GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Crewe Alexandra

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1877

Huấn luyện viên: Lee Bell

Sân vận động: Alexandra Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

11/02

0-0

11/02

AFC Wimbledon

AFC Wimbledon

Crewe Alexandra

Crewe Alexandra

0 : 0

0 : 0

Crewe Alexandra

Crewe Alexandra

0-0

08/02

0-0

08/02

Crewe Alexandra

Crewe Alexandra

Newport County

Newport County

0 : 0

0 : 0

Newport County

Newport County

0-0

01/02

0-0

01/02

Harrogate Town

Harrogate Town

Crewe Alexandra

Crewe Alexandra

0 : 0

0 : 0

Crewe Alexandra

Crewe Alexandra

0-0

28/01

0-0

28/01

Crewe Alexandra

Crewe Alexandra

AFC Wimbledon

AFC Wimbledon

0 : 0

0 : 0

AFC Wimbledon

AFC Wimbledon

0-0

25/01

0-0

25/01

Crewe Alexandra

Crewe Alexandra

Accrington Stanley

Accrington Stanley

0 : 0

0 : 0

Accrington Stanley

Accrington Stanley

0-0

0.87 -0.5 0.93

0.81 2.25 0.94

0.81 2.25 0.94

18/01

7-4

18/01

Morecambe

Morecambe

Crewe Alexandra

Crewe Alexandra

0 : 1

0 : 0

Crewe Alexandra

Crewe Alexandra

7-4

-0.95 +0.25 0.80

0.76 2.25 0.93

0.76 2.25 0.93

11/01

11-6

11/01

Swindon Town

Swindon Town

Crewe Alexandra

Crewe Alexandra

0 : 0

0 : 0

Crewe Alexandra

Crewe Alexandra

11-6

-0.99 +0 0.76

0.94 2.25 0.94

0.94 2.25 0.94

05/01

2-7

05/01

Crewe Alexandra

Crewe Alexandra

Bromley

Bromley

4 : 1

3 : 1

Bromley

Bromley

2-7

1.00 -0.25 0.85

0.79 2.25 0.96

0.79 2.25 0.96

01/01

7-8

01/01

Crewe Alexandra

Crewe Alexandra

Carlisle United

Carlisle United

3 : 2

1 : 1

Carlisle United

Carlisle United

7-8

0.98 -0.5 0.86

1.00 2.25 0.88

1.00 2.25 0.88

29/12

4-9

29/12

Milton Keynes Dons

Milton Keynes Dons

Crewe Alexandra

Crewe Alexandra

1 : 1

1 : 0

Crewe Alexandra

Crewe Alexandra

4-9

0.82 -0.25 -0.98

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Chris Long Tiền đạo

94 25 5 10 0 30 Tiền đạo

11

Joel Tabiner Tiền vệ

112 4 8 11 0 22 Tiền vệ

2

Ryan Cooney Hậu vệ

87 4 6 11 2 25 Hậu vệ

4

Zac Williams Hậu vệ

112 3 6 17 0 21 Hậu vệ

8

Conor Thomas Tiền vệ

99 2 3 21 0 32 Tiền vệ

17

Matúš Holíček Tiền vệ

74 2 2 3 0 20 Tiền vệ

23

Jack Powell Tiền vệ

33 1 4 5 0 31 Tiền vệ

28

Lewis Billington Hậu vệ

79 1 3 3 0 21 Hậu vệ

24

Charlie Finney Hậu vệ

71 0 1 0 0 22 Hậu vệ

13

Tom Booth Thủ môn

81 0 0 2 0 21 Thủ môn