GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Bromley

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1892

Huấn luyện viên: Andy Woodman

Sân vận động: Hayes Lane

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/02

0-0

08/02

Milton Keynes Dons

Milton Keynes Dons

Bromley

Bromley

0 : 0

0 : 0

Bromley

Bromley

0-0

04/02

0-0

04/02

Salford City

Salford City

Bromley

Bromley

0 : 0

0 : 0

Bromley

Bromley

0-0

0.82 -0.25 -0.98

0.92 2.5 0.92

0.92 2.5 0.92

01/02

0-0

01/02

Bromley

Bromley

Grimsby Town

Grimsby Town

0 : 0

0 : 0

Grimsby Town

Grimsby Town

0-0

28/01

0-0

28/01

Chesterfield

Chesterfield

Bromley

Bromley

0 : 0

0 : 0

Bromley

Bromley

0-0

25/01

0-0

25/01

Notts County

Notts County

Bromley

Bromley

0 : 0

0 : 0

Bromley

Bromley

0-0

0.83 -0.5 0.91

0.89 2.75 0.88

0.89 2.75 0.88

18/01

8-4

18/01

Bromley

Bromley

Colchester United

Colchester United

0 : 1

0 : 1

Colchester United

Colchester United

8-4

1.00 -0.25 0.85

0.91 2.25 0.93

0.91 2.25 0.93

12/01

7-1

12/01

Newcastle United

Newcastle United

Bromley

Bromley

3 : 1

1 : 1

Bromley

Bromley

7-1

0.88 -2.5 -0.98

0.89 3.75 0.95

0.89 3.75 0.95

05/01

2-7

05/01

Crewe Alexandra

Crewe Alexandra

Bromley

Bromley

4 : 1

3 : 1

Bromley

Bromley

2-7

1.00 -0.25 0.85

0.79 2.25 0.96

0.79 2.25 0.96

02/01

10-1

02/01

Gillingham

Gillingham

Bromley

Bromley

0 : 3

0 : 2

Bromley

Bromley

10-1

-0.94 +0 0.83

0.92 2.25 0.91

0.92 2.25 0.91

29/12

4-3

29/12

Bromley

Bromley

Swindon Town

Swindon Town

1 : 1

0 : 0

Swindon Town

Swindon Town

4-3

0.87 -0.5 0.97

0.94 2.75 0.90

0.94 2.75 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Michael Cheek Tiền đạo

33 9 1 3 0 34 Tiền đạo

18

Corey Whitely Tiền đạo

28 1 2 2 0 34 Tiền đạo

17

Byron Webster Hậu vệ

32 1 0 0 0 38 Hậu vệ

11

Louis Dennis Tiền đạo

21 1 0 0 0 33 Tiền đạo

20

Jude Arthurs Tiền vệ

32 0 1 0 0 24 Tiền vệ

23

Besart Topalloj Hậu vệ

14 0 1 1 1 24 Hậu vệ

2

Callum Reynolds Hậu vệ

30 0 0 1 0 36 Hậu vệ

6

Sam Woods Hậu vệ

3 0 0 0 0 27 Hậu vệ

7

Joshua Passley Hậu vệ

9 0 0 0 0 31 Hậu vệ

1

Grant Smith Thủ môn

31 0 0 1 0 32 Thủ môn