GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Barrow

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1901

Huấn luyện viên: Stephen Clemence

Sân vận động: SO Legal Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

11/02

0-0

11/02

Barrow

Barrow

Milton Keynes Dons

Milton Keynes Dons

0 : 0

0 : 0

Milton Keynes Dons

Milton Keynes Dons

0-0

-0.97 +0 0.77

0.98 2.5 0.79

0.98 2.5 0.79

08/02

0-0

08/02

Barrow

Barrow

Gillingham

Gillingham

0 : 0

0 : 0

Gillingham

Gillingham

0-0

01/02

0-0

01/02

Newport County

Newport County

Barrow

Barrow

0 : 0

0 : 0

Barrow

Barrow

0-0

29/01

0-0

29/01

Barrow

Barrow

Doncaster Rovers

Doncaster Rovers

0 : 0

0 : 0

Doncaster Rovers

Doncaster Rovers

0-0

25/01

0-0

25/01

Barrow

Barrow

Grimsby Town

Grimsby Town

0 : 0

0 : 0

Grimsby Town

Grimsby Town

0-0

0.80 -0.25 0.95

0.82 2.25 0.87

0.82 2.25 0.87

18/01

6-4

18/01

Swindon Town

Swindon Town

Barrow

Barrow

2 : 0

1 : 0

Barrow

Barrow

6-4

0.82 -0.25 -0.98

0.89 2.25 0.88

0.89 2.25 0.88

11/01

0-0

11/01

Port Vale

Port Vale

Barrow

Barrow

0 : 0

0 : 0

Barrow

Barrow

0-0

0.85 -0.25 1.00

-0.99 2.25 0.75

-0.99 2.25 0.75

04/01

7-8

04/01

Barrow

Barrow

Harrogate Town

Harrogate Town

0 : 2

0 : 0

Harrogate Town

Harrogate Town

7-8

-0.95 -1.0 0.80

0.88 2.25 0.96

0.88 2.25 0.96

01/01

3-2

01/01

Barrow

Barrow

Bradford City

Bradford City

2 : 2

1 : 1

Bradford City

Bradford City

3-2

0.91 +0 0.99

0.92 2.0 0.92

0.92 2.0 0.92

29/12

6-2

29/12

Tranmere Rovers

Tranmere Rovers

Barrow

Barrow

1 : 1

1 : 1

Barrow

Barrow

6-2

0.80 +0 1.00

0.99 2.25 0.85

0.99 2.25 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

20

Emile Acauah Tiền đạo

70 12 3 3 0 25 Tiền đạo

8

Kian Spence Tiền vệ

73 10 6 11 0 24 Tiền vệ

15

Robbie Gotts Tiền vệ

152 6 7 22 0 26 Tiền vệ

6

Niall Canavan Hậu vệ

134 6 5 10 1 34 Hậu vệ

4

Dean Campbell Tiền vệ

75 4 1 8 0 24 Tiền vệ

11

Elliot Newby Tiền vệ

97 1 11 5 0 30 Tiền vệ

3

Mazeed Ogungbo Hậu vệ

17 1 0 1 0 23 Hậu vệ

7

David Worrall Tiền vệ

45 0 5 1 0 35 Tiền vệ

29

Junior Tiensia Hậu vệ

37 0 1 0 1 25 Hậu vệ

1

Paul Farman Thủ môn

175 0 0 19 1 36 Thủ môn