Grimsby Town
Thuộc giải đấu: Hạng Ba Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1878
Huấn luyện viên: David Artell
Sân vận động: Blundell Park
25/01
Barrow
Grimsby Town
0 : 0
0 : 0
Grimsby Town
0.80 -0.25 -0.95
0.82 2.25 0.87
0.82 2.25 0.87
18/01
Grimsby Town
Chesterfield
1 : 1
1 : 1
Chesterfield
0.93 +0 0.93
0.88 2.5 0.96
0.88 2.5 0.96
11/01
Grimsby Town
Notts County
0 : 0
0 : 0
Notts County
0.85 +0.5 1.00
0.70 2.5 -0.91
0.70 2.5 -0.91
04/01
Bradford City
Grimsby Town
3 : 1
1 : 0
Grimsby Town
0.90 -0.5 0.95
0.87 2.5 0.83
0.87 2.5 0.83
01/01
Accrington Stanley
Grimsby Town
3 : 2
1 : 2
Grimsby Town
0.81 +0 -0.92
0.90 2.5 0.80
0.90 2.5 0.80
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
32 Danny Rose Tiền đạo |
72 | 18 | 4 | 9 | 0 | 32 | Tiền đạo |
25 Donovan Junior Wilson Tiền đạo |
51 | 10 | 1 | 2 | 0 | 28 | Tiền đạo |
9 Rekeil Pyke Tiền đạo |
49 | 8 | 1 | 4 | 0 | 28 | Tiền đạo |
4 Kieran Green Tiền vệ |
109 | 5 | 8 | 21 | 0 | 28 | Tiền vệ |
5 Harvey Rodgers Hậu vệ |
82 | 3 | 0 | 12 | 1 | 29 | Hậu vệ |
10 Charles Vernam Tiền đạo |
33 | 2 | 1 | 2 | 0 | 29 | Tiền đạo |
6 Curtis Thompson Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 5 | 0 | 32 | Tiền vệ |
24 Douglas Tharme Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 1 | 0 | 26 | Hậu vệ |
16 Callum Ainley Tiền vệ |
44 | 0 | 3 | 3 | 0 | 28 | Tiền vệ |
12 Jake Eastwood Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 1 | 0 | 29 | Thủ môn |