Gillingham
Thuộc giải đấu: Hạng Ba Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1893
Huấn luyện viên: Mark Bonner
Sân vận động: MEMS Priestfield Stadium
25/01
Tranmere Rovers
Gillingham
0 : 0
0 : 0
Gillingham
0.98 -0.25 0.82
0.91 2.25 0.84
0.91 2.25 0.84
18/01
Gillingham
Doncaster Rovers
0 : 1
0 : 1
Doncaster Rovers
0.85 +0.25 1.00
0.92 2.5 0.81
0.92 2.5 0.81
11/01
Gillingham
Fleetwood Town
0 : 0
0 : 0
Fleetwood Town
0.90 -0.25 0.95
0.88 2.25 0.89
0.88 2.25 0.89
05/01
Chesterfield
Gillingham
0 : 0
0 : 0
Gillingham
0.80 -0.5 -0.95
-0.93 2.5 0.72
-0.93 2.5 0.72
02/01
Gillingham
Bromley
0 : 3
0 : 2
Bromley
-0.94 +0 0.83
0.92 2.25 0.91
0.92 2.25 0.91
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14 Robbie McKenzie Hậu vệ |
198 | 11 | 6 | 11 | 0 | 27 | Hậu vệ |
38 Timothee Dieng Tiền vệ |
76 | 10 | 4 | 11 | 0 | 33 | Tiền vệ |
12 Oliver Hawkins Tiền đạo |
65 | 8 | 3 | 3 | 0 | 33 | Tiền đạo |
4 Conor Masterson Hậu vệ |
104 | 8 | 1 | 12 | 1 | 27 | Hậu vệ |
32 George Lapslie Tiền vệ |
80 | 7 | 2 | 12 | 0 | 28 | Tiền vệ |
5 Max Ehmer Hậu vệ |
189 | 3 | 2 | 37 | 1 | 33 | Hậu vệ |
3 Max Clark Hậu vệ |
74 | 1 | 2 | 8 | 0 | 29 | Hậu vệ |
6 Ethan Coleman Tiền vệ |
84 | 0 | 3 | 14 | 2 | 25 | Tiền vệ |
25 Jake Turner Thủ môn |
123 | 0 | 0 | 2 | 0 | 26 | Thủ môn |
1 Glenn Morris Thủ môn |
126 | 2 | 0 | 2 | 0 | 42 | Thủ môn |