Hạng Ba Anh - 18/01/2025 15:00
SVĐ: Mazuma Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 1/4 0.80
0.76 2.25 0.93
- - -
- - -
3.50 3.30 2.05
0.85 10.25 0.89
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.90 1.0 0.85
- - -
- - -
4.00 2.10 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Đang cập nhật
Max Sanders
-
Đang cập nhật
R. Williams
45’ -
58’
Jack Lankester
Christopher Long
-
59’
Max Sanders
Omar Bogle
-
68’
Ryan Cooney
Christopher Long
-
74’
Đang cập nhật
Jamie Knight-Lebel
-
D. Tutonda
A. Lewis
75’ -
77’
Đang cập nhật
Zac Williams
-
B. Tollitt
H. Macadam
88’ -
90’
Shilow Tracey
Charlie Finney
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
47%
53%
1
3
13
13
326
379
14
8
3
2
1
2
Morecambe Crewe Alexandra
Morecambe 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Derek Adams
4-2-3-1 Crewe Alexandra
Huấn luyện viên: Lee Bell
18
Ben Tollitt
19
Marcus Dackers
19
Marcus Dackers
19
Marcus Dackers
19
Marcus Dackers
6
Jamie Stott
6
Jamie Stott
24
Yann Songo'o
24
Yann Songo'o
24
Yann Songo'o
28
Callum Jones
10
Shilow Tracey
4
Zac Williams
4
Zac Williams
4
Zac Williams
2
Ryan Cooney
17
Matúš Holíček
17
Matúš Holíček
17
Matúš Holíček
17
Matúš Holíček
14
Jack Lankester
14
Jack Lankester
Morecambe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ben Tollitt Tiền vệ |
32 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Callum Jones Tiền vệ |
29 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Jamie Stott Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Yann Songo'o Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Marcus Dackers Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Harry Burgoyne Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Luke Hendrie Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
14 Rhys Williams Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 David Tutonda Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Tom White Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Gwion Edwards Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Crewe Alexandra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Shilow Tracey Tiền đạo |
28 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Ryan Cooney Tiền vệ |
32 | 3 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
14 Jack Lankester Tiền đạo |
22 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Zac Williams Hậu vệ |
29 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Matúš Holíček Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Joel Tabiner Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Mickey Demetriou Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Max Conway Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Filip Marshall Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Jamie Knight-Lebel Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Max Harrison Sanders Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Morecambe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 H. Macadam Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Callum Cooke Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Hallam Hope Tiền đạo |
31 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Adam Lewis Hậu vệ |
32 | 0 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Jordan Slew Tiền đạo |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Max Edward Taylor Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Ryan Schofield Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Crewe Alexandra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Owen Lunt Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Chris Long Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Lewis Billington Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Jack Powell Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Omar Bogle Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Tom Booth Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Charlie Finney Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Morecambe
Crewe Alexandra
Hạng Ba Anh
Crewe Alexandra
1 : 0
(1-0)
Morecambe
Hạng Ba Anh
Morecambe
0 : 1
(0-0)
Crewe Alexandra
Hạng Ba Anh
Crewe Alexandra
2 : 3
(1-0)
Morecambe
Hạng Hai Anh
Morecambe
1 : 2
(1-0)
Crewe Alexandra
Hạng Hai Anh
Crewe Alexandra
1 : 3
(0-2)
Morecambe
Morecambe
Crewe Alexandra
60% 0% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Morecambe
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Chelsea Morecambe |
5 0 (1) (0) |
0.98 -4.25 0.92 |
0.86 5.0 0.84 |
B
|
H
|
|
01/01/2025 |
Morecambe Tranmere Rovers |
2 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.84 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Salford City Morecambe |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.91 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Carlisle United Morecambe |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.93 2.5 0.79 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Morecambe Bromley |
0 2 (0) (1) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Crewe Alexandra
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Swindon Town Crewe Alexandra |
0 0 (0) (0) |
1.01 +0 0.76 |
0.94 2.25 0.94 |
H
|
X
|
|
05/01/2025 |
Crewe Alexandra Bromley |
4 1 (3) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.79 2.25 0.96 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Crewe Alexandra Carlisle United |
3 2 (1) (1) |
0.98 -0.5 0.86 |
1.00 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Milton Keynes Dons Crewe Alexandra |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Cheltenham Town Crewe Alexandra |
2 1 (0) (0) |
1.06 +0 0.72 |
0.94 2.25 0.75 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 15
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 13
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 26