Hạng Ba Anh - 18/01/2025 15:00
SVĐ: County Ground
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 3/4 -0.98
0.89 2.25 0.88
- - -
- - -
2.05 3.20 3.60
0.83 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
-0.95 1.0 0.72
- - -
- - -
2.87 1.95 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
G. Cox
N. Ofoborh
8’ -
T. Nichols
K. Tshimanga
61’ -
64’
Sam Foley
Connor Mahoney
-
G. Cox
B. Kirkman
74’ -
Đang cập nhật
T. Sobowale
77’ -
B. Kirkman
J. Cain
83’ -
G. Kilkenny
H. Smith
87’ -
Đang cập nhật
N. Ofoborh
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
55%
45%
2
2
11
9
362
285
12
7
4
2
5
1
Swindon Town Barrow
Swindon Town 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Ian Holloway
3-4-1-2 Barrow
Huấn luyện viên: Stephen Clemence
10
Harry Smith
18
Gavin Kilkenny
18
Gavin Kilkenny
18
Gavin Kilkenny
6
Nnamdi Ofoborh
6
Nnamdi Ofoborh
6
Nnamdi Ofoborh
6
Nnamdi Ofoborh
5
Will Wright
27
George Cox
27
George Cox
42
Theo Vassell
30
Ben Jackson
30
Ben Jackson
30
Ben Jackson
6
Niall Canavan
6
Niall Canavan
6
Niall Canavan
6
Niall Canavan
6
Niall Canavan
16
Sam Foley
16
Sam Foley
Swindon Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Harry Smith Tiền đạo |
24 | 4 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
5 Will Wright Hậu vệ |
32 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 George Cox Tiền vệ |
23 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Gavin Kilkenny Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Nnamdi Ofoborh Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Tummise Sobowale Tiền vệ |
33 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Ryan Delaney Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Jack Bycroft Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Ollie Clarke Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Tom Nichols Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Aaron Drinan Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Barrow
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Theo Vassell Hậu vệ |
31 | 3 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Emile Acauah Tiền đạo |
22 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Sam Foley Tiền vệ |
26 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Ben Jackson Tiền vệ |
31 | 1 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Kian Spence Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Niall Canavan Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Robbie Gotts Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Paul Farman Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
39 Leo Duru Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Isaac Fletcher Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Aaron Presley Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Swindon Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Billy Kirkman Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Jake Cain Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Daniel Butterworth Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Paul Glatzel Tiền đạo |
32 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Joel Cotterill Tiền vệ |
31 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Daniel Barden Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Kabongo Tshimanga Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Barrow
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 David Worrall Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Luke Daniels Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Connor Mahoney Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Kyle Cameron Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Andrew Dallas Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Junior Tiensia Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Elliot Newby Tiền vệ |
31 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Swindon Town
Barrow
Hạng Ba Anh
Barrow
1 : 1
(1-0)
Swindon Town
Hạng Ba Anh
Barrow
0 : 2
(0-2)
Swindon Town
Hạng Ba Anh
Swindon Town
0 : 3
(0-1)
Barrow
Hạng Ba Anh
Swindon Town
0 : 0
(0-0)
Barrow
Hạng Ba Anh
Barrow
0 : 1
(0-1)
Swindon Town
Swindon Town
Barrow
40% 40% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Swindon Town
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Swindon Town Birmingham City |
1 2 (0) (0) |
0.98 1.5 0.8 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
H
|
|
11/01/2025 |
Swindon Town Crewe Alexandra |
0 0 (0) (0) |
1.01 +0 0.76 |
0.94 2.25 0.94 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
Notts County Swindon Town |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.95 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Swindon Town Colchester United |
3 2 (1) (1) |
0.70 +0.25 0.68 |
0.88 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Bromley Swindon Town |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.94 2.75 0.90 |
T
|
X
|
Barrow
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Port Vale Barrow |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
1.01 2.25 0.75 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Barrow Harrogate Town |
0 2 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.88 2.25 0.96 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Barrow Bradford City |
2 2 (1) (1) |
0.91 +0 0.99 |
0.92 2.0 0.92 |
H
|
T
|
|
29/12/2024 |
Tranmere Rovers Barrow |
1 1 (1) (1) |
0.80 +0 1.00 |
0.99 2.25 0.85 |
H
|
X
|
|
26/12/2024 |
Salford City Barrow |
3 0 (2) (0) |
0.85 +0.25 1.05 |
0.91 2.0 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 9
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 16
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
13 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 25