Swindon Town
Thuộc giải đấu: Hạng Ba Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1879
Huấn luyện viên: Mark Kennedy
Sân vận động:
24/01
Newport County
Swindon Town
0 : 0
0 : 0
Swindon Town
0.80 +0.5 -0.95
0.93 2.75 0.85
0.93 2.75 0.85
18/01
Swindon Town
Barrow
2 : 0
1 : 0
Barrow
0.82 -0.25 -0.98
0.89 2.25 0.88
0.89 2.25 0.88
14/01
Swindon Town
Birmingham City
1 : 2
0 : 0
Birmingham City
0.98 1.5 0.8
0.88 3.0 0.88
0.88 3.0 0.88
11/01
Swindon Town
Crewe Alexandra
0 : 0
0 : 0
Crewe Alexandra
-0.99 +0 0.76
0.94 2.25 0.94
0.94 2.25 0.94
04/01
Notts County
Swindon Town
2 : 0
2 : 0
Swindon Town
0.85 -0.75 1.00
0.95 3.0 0.88
0.95 3.0 0.88
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Paul Glatzel Tiền đạo |
52 | 10 | 3 | 1 | 0 | 24 | Tiền đạo |
23 Aaron Drinan Tiền đạo |
48 | 4 | 0 | 1 | 0 | 27 | Tiền đạo |
16 Jake Cain Tiền vệ |
73 | 3 | 3 | 1 | 0 | 24 | Tiền vệ |
8 Saido Khan Tiền vệ |
71 | 2 | 4 | 19 | 2 | 30 | Tiền vệ |
15 Sean McGurk Tiền đạo |
30 | 2 | 3 | 0 | 0 | 22 | Tiền đạo |
19 Tariq Uwakwe Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | 26 | Tiền vệ |
31 Harrison Minturn Hậu vệ |
91 | 0 | 0 | 7 | 1 | 22 | Hậu vệ |
1 Jack Bycroft Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | 24 | Thủ môn |
3 Pharrell Johnson Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Hậu vệ |
0 Harvey Fox Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Tiền vệ |