GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Swindon Town

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1879

Huấn luyện viên: Mark Kennedy

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Harrogate Town

Harrogate Town

Swindon Town

Swindon Town

0 : 0

0 : 0

Swindon Town

Swindon Town

0-0

08/02

0-0

08/02

Swindon Town

Swindon Town

Port Vale

Port Vale

0 : 0

0 : 0

Port Vale

Port Vale

0-0

01/02

0-0

01/02

Carlisle United

Carlisle United

Swindon Town

Swindon Town

0 : 0

0 : 0

Swindon Town

Swindon Town

0-0

28/01

0-0

28/01

Swindon Town

Swindon Town

Tranmere Rovers

Tranmere Rovers

0 : 0

0 : 0

Tranmere Rovers

Tranmere Rovers

0-0

24/01

0-0

24/01

Newport County

Newport County

Swindon Town

Swindon Town

0 : 0

0 : 0

Swindon Town

Swindon Town

0-0

0.80 +0.5 -0.95

0.93 2.75 0.85

0.93 2.75 0.85

18/01

6-4

18/01

Swindon Town

Swindon Town

Barrow

Barrow

2 : 0

1 : 0

Barrow

Barrow

6-4

0.82 -0.25 -0.98

0.89 2.25 0.88

0.89 2.25 0.88

14/01

3-9

14/01

Swindon Town

Swindon Town

Birmingham City

Birmingham City

1 : 2

0 : 0

Birmingham City

Birmingham City

3-9

0.98 1.5 0.8

0.88 3.0 0.88

0.88 3.0 0.88

11/01

11-6

11/01

Swindon Town

Swindon Town

Crewe Alexandra

Crewe Alexandra

0 : 0

0 : 0

Crewe Alexandra

Crewe Alexandra

11-6

-0.99 +0 0.76

0.94 2.25 0.94

0.94 2.25 0.94

04/01

4-4

04/01

Notts County

Notts County

Swindon Town

Swindon Town

2 : 0

2 : 0

Swindon Town

Swindon Town

4-4

0.85 -0.75 1.00

0.95 3.0 0.88

0.95 3.0 0.88

01/01

3-3

01/01

Swindon Town

Swindon Town

Colchester United

Colchester United

3 : 2

1 : 1

Colchester United

Colchester United

3-3

0.70 +0.25 0.68

0.88 2.25 0.89

0.88 2.25 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Paul Glatzel Tiền đạo

52 10 3 1 0 24 Tiền đạo

23

Aaron Drinan Tiền đạo

48 4 0 1 0 27 Tiền đạo

16

Jake Cain Tiền vệ

73 3 3 1 0 24 Tiền vệ

8

Saido Khan Tiền vệ

71 2 4 19 2 30 Tiền vệ

15

Sean McGurk Tiền đạo

30 2 3 0 0 22 Tiền đạo

19

Tariq Uwakwe Tiền vệ

15 1 1 0 0 26 Tiền vệ

31

Harrison Minturn Hậu vệ

91 0 0 7 1 22 Hậu vệ

1

Jack Bycroft Thủ môn

52 0 0 1 0 24 Thủ môn

3

Pharrell Johnson Hậu vệ

2 0 0 0 0 21 Hậu vệ

0

Harvey Fox Tiền vệ

11 0 0 0 0 21 Tiền vệ