GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Anh - 01/01/2025 15:00

SVĐ: SO Legal Stadium

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 0 0.99

0.92 2.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 3.10 2.70

0.90 9.75 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 0 0.88

0.88 0.75 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 1.90 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 6’

    Andy Cook

    Oliver Sanderson

  • Đang cập nhật

    Robbie Gotts

    12’
  • Rory Feely

    Neo Eccleston

    15’
  • 23’

    Richard Smallwood

    Lewis Richards

  • 34’

    Đang cập nhật

    Brad Halliday

  • Đang cập nhật

    Andrew Dallas

    45’
  • 60’

    Alexander Pattison

    Antoni Sarcevic

  • Elliot Newby

    Emile Acquah

    78’
  • Andrew Dallas

    Gerard Garner

    79’
  • 85’

    Jack Shepherd

    Ciaran Kelly

  • 86’

    Đang cập nhật

    Clarke Oduor

  • Theo Vassell

    Mazeed Ogungbo

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 01/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    SO Legal Stadium

  • Trọng tài chính:

    T. Kirk

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Stephen Clemence

  • Ngày sinh:

    31-03-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    69 (T:21, H:21, B:27)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Graham Alexander

  • Ngày sinh:

    10-10-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    175 (T:74, H:41, B:60)

3

Phạt góc

2

34%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

66%

2

Cứu thua

1

7

Phạm lỗi

11

243

Tổng số đường chuyền

501

8

Dứt điểm

9

3

Dứt điểm trúng đích

3

3

Việt vị

3

Barrow Bradford City

Đội hình

Barrow 3-4-1-2

Huấn luyện viên: Stephen Clemence

Barrow VS Bradford City

3-4-1-2 Bradford City

Huấn luyện viên: Graham Alexander

42

Theo Vassell

9

Andrew Dallas

9

Andrew Dallas

9

Andrew Dallas

30

Ben Jackson

30

Ben Jackson

30

Ben Jackson

30

Ben Jackson

20

Emile Acquah

16

Sam Foley

16

Sam Foley

9

Andy Cook

24

Jack Shepherd

24

Jack Shepherd

24

Jack Shepherd

16

Alexander Pattison

16

Alexander Pattison

16

Alexander Pattison

16

Alexander Pattison

5

Neill Byrne

5

Neill Byrne

23

Bobby Pointon

Đội hình xuất phát

Barrow

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

42

Theo Vassell Hậu vệ

29 3 1 1 0 Hậu vệ

20

Emile Acquah Tiền đạo

20 3 0 1 0 Tiền đạo

16

Sam Foley Tiền vệ

24 2 2 1 0 Tiền vệ

9

Andrew Dallas Tiền đạo

24 2 0 2 0 Tiền đạo

30

Ben Jackson Tiền vệ

29 1 5 4 0 Tiền vệ

11

Elliot Newby Tiền vệ

29 1 4 2 0 Tiền vệ

24

Rory Feely Hậu vệ

26 1 0 2 0 Hậu vệ

15

Robbie Gotts Tiền vệ

23 0 1 3 0 Tiền vệ

23

Connor Mahoney Tiền vệ

16 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Paul Farman Thủ môn

22 0 0 1 1 Thủ môn

29

Junior Tiensia Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

Bradford City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Andy Cook Tiền đạo

32 12 2 3 1 Tiền đạo

23

Bobby Pointon Tiền vệ

36 3 2 2 0 Tiền vệ

5

Neill Byrne Hậu vệ

20 2 0 4 0 Hậu vệ

24

Jack Shepherd Hậu vệ

28 2 0 5 0 Hậu vệ

16

Alexander Pattison Tiền vệ

17 1 2 1 0 Tiền vệ

6

Richard Smallwood Tiền vệ

35 1 1 4 0 Tiền vệ

3

Lewis Richards Tiền vệ

28 1 1 0 0 Tiền vệ

2

Brad Halliday Tiền vệ

35 0 1 3 0 Tiền vệ

8

Calum Kavanagh Tiền vệ

25 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Sam Walker Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

15

Aden Baldwin Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Barrow

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Charlie Kirk Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Katia Kouyate Tiền đạo

22 0 2 3 0 Tiền đạo

10

Gerard Garner Tiền đạo

23 4 1 1 0 Tiền đạo

2

Neo Eccleston Hậu vệ

22 1 1 2 0 Hậu vệ

19

Dom Telford Tiền đạo

29 1 0 1 0 Tiền đạo

21

Wyll Stanway Thủ môn

27 0 0 1 0 Thủ môn

3

Mazeed Ogungbo Hậu vệ

3 1 0 0 0 Hậu vệ

Bradford City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Jamie Walker Tiền đạo

29 1 3 4 0 Tiền đạo

12

Clarke Oduor Hậu vệ

31 2 3 0 0 Hậu vệ

21

Oliver Sanderson Tiền đạo

24 3 0 0 0 Tiền đạo

13

Colin Doyle Thủ môn

35 0 0 2 0 Thủ môn

10

Antoni Sarcevic Tiền vệ

8 0 1 0 0 Tiền vệ

18

Ciaran Kelly Hậu vệ

21 1 0 3 0 Hậu vệ

22

Callum Johnson Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Barrow

Bradford City

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Barrow: 3T - 1H - 1B) (Bradford City: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/12/2024

Hạng Ba Anh

Bradford City

1 : 1

(0-0)

Barrow

23/04/2024

Hạng Ba Anh

Barrow

1 : 2

(0-1)

Bradford City

11/11/2023

Hạng Ba Anh

Bradford City

1 : 2

(1-1)

Barrow

18/02/2023

Hạng Ba Anh

Bradford City

0 : 1

(0-1)

Barrow

06/08/2022

Hạng Ba Anh

Barrow

3 : 2

(0-0)

Bradford City

Phong độ gần nhất

Barrow

Phong độ

Bradford City

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.6
1.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Barrow

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Anh

29/12/2024

Tranmere Rovers

Barrow

1 1

(1) (1)

0.80 +0 1.00

0.99 2.25 0.85

H
X

Hạng Ba Anh

26/12/2024

Salford City

Barrow

3 0

(2) (0)

0.85 +0.25 1.05

0.91 2.0 0.93

B
T

Hạng Ba Anh

21/12/2024

Barrow

Fleetwood Town

2 0

(2) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.80 2.25 0.89

T
X

Hạng Ba Anh

14/12/2024

Walsall

Barrow

1 0

(1) (0)

1.00 -0.75 0.85

0.97 2.25 0.91

B
X

Hạng Ba Anh

03/12/2024

Bradford City

Barrow

1 1

(0) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.91 2.25 0.83

T
X

Bradford City

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Anh

29/12/2024

Bradford City

Chesterfield

2 1

(1) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.94 2.5 0.94

T
T

Hạng Ba Anh

26/12/2024

Bradford City

Port Vale

2 1

(1) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.86 2.25 0.89

T
T

Hạng Ba Anh

21/12/2024

Notts County

Bradford City

3 0

(3) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.88 2.5 0.96

B
T

Hạng Ba Anh

14/12/2024

Bradford City

Swindon Town

1 0

(1) (0)

0.97 -1.0 0.87

0.72 2.5 1.07

H
X

EFL Trophy Anh

10/12/2024

Stockport County

Bradford City

2 3

(2) (2)

0.89 -0.75 0.87

0.79 2.5 0.94

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 16

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

13 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

27 Tổng 6

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 8

14 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

29 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất