Hạng Ba Anh - 28/01/2025 19:45
SVĐ: Blundell Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Grimsby Town Gillingham
Grimsby Town 4-2-3-1
Huấn luyện viên: David Artell
4-2-3-1 Gillingham
Huấn luyện viên: John Coleman
11
Jason Svanthórsson
9
Justin Obikwu
9
Justin Obikwu
9
Justin Obikwu
9
Justin Obikwu
7
Jordan Davies
7
Jordan Davies
2
Lewis Cass
2
Lewis Cass
2
Lewis Cass
5
Harvey Rodgers
17
Jayden Clarke
7
Jack Nolan
7
Jack Nolan
7
Jack Nolan
7
Jack Nolan
8
Armani Little
8
Armani Little
20
Elliot Nevitt
20
Elliot Nevitt
20
Elliot Nevitt
14
Robbie McKenzie
Grimsby Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jason Svanthórsson Tiền vệ |
29 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Harvey Rodgers Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Jordan Davies Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Lewis Cass Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Justin Obikwu Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Denver Hume Hậu vệ |
30 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Evan Khouri Tiền vệ |
33 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Jordan Wright Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Cameron McJannett Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 George McEachran Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Jayden Luker Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gillingham
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Jayden Clarke Tiền vệ |
32 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Robbie McKenzie Hậu vệ |
19 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Armani Little Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Elliot Nevitt Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Jack Nolan Tiền vệ |
29 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Remeao Hutton Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Glenn Morris Thủ môn |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Max Ehmer Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
22 Shadrach Ogie Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Ethan Coleman Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
28 Asher Agbinane Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Grimsby Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Curtis Thompson Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Danny Rose Tiền đạo |
31 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Charles Vernam Tiền đạo |
11 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Kieran Green Tiền vệ |
23 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Tyrell Warren Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
41 Sebastian Auton Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Luca Barrington Tiền đạo |
31 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gillingham
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Joseph Gbode Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Max Clark Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Bradley Dack Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
38 Timothee Dieng Hậu vệ |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Jake Turner Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
10 Jonathan Williams Tiền vệ |
30 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Aaron Rowe Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Grimsby Town
Gillingham
Hạng Ba Anh
Gillingham
0 : 1
(0-1)
Grimsby Town
Hạng Ba Anh
Gillingham
1 : 1
(1-1)
Grimsby Town
Hạng Ba Anh
Grimsby Town
2 : 0
(2-0)
Gillingham
Hạng Ba Anh
Gillingham
2 : 1
(0-0)
Grimsby Town
Hạng Ba Anh
Grimsby Town
1 : 1
(1-1)
Gillingham
Grimsby Town
Gillingham
40% 60% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Grimsby Town
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Barrow Grimsby Town |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 0.95 |
0.82 2.25 0.87 |
|||
18/01/2025 |
Grimsby Town Chesterfield |
1 1 (1) (1) |
0.93 +0 0.93 |
0.88 2.5 0.96 |
H
|
X
|
|
11/01/2025 |
Grimsby Town Notts County |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Bradford City Grimsby Town |
3 1 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
01/01/2025 |
Accrington Stanley Grimsby Town |
3 2 (1) (2) |
0.81 +0 1.09 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Gillingham
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Tranmere Rovers Gillingham |
0 0 (0) (0) |
0.98 -0.25 0.82 |
0.91 2.25 0.84 |
|||
18/01/2025 |
Gillingham Doncaster Rovers |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.92 2.5 0.81 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Gillingham Fleetwood Town |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.88 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Chesterfield Gillingham |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
02/01/2025 |
Gillingham Bromley |
0 3 (0) (2) |
1.06 +0 0.83 |
0.92 2.25 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 9