Hạng Ba Anh - 04/01/2025 13:00
SVĐ: The Coral Windows Stadium
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 1/2 0.95
0.87 2.5 0.83
- - -
- - -
1.85 3.40 4.33
0.82 9.5 0.82
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.93 1.0 0.95
- - -
- - -
2.50 2.20 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Aden Baldwin
39’ -
Aden Baldwin
Lewis Richards
45’ -
Đang cập nhật
Richard Smallwood
48’ -
51’
Denver Hume
Cameron McJannett
-
53’
Đang cập nhật
Evan Khouri
-
55’
Đang cập nhật
Tyrell Warren
-
Đang cập nhật
Richard Smallwood
59’ -
61’
Tyrell Warren
Lewis Cass
-
66’
George McEachran
Callum Ainley
-
Antoni Sarcevic
Alexander Pattison
69’ -
81’
Evan Khouri
Rekeil Pyke
-
Bobby Pointon
George Lapslie
89’ -
Đang cập nhật
George Lapslie
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
57%
43%
3
4
17
16
413
308
19
7
7
4
5
3
Bradford City Grimsby Town
Bradford City 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Graham Alexander
3-4-2-1 Grimsby Town
Huấn luyện viên: David Artell
23
Bobby Pointon
6
Richard Smallwood
6
Richard Smallwood
6
Richard Smallwood
3
Lewis Richards
3
Lewis Richards
3
Lewis Richards
3
Lewis Richards
16
Alexander Pattison
16
Alexander Pattison
24
Jack Shepherd
14
Luca Barrington
7
Jordan Davies
7
Jordan Davies
7
Jordan Davies
7
Jordan Davies
11
Jason Daði Svanþórsson
11
Jason Daði Svanþórsson
5
Harvey Rodgers
5
Harvey Rodgers
5
Harvey Rodgers
32
Danny Rose
Bradford City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Bobby Pointon Tiền vệ |
37 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Jack Shepherd Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Alexander Pattison Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Richard Smallwood Tiền vệ |
36 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Lewis Richards Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Ciaran Kelly Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Brad Halliday Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Antoni Sarcevic Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Calum Kavanagh Tiền đạo |
26 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Sam Walker Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Aden Baldwin Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Grimsby Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Luca Barrington Tiền vệ |
29 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Danny Rose Tiền đạo |
29 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Jason Daði Svanþórsson Tiền vệ |
27 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Harvey Rodgers Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Jordan Davies Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Denver Hume Hậu vệ |
28 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Evan Khouri Tiền vệ |
31 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Jordan Wright Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Tyrell Warren Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Cameron McJannett Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 George McEachran Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bradford City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Clarke Oduor Hậu vệ |
32 | 2 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Brandon Khela Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Colin Doyle Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Neill Byrne Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Vadaine Oliver Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Callum Johnson Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 George Lapslie Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Grimsby Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Rekeil Pyke Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Callum Ainley Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
41 Sebastian Auton Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Jayden Luker Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Donovan Wilson Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Lewis Cass Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Matthew Carson Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Bradford City
Grimsby Town
Hạng Ba Anh
Grimsby Town
2 : 1
(1-0)
Bradford City
Cúp Liên Đoàn Anh
Grimsby Town
1 : 1
(1-0)
Bradford City
Hạng Ba Anh
Grimsby Town
1 : 1
(0-0)
Bradford City
EFL Trophy Anh
Grimsby Town
1 : 2
(1-1)
Bradford City
Hạng Ba Anh
Bradford City
1 : 1
(0-1)
Grimsby Town
Bradford City
Grimsby Town
20% 20% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Bradford City
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Barrow Bradford City |
2 2 (1) (1) |
0.91 +0 0.99 |
0.92 2.0 0.92 |
H
|
T
|
|
29/12/2024 |
Bradford City Chesterfield |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.94 2.5 0.94 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Bradford City Port Vale |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.86 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Notts County Bradford City |
3 0 (3) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.88 2.5 0.96 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Bradford City Swindon Town |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.72 2.5 1.07 |
H
|
X
|
Grimsby Town
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Accrington Stanley Grimsby Town |
3 2 (1) (2) |
0.81 +0 1.09 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Grimsby Town Port Vale |
3 0 (1) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.86 2.25 0.98 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Grimsby Town Harrogate Town |
2 1 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.94 2.5 0.94 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Swindon Town Grimsby Town |
3 1 (2) (0) |
0.81 +0 1.09 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Grimsby Town Crewe Alexandra |
0 2 (0) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.98 2.25 0.77 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 11
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 11
13 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 18