Hạng Ba Anh - 05/01/2025 15:00
SVĐ: Alexandra Stadium
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 3/4 0.85
0.79 2.25 0.96
- - -
- - -
2.25 3.30 3.10
0.88 10.25 0.86
- - -
- - -
0.70 0 -0.91
0.97 1.0 0.85
- - -
- - -
3.00 2.10 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
0’
Đang cập nhật
Andy Woodman
-
James Connolly
Lewis Billington
18’ -
Đang cập nhật
Omar Bogle
28’ -
Jack Lankester
Omar Bogle
32’ -
36’
Đang cập nhật
Michael Cheek
-
Lewis Billington
Jack Lankester
38’ -
46’
Callum Reynolds
Levi Amantchi
-
52’
Đang cập nhật
Grant Smith
-
Đang cập nhật
Lewis Billington
55’ -
Jack Lankester
Shilow Tracey
58’ -
60’
Louis Dennis
Cameron Congreve
-
68’
Michael Cheek
Olufela Olomola
-
Đang cập nhật
Ryan Cooney
74’ -
75’
Đang cập nhật
Kamarl Grant
-
Omar Bogle
Christopher Long
78’ -
79’
Đang cập nhật
Kamarl Grant
-
82’
Đang cập nhật
Omar Sowunmi
-
83’
Corey Whitely
Byron Webster
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
7
55%
45%
2
4
7
9
358
282
16
12
8
3
1
0
Crewe Alexandra Bromley
Crewe Alexandra 3-5-2
Huấn luyện viên: Lee Bell
3-5-2 Bromley
Huấn luyện viên: Andy Woodman
2
Ryan Cooney
9
Omar Bogle
9
Omar Bogle
9
Omar Bogle
25
Max Conway
25
Max Conway
25
Max Conway
25
Max Conway
25
Max Conway
17
Matus Holicek
17
Matus Holicek
9
Michael Cheek
16
Kamarl Grant
16
Kamarl Grant
16
Kamarl Grant
11
Louis Dennis
11
Louis Dennis
11
Louis Dennis
11
Louis Dennis
32
Ben Thompson
18
Corey Whitely
18
Corey Whitely
Crewe Alexandra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Ryan Cooney Tiền vệ |
30 | 3 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
14 Jack Lankester Tiền đạo |
20 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Matus Holicek Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Omar Bogle Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Mickey Demetriou Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Max Conway Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Filip Marschall Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 James Connolly Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Jamie Knight-Lebel Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Jack Powell Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Max Sanders Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bromley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Michael Cheek Tiền đạo |
25 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
32 Ben Thompson Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Corey Whitely Tiền vệ |
23 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Kamarl Grant Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Louis Dennis Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Daniel Imray Tiền vệ |
25 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Idris Odutayo Tiền vệ |
28 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Omar Sowunmi Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Jude Arthurs Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Grant Smith Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Callum Reynolds Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Crewe Alexandra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Owen Lunt Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Joel Tabiner Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Christopher Long Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Lewis Billington Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Shilow Tracey Tiền đạo |
26 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Charlie Finney Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Tom Booth Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Bromley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Byron Webster Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Cameron Congreve Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Sam Long Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Olufela Olomola Tiền đạo |
24 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Joshua Passley Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Ashley Charles Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
19 Levi Amantchi Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Crewe Alexandra
Bromley
Hạng Ba Anh
Bromley
1 : 2
(1-0)
Crewe Alexandra
Crewe Alexandra
Bromley
20% 40% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Crewe Alexandra
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Crewe Alexandra Carlisle United |
3 2 (1) (1) |
0.98 -0.5 0.86 |
1.00 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Milton Keynes Dons Crewe Alexandra |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Cheltenham Town Crewe Alexandra |
2 1 (0) (0) |
1.06 +0 0.72 |
0.94 2.25 0.75 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Crewe Alexandra Colchester United |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
1.02 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Grimsby Town Crewe Alexandra |
0 2 (0) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.98 2.25 0.77 |
T
|
X
|
Bromley
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/01/2025 |
Gillingham Bromley |
0 3 (0) (2) |
1.06 +0 0.83 |
0.92 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Bromley Swindon Town |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.94 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Bromley Newport County |
5 2 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.90 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Morecambe Bromley |
0 2 (0) (1) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Bromley Port Vale |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
1.00 2.5 0.80 |
H
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 8
13 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 13