GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Anh - 29/12/2024 15:00

SVĐ: Prenton Park

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 0 1.00

0.99 2.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.35 3.20 3.00

0.87 10.25 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 0 0.95

0.71 0.75 -0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 2.00 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 11’

    Đang cập nhật

    Jordan Turnbull

  • Đang cập nhật

    Omari Patrick

    35’
  • Đang cập nhật

    Sam Finley

    43’
  • Đang cập nhật

    Jordan Turnbull

    48’
  • Đang cập nhật

    Sol Solomon

    53’
  • 60’

    Đang cập nhật

    Theo Vassell

  • Lee O'Connor

    Cameron Norman

    63’
  • 65’

    Dom Telford

    Andrew Dallas

  • 75’

    Đang cập nhật

    Emile Acquah

  • Sol Solomon

    Kristian Dennis

    85’
  • 87’

    Đang cập nhật

    Andrew Dallas

  • 90’

    Đang cập nhật

    Robbie Gotts

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 29/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Prenton Park

  • Trọng tài chính:

    A. Bannister

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Nigel Adkins

  • Ngày sinh:

    11-03-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    100 (T:32, H:24, B:44)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Stephen Clemence

  • Ngày sinh:

    31-03-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    69 (T:21, H:21, B:27)

6

Phạt góc

2

63%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

37%

6

Cứu thua

5

13

Phạm lỗi

16

416

Tổng số đường chuyền

247

16

Dứt điểm

17

5

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

2

Tranmere Rovers Barrow

Đội hình

Tranmere Rovers 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Nigel Adkins

Tranmere Rovers VS Barrow

4-2-3-1 Barrow

Huấn luyện viên: Stephen Clemence

30

Omari Patrick

3

Zak Bradshaw

3

Zak Bradshaw

3

Zak Bradshaw

3

Zak Bradshaw

18

Connor Jennings

18

Connor Jennings

6

Jordan Turnbull

6

Jordan Turnbull

6

Jordan Turnbull

19

Harvey Saunders

42

Theo Vassell

11

Elliot Newby

11

Elliot Newby

11

Elliot Newby

11

Elliot Newby

11

Elliot Newby

11

Elliot Newby

11

Elliot Newby

11

Elliot Newby

16

Sam Foley

16

Sam Foley

Đội hình xuất phát

Tranmere Rovers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Omari Patrick Tiền vệ

25 5 1 2 0 Tiền vệ

19

Harvey Saunders Tiền vệ

29 2 2 0 0 Tiền vệ

18

Connor Jennings Tiền vệ

26 1 1 2 0 Tiền vệ

6

Jordan Turnbull Hậu vệ

26 0 1 4 0 Hậu vệ

3

Zak Bradshaw Hậu vệ

24 0 1 3 0 Hậu vệ

7

Kieron Morris Tiền vệ

21 0 1 1 0 Tiền vệ

21

Sol Solomon Tiền vệ

18 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Luke McGee Thủ môn

27 0 0 2 0 Thủ môn

22

Lee O'Connor Hậu vệ

27 0 0 2 0 Hậu vệ

35

Declan Drysdale Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Sam Finley Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

Barrow

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

42

Theo Vassell Hậu vệ

28 3 1 1 0 Hậu vệ

20

Emile Acquah Tiền đạo

19 3 0 1 0 Tiền đạo

16

Sam Foley Tiền vệ

23 2 2 1 0 Tiền vệ

30

Ben Jackson Tiền vệ

28 1 5 4 0 Tiền vệ

11

Elliot Newby Tiền vệ

28 1 4 2 0 Tiền vệ

24

Rory Feely Hậu vệ

25 1 0 2 0 Hậu vệ

19

Dom Telford Tiền vệ

28 1 0 1 0 Tiền vệ

15

Robbie Gotts Tiền vệ

22 0 1 3 0 Tiền vệ

1

Paul Farman Thủ môn

21 0 0 1 1 Thủ môn

14

Christopher Stokes Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

29

Junior Tiensia Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Tranmere Rovers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Josh Hawkes Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

14

Kristian Dennis Tiền đạo

26 1 0 0 0 Tiền đạo

23

Connor Wood Hậu vệ

25 0 0 2 0 Hậu vệ

25

Reuben Egan Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

4

Brad Walker Tiền vệ

13 0 1 1 0 Tiền vệ

10

Josh Davison Tiền đạo

25 1 0 2 0 Tiền đạo

2

Cameron Norman Hậu vệ

27 0 1 2 0 Hậu vệ

Barrow

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Andrew Dallas Tiền đạo

23 2 0 2 0 Tiền đạo

10

Gerard Garner Tiền đạo

22 4 1 1 0 Tiền đạo

21

Wyll Stanway Thủ môn

26 0 0 1 0 Thủ môn

23

Connor Mahoney Tiền đạo

15 0 1 0 0 Tiền đạo

2

Neo Eccleston Hậu vệ

21 1 1 2 0 Hậu vệ

25

Charlie Kirk Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

Tranmere Rovers

Barrow

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Tranmere Rovers: 2T - 1H - 2B) (Barrow: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/01/2024

Hạng Ba Anh

Barrow

1 : 0

(0-0)

Tranmere Rovers

05/08/2023

Hạng Ba Anh

Tranmere Rovers

1 : 2

(0-1)

Barrow

29/12/2022

Hạng Ba Anh

Barrow

1 : 2

(1-1)

Tranmere Rovers

01/10/2022

Hạng Ba Anh

Tranmere Rovers

1 : 0

(1-0)

Barrow

05/02/2022

Hạng Ba Anh

Barrow

1 : 1

(0-1)

Tranmere Rovers

Phong độ gần nhất

Tranmere Rovers

Phong độ

Barrow

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.4
TB bàn thắng
0.6
2.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Tranmere Rovers

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Anh

21/12/2024

Doncaster Rovers

Tranmere Rovers

3 1

(1) (0)

0.88 +0.25 1.02

0.85 2.5 0.95

B
T

Hạng Ba Anh

14/12/2024

Tranmere Rovers

Harrogate Town

2 1

(1) (1)

0.97 -0.75 0.87

0.86 2.25 1.02

T
T

EFL Trophy Anh

10/12/2024

Rotherham United

Tranmere Rovers

3 2

(1) (0)

0.91 -1 0.89

0.92 2.75 0.90

H
T

Hạng Ba Anh

07/12/2024

Chesterfield

Tranmere Rovers

3 0

(2) (0)

0.93 -0.5 0.90

0.90 2.5 0.90

B
T

Hạng Ba Anh

03/12/2024

Tranmere Rovers

Morecambe

2 2

(0) (1)

0.94 -0.5 0.96

0.83 2.5 0.85

B
T

Barrow

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Anh

26/12/2024

Salford City

Barrow

3 0

(2) (0)

0.85 +0.25 1.05

0.91 2.0 0.93

B
T

Hạng Ba Anh

21/12/2024

Barrow

Fleetwood Town

2 0

(2) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.80 2.25 0.89

T
X

Hạng Ba Anh

14/12/2024

Walsall

Barrow

1 0

(1) (0)

1.00 -0.75 0.85

0.97 2.25 0.91

B
X

Hạng Ba Anh

03/12/2024

Bradford City

Barrow

1 1

(0) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.91 2.25 0.83

T
X

Hạng Ba Anh

23/11/2024

Chesterfield

Barrow

1 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.87

1.05 2.5 0.75

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 2

Sân khách

11 Thẻ vàng đối thủ 12

8 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 24

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 13

10 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất