EFL Trophy Anh - 14/01/2025 19:30
SVĐ: County Ground
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.98 1 1/2 0.8
0.88 3.0 0.88
- - -
- - -
8.50 5.17 1.27
0.86 9.25 0.88
- - -
- - -
-0.92 1/2 0.7
0.94 1.25 0.81
- - -
- - -
6.75 2.54 1.73
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
K. Tshimanga
21’ -
B. Kirkman
Harry Chard
46’ -
47’
Đang cập nhật
Ethan Laird
-
49’
Alfie May
Ayumu Yokoyama
-
51’
Đang cập nhật
Ben Davies
-
K. Tshimanga
P. Glatzel
62’ -
D. Butterworth
Botan Ameen
72’ -
73’
Alfie May
Scott Wright
-
W. Wright
H. Smith
76’ -
79’
Luke Harris
Lukas Jutkiewicz
-
89’
Đang cập nhật
H. Smith
-
Đang cập nhật
P. Glatzel
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
9
37%
63%
5
0
10
17
264
450
9
10
1
6
1
3
Swindon Town Birmingham City
Swindon Town 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Ian Holloway
4-3-1-2 Birmingham City
Huấn luyện viên: Chris Davies
5
Will Wright
21
Kabongo Tshimanga
21
Kabongo Tshimanga
21
Kabongo Tshimanga
21
Kabongo Tshimanga
22
Daniel Butterworth
22
Daniel Butterworth
22
Daniel Butterworth
7
Joel Cotterill
18
Gavin Kilkenny
18
Gavin Kilkenny
9
Alfie May
45
Bailey Peacock-Farrell
45
Bailey Peacock-Farrell
45
Bailey Peacock-Farrell
45
Bailey Peacock-Farrell
20
Alexander Cochrane
20
Alexander Cochrane
33
Ayumu Yokoyama
33
Ayumu Yokoyama
33
Ayumu Yokoyama
26
Luke Harris
Swindon Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Will Wright Hậu vệ |
31 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Joel Cotterill Tiền vệ |
30 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Gavin Kilkenny Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Daniel Butterworth Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Kabongo Tshimanga Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Tummise Sobowale Hậu vệ |
32 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Jake Cain Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Jack Bycroft Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Antony McCormick Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Billy Kirkman Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Aaron Drinan Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Birmingham City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alfie May Tiền đạo |
32 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Luke Harris Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Alexander Cochrane Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Ayumu Yokoyama Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Bailey Peacock-Farrell Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ethan Laird Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Alfons Sampsted Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Ben Davies Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Taylor Gardner-Hickman Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Marc Leonard Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Lyndon Dykes Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Swindon Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Paul Glatzel Tiền đạo |
31 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
43 George Alston Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Harry Smith Tiền đạo |
23 | 4 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
6 Nnamdi Ofoborh Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
38 Harry Chard Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Daniel Barden Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Botan Ameen Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Birmingham City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Ryan Allsop Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
47 Josh Home Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Lukas Jutkiewicz Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
39 Byron Pendleton Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Scott Wright Tiền đạo |
11 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
43 Zaid Betteka Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Christoph Klarer Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Swindon Town
Birmingham City
Swindon Town
Birmingham City
20% 60% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Swindon Town
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Swindon Town Crewe Alexandra |
0 0 (0) (0) |
1.01 +0 0.76 |
0.94 2.25 0.94 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
Notts County Swindon Town |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.95 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Swindon Town Colchester United |
3 2 (1) (1) |
0.70 +0.25 0.68 |
0.88 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Bromley Swindon Town |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.94 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
AFC Wimbledon Swindon Town |
1 1 (0) (1) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.86 2.25 0.98 |
T
|
X
|
Birmingham City
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Birmingham City Lincoln City |
2 1 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.99 |
0.93 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Wigan Athletic Birmingham City |
0 3 (0) (2) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.98 2.25 0.76 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Stockport County Birmingham City |
1 1 (0) (1) |
0.92 +0.5 0.91 |
0.88 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Birmingham City Blackpool |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.85 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Birmingham City Burton Albion |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.89 3.0 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
13 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 14