GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Morecambe

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1920

Huấn luyện viên: Derek Adams

Sân vận động: Mazuma Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/02

0-0

08/02

Notts County

Notts County

Morecambe

Morecambe

0 : 0

0 : 0

Morecambe

Morecambe

0-0

04/02

0-0

04/02

Newport County

Newport County

Morecambe

Morecambe

0 : 0

0 : 0

Morecambe

Morecambe

0-0

0.85 +0 0.90

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

01/02

0-0

01/02

Morecambe

Morecambe

Fleetwood Town

Fleetwood Town

0 : 0

0 : 0

Fleetwood Town

Fleetwood Town

0-0

28/01

0-0

28/01

Bradford City

Bradford City

Morecambe

Morecambe

0 : 0

0 : 0

Morecambe

Morecambe

0-0

25/01

0-0

25/01

Colchester United

Colchester United

Morecambe

Morecambe

0 : 0

0 : 0

Morecambe

Morecambe

0-0

0.78 -0.75 0.97

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

18/01

7-4

18/01

Morecambe

Morecambe

Crewe Alexandra

Crewe Alexandra

0 : 1

0 : 0

Crewe Alexandra

Crewe Alexandra

7-4

-0.95 +0.25 0.80

0.76 2.25 0.93

0.76 2.25 0.93

11/01

11-2

11/01

Chelsea

Chelsea

Morecambe

Morecambe

5 : 0

1 : 0

Morecambe

Morecambe

11-2

0.98 -4.25 0.92

0.86 5.0 0.84

0.86 5.0 0.84

01/01

13-1

01/01

Morecambe

Morecambe

Tranmere Rovers

Tranmere Rovers

2 : 0

0 : 0

Tranmere Rovers

Tranmere Rovers

13-1

0.90 +0 0.91

0.84 2.25 0.92

0.84 2.25 0.92

29/12

3-5

29/12

Salford City

Salford City

Morecambe

Morecambe

1 : 0

0 : 0

Morecambe

Morecambe

3-5

0.85 -0.75 1.00

0.91 2.5 0.93

0.91 2.5 0.93

26/12

9-7

26/12

Carlisle United

Carlisle United

Morecambe

Morecambe

0 : 1

0 : 0

Morecambe

Morecambe

9-7

-0.98 -0.75 0.82

0.93 2.5 0.79

0.93 2.5 0.79

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

20

Charlie Brown Tiền đạo

49 8 3 7 0 26 Tiền đạo

19

Gwion Edwards Tiền đạo

38 3 0 7 0 32 Tiền đạo

40

Adam Fairclough Tiền vệ

7 1 0 0 0 18 Tiền vệ

0

Jamie Stott Hậu vệ

31 1 0 2 0 28 Hậu vệ

0

Adam Lewis Hậu vệ

33 0 4 2 0 26 Hậu vệ

1

Stuart Moore Thủ môn

38 0 0 1 0 31 Thủ môn

22

Kayden Harrack Hậu vệ

32 0 0 5 2 22 Hậu vệ

0

Harry Burgoyne Thủ môn

32 0 0 0 0 29 Thủ môn

0

George Ray Hậu vệ

3 0 0 0 0 32 Hậu vệ

0

Max Edward Taylor Hậu vệ

24 0 0 0 0 25 Hậu vệ