- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Barrow Gillingham
Barrow 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Gillingham
Huấn luyện viên:
42
Theo Vassell
30
Ben Jackson
30
Ben Jackson
30
Ben Jackson
6
Niall Canavan
6
Niall Canavan
6
Niall Canavan
6
Niall Canavan
6
Niall Canavan
16
Sam Foley
16
Sam Foley
17
Jayden Clarke
7
Jack Nolan
7
Jack Nolan
7
Jack Nolan
7
Jack Nolan
8
Armani Little
8
Armani Little
20
Elliot Nevitt
20
Elliot Nevitt
20
Elliot Nevitt
14
Robbie McKenzie
Barrow
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Theo Vassell Hậu vệ |
32 | 3 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Emile Acauah Tiền đạo |
23 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Sam Foley Tiền vệ |
27 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Ben Jackson Tiền vệ |
32 | 1 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Kian Spence Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Niall Canavan Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Robbie Gotts Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Paul Farman Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
39 Leo Duru Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Isaac Fletcher Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Aaron Presley Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gillingham
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Jayden Clarke Tiền vệ |
32 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Robbie McKenzie Hậu vệ |
19 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Armani Little Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Elliot Nevitt Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Jack Nolan Tiền vệ |
29 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Remeao Hutton Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Glenn Morris Thủ môn |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Max Ehmer Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
22 Shadrach Ogie Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Ethan Coleman Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
28 Asher Agbinane Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Barrow
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Elliot Newby Tiền vệ |
32 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Junior Tiensia Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 David Worrall Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Luke Daniels Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Connor Mahoney Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Kyle Cameron Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Andrew Dallas Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Gillingham
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Timothee Dieng Hậu vệ |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Jake Turner Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
10 Jonathan Williams Tiền vệ |
30 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Aaron Rowe Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Joseph Gbode Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Max Clark Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Bradley Dack Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Barrow
Gillingham
Hạng Ba Anh
Gillingham
2 : 0
(1-0)
Barrow
Hạng Ba Anh
Gillingham
3 : 0
(1-0)
Barrow
Hạng Ba Anh
Barrow
2 : 0
(1-0)
Gillingham
Hạng Ba Anh
Barrow
2 : 1
(1-0)
Gillingham
Hạng Ba Anh
Gillingham
1 : 1
(0-1)
Barrow
Barrow
Gillingham
20% 80% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Barrow
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Newport County Barrow |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Barrow Doncaster Rovers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Barrow Grimsby Town |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 0.95 |
0.87 2.25 0.92 |
|||
18/01/2025 |
Swindon Town Barrow |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.89 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Port Vale Barrow |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
1.01 2.25 0.75 |
T
|
X
|
Gillingham
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Gillingham Notts County |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Grimsby Town Gillingham |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Tranmere Rovers Gillingham |
0 0 (0) (0) |
0.98 -0.25 0.82 |
0.91 2.25 0.84 |
|||
18/01/2025 |
Gillingham Doncaster Rovers |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.92 2.5 0.81 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Gillingham Fleetwood Town |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.88 2.25 0.89 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 5