GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Grimsby Town

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1878

Huấn luyện viên: David Artell

Sân vận động: Blundell Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Doncaster Rovers

Doncaster Rovers

Grimsby Town

Grimsby Town

0 : 0

0 : 0

Grimsby Town

Grimsby Town

0-0

08/02

0-0

08/02

Grimsby Town

Grimsby Town

Carlisle United

Carlisle United

0 : 0

0 : 0

Carlisle United

Carlisle United

0-0

01/02

0-0

01/02

Bromley

Bromley

Grimsby Town

Grimsby Town

0 : 0

0 : 0

Grimsby Town

Grimsby Town

0-0

28/01

0-0

28/01

Grimsby Town

Grimsby Town

Gillingham

Gillingham

0 : 0

0 : 0

Gillingham

Gillingham

0-0

25/01

0-0

25/01

Barrow

Barrow

Grimsby Town

Grimsby Town

0 : 0

0 : 0

Grimsby Town

Grimsby Town

0-0

0.80 -0.25 -0.95

0.82 2.25 0.87

0.82 2.25 0.87

18/01

4-11

18/01

Grimsby Town

Grimsby Town

Chesterfield

Chesterfield

1 : 1

1 : 1

Chesterfield

Chesterfield

4-11

0.93 +0 0.93

0.88 2.5 0.96

0.88 2.5 0.96

11/01

0-0

11/01

Grimsby Town

Grimsby Town

Notts County

Notts County

0 : 0

0 : 0

Notts County

Notts County

0-0

0.85 +0.5 1.00

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

04/01

8-2

04/01

Bradford City

Bradford City

Grimsby Town

Grimsby Town

3 : 1

1 : 0

Grimsby Town

Grimsby Town

8-2

0.90 -0.5 0.95

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

01/01

1-10

01/01

Accrington Stanley

Accrington Stanley

Grimsby Town

Grimsby Town

3 : 2

1 : 2

Grimsby Town

Grimsby Town

1-10

0.81 +0 -0.92

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

29/12

7-4

29/12

Grimsby Town

Grimsby Town

Port Vale

Port Vale

3 : 0

1 : 0

Port Vale

Port Vale

7-4

0.83 +0 1.00

0.86 2.25 0.98

0.86 2.25 0.98

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

32

Danny Rose Tiền đạo

72 18 4 9 0 32 Tiền đạo

25

Donovan Junior Wilson Tiền đạo

51 10 1 2 0 28 Tiền đạo

9

Rekeil Pyke Tiền đạo

49 8 1 4 0 28 Tiền đạo

4

Kieran Green Tiền vệ

109 5 8 21 0 28 Tiền vệ

5

Harvey Rodgers Hậu vệ

82 3 0 12 1 29 Hậu vệ

10

Charles Vernam Tiền đạo

33 2 1 2 0 29 Tiền đạo

6

Curtis Thompson Tiền vệ

23 2 0 5 0 32 Tiền vệ

24

Douglas Tharme Hậu vệ

37 1 1 1 0 26 Hậu vệ

16

Callum Ainley Tiền vệ

44 0 3 3 0 28 Tiền vệ

12

Jake Eastwood Thủ môn

72 0 0 1 0 29 Thủ môn