GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Gillingham

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1893

Huấn luyện viên: Mark Bonner

Sân vận động: MEMS Priestfield Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

11/02

0-0

11/02

Walsall

Walsall

Gillingham

Gillingham

0 : 0

0 : 0

Gillingham

Gillingham

0-0

08/02

0-0

08/02

Barrow

Barrow

Gillingham

Gillingham

0 : 0

0 : 0

Gillingham

Gillingham

0-0

01/02

0-0

01/02

Gillingham

Gillingham

Notts County

Notts County

0 : 0

0 : 0

Notts County

Notts County

0-0

28/01

0-0

28/01

Grimsby Town

Grimsby Town

Gillingham

Gillingham

0 : 0

0 : 0

Gillingham

Gillingham

0-0

25/01

0-0

25/01

Tranmere Rovers

Tranmere Rovers

Gillingham

Gillingham

0 : 0

0 : 0

Gillingham

Gillingham

0-0

0.98 -0.25 0.82

0.91 2.25 0.84

0.91 2.25 0.84

18/01

3-6

18/01

Gillingham

Gillingham

Doncaster Rovers

Doncaster Rovers

0 : 1

0 : 1

Doncaster Rovers

Doncaster Rovers

3-6

0.85 +0.25 1.00

0.92 2.5 0.81

0.92 2.5 0.81

11/01

0-0

11/01

Gillingham

Gillingham

Fleetwood Town

Fleetwood Town

0 : 0

0 : 0

Fleetwood Town

Fleetwood Town

0-0

0.90 -0.25 0.95

0.88 2.25 0.89

0.88 2.25 0.89

05/01

0-0

05/01

Chesterfield

Chesterfield

Gillingham

Gillingham

0 : 0

0 : 0

Gillingham

Gillingham

0-0

0.80 -0.5 -0.95

-0.93 2.5 0.72

-0.93 2.5 0.72

02/01

10-1

02/01

Gillingham

Gillingham

Bromley

Bromley

0 : 3

0 : 2

Bromley

Bromley

10-1

-0.94 +0 0.83

0.92 2.25 0.91

0.92 2.25 0.91

30/12

1-7

30/12

AFC Wimbledon

AFC Wimbledon

Gillingham

Gillingham

1 : 0

0 : 0

Gillingham

Gillingham

1-7

0.90 -0.5 0.95

0.88 2.0 0.79

0.88 2.0 0.79

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

14

Robbie McKenzie Hậu vệ

198 11 6 11 0 27 Hậu vệ

38

Timothee Dieng Tiền vệ

76 10 4 11 0 33 Tiền vệ

12

Oliver Hawkins Tiền đạo

65 8 3 3 0 33 Tiền đạo

4

Conor Masterson Hậu vệ

104 8 1 12 1 27 Hậu vệ

32

George Lapslie Tiền vệ

80 7 2 12 0 28 Tiền vệ

5

Max Ehmer Hậu vệ

189 3 2 37 1 33 Hậu vệ

3

Max Clark Hậu vệ

74 1 2 8 0 29 Hậu vệ

6

Ethan Coleman Tiền vệ

84 0 3 14 2 25 Tiền vệ

25

Jake Turner Thủ môn

123 0 0 2 0 26 Thủ môn

1

Glenn Morris Thủ môn

126 2 0 2 0 42 Thủ môn