Hạng Ba Anh - 02/01/2025 19:45
SVĐ: Priestfield Stadium (Gillingham, Kent)
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
-0.94 0 0.83
0.92 2.25 0.91
- - -
- - -
2.75 3.25 2.45
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.99 0 0.87
-0.93 1.0 0.71
- - -
- - -
3.60 2.05 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
Đang cập nhật
Louis Dennis
-
26’
Đang cập nhật
Jude Arthurs
-
Jack Nolan
Jayden Clarke
46’ -
Đang cập nhật
Armani Little
53’ -
Ethan Coleman
Elliott Nevitt
55’ -
71’
Louis Dennis
Levi Amantchi
-
76’
Corey Whitely
Kamarl Grant
-
Jonathan Williams
Euan Williams
77’ -
80’
Jude Arthurs
Ashley Charles
-
Elliott Nevitt
Elliott Nevitt
88’ -
89’
Đang cập nhật
Kamarl Grant
-
90’
Michael Cheek
Olufela Olomola
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
1
69%
31%
3
2
11
13
431
194
11
10
2
6
2
2
Gillingham Bromley
Gillingham 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Mark Bonner
4-2-3-1 Bromley
Huấn luyện viên: Andy Woodman
14
Robbie McKenzie
3
Max Clark
3
Max Clark
3
Max Clark
3
Max Clark
10
Jonathan Williams
10
Jonathan Williams
7
Jack Nolan
7
Jack Nolan
7
Jack Nolan
38
Timothée Dieng
9
Michael Cheek
11
Louis Dennis
11
Louis Dennis
11
Louis Dennis
11
Louis Dennis
11
Louis Dennis
11
Louis Dennis
11
Louis Dennis
11
Louis Dennis
18
Corey Whitely
18
Corey Whitely
Gillingham
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Robbie McKenzie Hậu vệ |
17 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Timothée Dieng Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Jonathan Williams Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Jack Nolan Tiền vệ |
27 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Max Clark Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
29 Joseph Gbode Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Glenn Morris Thủ môn |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Max Ehmer Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
22 Shadrach Ogie Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Ethan Coleman Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
9 Josh Andrews Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bromley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Michael Cheek Tiền đạo |
24 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
32 Ben Thompson Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Corey Whitely Tiền vệ |
22 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Kamarl Grant Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Louis Dennis Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Idris Odutayo Hậu vệ |
27 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Daniel Imray Tiền vệ |
24 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Omar Sowunmi Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Jude Arthurs Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Grant Smith Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Deji Elerewe Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Gillingham
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Armani Little Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Remeao Hutton Hậu vệ |
23 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Jayden Clarke Tiền vệ |
30 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Luca Ashby-Hammond Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Euan Williams Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
20 Elliott Nevitt Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Sam Gale Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bromley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Sam Long Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Levi Amantchi Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Callum Reynolds Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Cameron Congreve Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Byron Webster Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Olufela Olomola Tiền đạo |
23 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Ashley Charles Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Gillingham
Bromley
Hạng Ba Anh
Bromley
2 : 1
(0-0)
Gillingham
Gillingham
Bromley
40% 20% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Gillingham
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2024 |
AFC Wimbledon Gillingham |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.88 2.0 0.79 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Colchester United Gillingham |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.75 2.0 0.92 |
B
|
H
|
|
20/12/2024 |
Gillingham Cheltenham Town |
2 2 (1) (1) |
0.86 -0.25 0.94 |
0.96 2.25 0.74 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Milton Keynes Dons Gillingham |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Gillingham Salford City |
1 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.88 |
0.71 2.0 0.95 |
T
|
X
|
Bromley
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Bromley Swindon Town |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.94 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Bromley Newport County |
5 2 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.90 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Morecambe Bromley |
0 2 (0) (1) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Bromley Port Vale |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
1.00 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
07/12/2024 |
Accrington Stanley Bromley |
1 2 (1) (1) |
0.83 +0 0.97 |
0.94 2.5 0.94 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 7
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 14