GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Bradford City

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1903

Huấn luyện viên: Graham Alexander

Sân vận động: The Utilita Energy Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

11/02

0-0

11/02

Bradford City

Bradford City

Accrington Stanley

Accrington Stanley

0 : 0

0 : 0

Accrington Stanley

Accrington Stanley

0-0

1.00 -0.5 0.85

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

08/02

0-0

08/02

Bradford City

Bradford City

Harrogate Town

Harrogate Town

0 : 0

0 : 0

Harrogate Town

Harrogate Town

0-0

01/02

0-0

01/02

AFC Wimbledon

AFC Wimbledon

Bradford City

Bradford City

0 : 0

0 : 0

Bradford City

Bradford City

0-0

28/01

0-0

28/01

Bradford City

Bradford City

Morecambe

Morecambe

0 : 0

0 : 0

Morecambe

Morecambe

0-0

25/01

0-0

25/01

Bradford City

Bradford City

Walsall

Walsall

0 : 0

0 : 0

Walsall

Walsall

0-0

0.91 +0 0.91

0.85 2.25 0.91

0.85 2.25 0.91

18/01

6-4

18/01

Carlisle United

Carlisle United

Bradford City

Bradford City

0 : 1

0 : 0

Bradford City

Bradford City

6-4

0.97 +0.25 0.87

0.90 2.25 0.94

0.90 2.25 0.94

14/01

5-14

14/01

Aston Villa U21

Aston Villa U21

Bradford City

Bradford City

1 : 3

1 : 3

Bradford City

Bradford City

5-14

0.87 +1.0 0.97

0.87 3.5 0.87

0.87 3.5 0.87

04/01

8-2

04/01

Bradford City

Bradford City

Grimsby Town

Grimsby Town

3 : 1

1 : 0

Grimsby Town

Grimsby Town

8-2

0.90 -0.5 0.95

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

01/01

3-2

01/01

Barrow

Barrow

Bradford City

Bradford City

2 : 2

1 : 1

Bradford City

Bradford City

3-2

0.91 +0 0.99

0.92 2.0 0.92

0.92 2.0 0.92

29/12

2-5

29/12

Bradford City

Bradford City

Chesterfield

Chesterfield

2 : 1

1 : 1

Chesterfield

Chesterfield

2-5

0.97 -0.5 0.87

0.94 2.5 0.94

0.94 2.5 0.94

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Andy Cook Tiền đạo

195 80 22 13 1 35 Tiền đạo

7

Jamie Walker Tiền đạo

111 19 10 24 2 32 Tiền đạo

2

Brad Halliday Hậu vệ

141 6 11 19 1 30 Hậu vệ

6

Richard Smallwood Tiền vệ

139 5 10 27 0 35 Tiền vệ

12

Clark Odour Hậu vệ

75 5 6 2 0 26 Hậu vệ

11

Alex Gilliead Tiền đạo

149 5 4 13 0 29 Tiền đạo

4

Sam Stubbs Hậu vệ

59 3 0 11 0 27 Hậu vệ

18

Ciaran Kelly Hậu vệ

81 1 2 11 0 27 Hậu vệ

26

Kevin McDonald Tiền vệ

33 0 3 8 0 37 Tiền vệ

13

Colin Doyle Thủ môn

143 0 0 2 0 40 Thủ môn