rovers

3 0

(2) (0)

0.93 -0.5 0.90

0.90 2.5 0.90

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 7

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 12

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 4

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 14

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 11

7 Thẻ vàng đội 6

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất