Hạng Ba Anh - 26/12/2024 15:00
SVĐ: Brunton Park
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 1/4 0.82
0.93 2.5 0.79
- - -
- - -
1.75 3.50 4.75
0.85 9.75 0.89
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.90 1.0 0.84
- - -
- - -
2.40 2.10 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
36’
Đang cập nhật
Luke Hendrie
-
Đang cập nhật
Jack Ellis
60’ -
61’
Marcus Dackers
Gwion Edwards
-
Đang cập nhật
Jon Mellish
62’ -
66’
Harvey Macadam
Paul Lewis
-
Samuel Lavelle
Harrison Biggins
69’ -
81’
Callum Jones
Adam Lewis
-
89’
Đang cập nhật
Adam Lewis
-
90’
Đang cập nhật
David Tutonda
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
7
62%
38%
5
2
9
11
494
297
7
14
2
6
2
1
Carlisle United Morecambe
Carlisle United 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Mike Williamson
3-4-2-1 Morecambe
Huấn luyện viên: Derek Adams
22
Jon Mellish
3
Cameron Harper
3
Cameron Harper
3
Cameron Harper
24
Dominic Sadi
24
Dominic Sadi
24
Dominic Sadi
24
Dominic Sadi
29
Luke Armstrong
29
Luke Armstrong
5
Samuel Lavelle
18
Ben Tollitt
19
Marcus Dackers
19
Marcus Dackers
19
Marcus Dackers
19
Marcus Dackers
6
Jamie Stott
6
Jamie Stott
8
Harvey Macadam
8
Harvey Macadam
8
Harvey Macadam
28
Callum Jones
Carlisle United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Jon Mellish Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Samuel Lavelle Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Luke Armstrong Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Cameron Harper Tiền vệ |
19 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Dominic Sadi Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Harrison Neal Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Ben Barclay Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Gabriel Breeze Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Aaron Hayden Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Jack Ellis Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Jordan Jones Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Morecambe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ben Tollitt Tiền vệ |
28 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Callum Jones Tiền vệ |
25 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Jamie Stott Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Harvey Macadam Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Marcus Dackers Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Harry Burgoyne Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Luke Hendrie Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
14 Rhys Williams Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 David Tutonda Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Tom White Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Gwion Edwards Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Carlisle United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Kadeem Harris Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Daniel Adu-Adjei Tiền đạo |
13 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Harrison Biggins Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Sam Hetherington Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Anton Dudik Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Jude Smith Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Taylor Charters Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Morecambe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Yann Songo'o Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Max Taylor Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Jordan Slew Tiền đạo |
27 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Ross Millen Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Adam Lewis Hậu vệ |
28 | 0 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Hallam Hope Tiền đạo |
27 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Paul Lewis Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Carlisle United
Morecambe
EFL Trophy Anh
Morecambe
1 : 2
(1-0)
Carlisle United
EFL Trophy Anh
Morecambe
0 : 2
(0-0)
Carlisle United
Hạng Ba Anh
Morecambe
3 : 1
(2-0)
Carlisle United
Hạng Ba Anh
Carlisle United
3 : 1
(2-0)
Morecambe
Carlisle United
Morecambe
20% 80% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Carlisle United
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Port Vale Carlisle United |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.93 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Carlisle United Chesterfield |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Carlisle United Crewe Alexandra |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.87 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Carlisle United Doncaster Rovers |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Bromley Carlisle United |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.94 2.5 0.94 |
T
|
X
|
Morecambe
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Morecambe Bromley |
0 2 (0) (1) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Cheltenham Town Morecambe |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
10/12/2024 |
Morecambe Lincoln City |
0 1 (0) (1) |
0.80 +1 0.96 |
0.89 2.75 0.89 |
H
|
X
|
|
07/12/2024 |
Morecambe Grimsby Town |
0 3 (0) (2) |
0.93 +0 0.93 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Tranmere Rovers Morecambe |
2 2 (0) (1) |
0.94 -0.5 0.96 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
12 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 7
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
20 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
32 Tổng 18