Crewe Alexandra
Thuộc giải đấu: Hạng Ba Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1877
Huấn luyện viên: Lee Bell
Sân vận động: Alexandra Stadium
25/01
Crewe Alexandra
Accrington Stanley
0 : 0
0 : 0
Accrington Stanley
0.87 -0.5 0.93
0.81 2.25 0.94
0.81 2.25 0.94
18/01
Morecambe
Crewe Alexandra
0 : 1
0 : 0
Crewe Alexandra
-0.95 +0.25 0.80
0.76 2.25 0.93
0.76 2.25 0.93
11/01
Swindon Town
Crewe Alexandra
0 : 0
0 : 0
Crewe Alexandra
-0.99 +0 0.76
0.94 2.25 0.94
0.94 2.25 0.94
05/01
Crewe Alexandra
Bromley
4 : 1
3 : 1
Bromley
1.00 -0.25 0.85
0.79 2.25 0.96
0.79 2.25 0.96
01/01
Crewe Alexandra
Carlisle United
3 : 2
1 : 1
Carlisle United
0.98 -0.5 0.86
1.00 2.25 0.88
1.00 2.25 0.88
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7 Chris Long Tiền đạo |
94 | 25 | 5 | 10 | 0 | 30 | Tiền đạo |
11 Joel Tabiner Tiền vệ |
112 | 4 | 8 | 11 | 0 | 22 | Tiền vệ |
2 Ryan Cooney Hậu vệ |
87 | 4 | 6 | 11 | 2 | 25 | Hậu vệ |
4 Zac Williams Hậu vệ |
112 | 3 | 6 | 17 | 0 | 21 | Hậu vệ |
8 Conor Thomas Tiền vệ |
99 | 2 | 3 | 21 | 0 | 32 | Tiền vệ |
17 Matúš Holíček Tiền vệ |
74 | 2 | 2 | 3 | 0 | 20 | Tiền vệ |
23 Jack Powell Tiền vệ |
33 | 1 | 4 | 5 | 0 | 31 | Tiền vệ |
28 Lewis Billington Hậu vệ |
79 | 1 | 3 | 3 | 0 | 21 | Hậu vệ |
24 Charlie Finney Hậu vệ |
71 | 0 | 1 | 0 | 0 | 22 | Hậu vệ |
13 Tom Booth Thủ môn |
81 | 0 | 0 | 2 | 0 | 21 | Thủ môn |