Bromley
Thuộc giải đấu: Hạng Ba Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1892
Huấn luyện viên: Andy Woodman
Sân vận động: Hayes Lane
04/02
Salford City
Bromley
0 : 0
0 : 0
Bromley
0.82 -0.25 -0.98
0.92 2.5 0.92
0.92 2.5 0.92
25/01
Notts County
Bromley
0 : 0
0 : 0
Bromley
0.83 -0.5 0.91
0.89 2.75 0.88
0.89 2.75 0.88
18/01
Bromley
Colchester United
0 : 1
0 : 1
Colchester United
1.00 -0.25 0.85
0.91 2.25 0.93
0.91 2.25 0.93
12/01
Newcastle United
Bromley
3 : 1
1 : 1
Bromley
0.88 -2.5 -0.98
0.89 3.75 0.95
0.89 3.75 0.95
05/01
Crewe Alexandra
Bromley
4 : 1
3 : 1
Bromley
1.00 -0.25 0.85
0.79 2.25 0.96
0.79 2.25 0.96
02/01
Gillingham
Bromley
0 : 3
0 : 2
Bromley
-0.94 +0 0.83
0.92 2.25 0.91
0.92 2.25 0.91
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Michael Cheek Tiền đạo |
33 | 9 | 1 | 3 | 0 | 34 | Tiền đạo |
18 Corey Whitely Tiền đạo |
28 | 1 | 2 | 2 | 0 | 34 | Tiền đạo |
17 Byron Webster Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | 38 | Hậu vệ |
11 Louis Dennis Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 33 | Tiền đạo |
20 Jude Arthurs Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 0 | 0 | 24 | Tiền vệ |
23 Besart Topalloj Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 1 | 24 | Hậu vệ |
2 Callum Reynolds Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | 36 | Hậu vệ |
6 Sam Woods Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | Hậu vệ |
7 Joshua Passley Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 31 | Hậu vệ |
1 Grant Smith Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | 32 | Thủ môn |