GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

FA Cup Anh - 11/01/2025 15:00

SVĐ: Stamford Bridge

5 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.98 -5 3/4 0.92

0.86 5.0 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.02 21.00 51.00

0.84 10.75 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -2 1/4 1.00

0.89 2.25 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.12 6.00 29.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • C. Nkunku

    C. Nkunku

    17’
  • Reece James 

    Tosin Adarabioyo

    40’
  • Pedro Neto

    Jadon Sancho

    46’
  • Đang cập nhật

    C. Nkunku

    50’
  • 53’

    M. Dackers

    J. Slew

  • 68’

    G. Edwards

    A. Lewis

  • Tyrique George

    Tosin Adarabioyo

    70’
  • Tyrique George

    João Félix

    75’
  • Marc Cucurella

    João Félix

    77’
  • 81’

    C. Jones

    H. Hope

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stamford Bridge

  • Trọng tài chính:

    A. Kitchen

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Enzo Maresca

  • Ngày sinh:

    10-02-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    137 (T:79, H:25, B:33)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Derek Adams

  • Ngày sinh:

    25-06-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    240 (T:80, H:58, B:102)

11

Phạt góc

2

81%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

19%

3

Cứu thua

3

7

Phạm lỗi

4

679

Tổng số đường chuyền

155

28

Dứt điểm

7

8

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

4

Chelsea Morecambe

Đội hình

Chelsea 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Enzo Maresca

Chelsea VS Morecambe

4-1-4-1 Morecambe

Huấn luyện viên: Derek Adams

18

Christopher Nkunku

7

Pedro Lomba Neto

7

Pedro Lomba Neto

7

Pedro Lomba Neto

7

Pedro Lomba Neto

38

Marc Guiu Paz

7

Pedro Lomba Neto

7

Pedro Lomba Neto

7

Pedro Lomba Neto

7

Pedro Lomba Neto

38

Marc Guiu Paz

18

Ben Tollitt

19

Marcus Dackers

19

Marcus Dackers

19

Marcus Dackers

19

Marcus Dackers

1

Harry Burgoyne

1

Harry Burgoyne

1

Harry Burgoyne

1

Harry Burgoyne

1

Harry Burgoyne

28

Callum Jones

Đội hình xuất phát

Chelsea

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Christopher Nkunku Tiền vệ

35 6 0 1 0 Tiền vệ

38

Marc Guiu Paz Tiền đạo

24 1 1 0 0 Tiền đạo

14

João Félix Sequeira Tiền vệ

25 1 0 1 0 Tiền vệ

45

Roméo Lavia Tiền vệ

18 0 2 2 0 Tiền vệ

7

Pedro Lomba Neto Tiền vệ

24 0 2 3 0 Tiền vệ

12

Filip Jörgensen Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

24

Reece James Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Oluwatosin Adarabioyo Hậu vệ

35 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Axel Disasi Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

40

Renato De Palma Veiga Hậu vệ

35 0 0 4 0 Hậu vệ

32

Tyrique George Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

Morecambe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Ben Tollitt Tiền vệ

31 6 2 4 0 Tiền vệ

28

Callum Jones Tiền vệ

28 1 2 1 0 Tiền vệ

6

Jamie Stott Hậu vệ

29 1 0 2 0 Hậu vệ

24

Yann Songo'o Tiền vệ

30 1 0 5 0 Tiền vệ

19

Marcus Dackers Tiền đạo

21 0 1 1 0 Tiền đạo

1

Harry Burgoyne Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

2

Luke Hendrie Hậu vệ

29 0 0 3 1 Hậu vệ

14

Rhys Williams Hậu vệ

26 0 0 1 0 Hậu vệ

23

David Tutonda Hậu vệ

32 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Tom White Tiền vệ

23 0 0 2 0 Tiền vệ

7

Gwion Edwards Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Chelsea

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Nicolas Jackson Tiền đạo

23 6 3 5 0 Tiền đạo

34

Joshua Kofi Acheampong Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Marc Cucurella Saseta Hậu vệ

26 0 0 6 0 Hậu vệ

19

Jadon Sancho Tiền đạo

18 0 3 1 0 Tiền đạo

6

Levi Samuels Colwill Hậu vệ

31 0 0 3 0 Hậu vệ

20

Cole Palmer Tiền vệ

24 7 5 3 0 Tiền vệ

8

Enzo Jeremías Fernández Tiền vệ

30 0 2 2 0 Tiền vệ

27

Malo Gusto Hậu vệ

26 0 0 3 0 Hậu vệ

1

Robert Lynch Sanchez Thủ môn

33 0 0 2 0 Thủ môn

Morecambe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Lee Angol Tiền đạo

10 2 0 5 0 Tiền đạo

5

Max Edward Taylor Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Jordan Slew Tiền đạo

30 0 1 3 0 Tiền đạo

21

Alfie Scales Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

8

H. Macadam Tiền vệ

26 1 0 1 0 Tiền vệ

17

Paul Lewis Tiền vệ

20 1 0 1 0 Tiền vệ

26

Lennon Dobson Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Hallam Hope Tiền đạo

30 2 1 1 0 Tiền đạo

3

Adam Lewis Hậu vệ

31 0 4 2 0 Hậu vệ

Chelsea

Morecambe

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Chelsea: 1T - 0H - 0B) (Morecambe: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/01/2021

FA Cup Anh

Chelsea

4 : 0

(2-0)

Morecambe

Phong độ gần nhất

Chelsea

Phong độ

Morecambe

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.4
TB bàn thắng
0.6
1.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Chelsea

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Ngoại Hạng Anh

04/01/2025

Crystal Palace

Chelsea

1 1

(0) (1)

0.94 +0.5 0.99

0.89 3.0 0.89

B
X

Ngoại Hạng Anh

30/12/2024

Ipswich Town

Chelsea

2 0

(1) (0)

1.05 +1.25 0.88

1.00 3.25 0.90

B
X

Ngoại Hạng Anh

26/12/2024

Chelsea

Fulham

1 2

(1) (0)

1.04 -1.25 0.89

1.00 3.25 0.92

B
X

Ngoại Hạng Anh

22/12/2024

Everton

Chelsea

0 0

(0) (0)

1.05 +0.75 0.88

0.94 3.0 0.85

B
X

Europa Conference League

19/12/2024

Chelsea

Shamrock Rovers

5 1

(4) (1)

0.82 -2.75 1.02

0.94 4.0 0.94

T
T

Morecambe

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Anh

01/01/2025

Morecambe

Tranmere Rovers

2 0

(0) (0)

0.90 +0 0.91

0.84 2.25 0.92

T
X

Hạng Ba Anh

29/12/2024

Salford City

Morecambe

1 0

(0) (0)

0.85 -0.75 1.00

0.91 2.5 0.93

B
X

Hạng Ba Anh

26/12/2024

Carlisle United

Morecambe

0 1

(0) (0)

1.02 -0.75 0.82

0.93 2.5 0.79

T
X

Hạng Ba Anh

21/12/2024

Morecambe

Bromley

0 2

(0) (1)

0.85 +0.5 1.00

0.85 2.5 0.95

B
X

Hạng Ba Anh

14/12/2024

Cheltenham Town

Morecambe

2 0

(1) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.90 2.5 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 6

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 11

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất