GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Birmingham City

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1875

Huấn luyện viên: Chris Davies

Sân vận động: St. Andrew's Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

11/02

0-0

11/02

Birmingham City

Birmingham City

Cambridge United

Cambridge United

0 : 0

0 : 0

Cambridge United

Cambridge United

0-0

08/02

0-0

08/02

Birmingham City

Birmingham City

Newcastle United

Newcastle United

0 : 0

0 : 0

Newcastle United

Newcastle United

0-0

01/02

0-0

01/02

Birmingham City

Birmingham City

Rotherham United

Rotherham United

0 : 0

0 : 0

Rotherham United

Rotherham United

0-0

28/01

0-0

28/01

Huddersfield Town

Huddersfield Town

Birmingham City

Birmingham City

0 : 0

0 : 0

Birmingham City

Birmingham City

0-0

23/01

0-0

23/01

Wrexham

Wrexham

Birmingham City

Birmingham City

0 : 0

0 : 0

Birmingham City

Birmingham City

0-0

0.92 +0.25 0.88

0.86 2.25 0.86

0.86 2.25 0.86

18/01

7-1

18/01

Birmingham City

Birmingham City

Exeter City

Exeter City

1 : 0

1 : 0

Exeter City

Exeter City

7-1

0.97 -1.25 0.87

0.98 2.75 0.90

0.98 2.75 0.90

14/01

3-9

14/01

Swindon Town

Swindon Town

Birmingham City

Birmingham City

1 : 2

0 : 0

Birmingham City

Birmingham City

3-9

0.98 1.5 0.8

0.88 3.0 0.88

0.88 3.0 0.88

11/01

2-2

11/01

Birmingham City

Birmingham City

Lincoln City

Lincoln City

2 : 1

1 : 0

Lincoln City

Lincoln City

2-2

0.91 -0.5 0.99

0.93 2.25 0.95

0.93 2.25 0.95

04/01

4-2

04/01

Wigan Athletic

Wigan Athletic

Birmingham City

Birmingham City

0 : 3

0 : 2

Birmingham City

Birmingham City

4-2

0.87 +0.5 0.97

0.98 2.25 0.76

0.98 2.25 0.76

01/01

9-3

01/01

Stockport County

Stockport County

Birmingham City

Birmingham City

1 : 1

0 : 1

Birmingham City

Birmingham City

9-3

0.92 +0.5 0.91

0.88 2.25 0.83

0.88 2.25 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Lukas Jutkiewicz Tiền đạo

192 20 7 9 1 36 Tiền đạo

7

Juninho Bacuna Tiền vệ

115 13 16 24 0 28 Tiền vệ

19

Jordan James Tiền vệ

130 10 2 17 0 21 Tiền vệ

11

Koji Miyoshi Tiền vệ

56 7 6 5 0 28 Tiền vệ

6

Krystian Bielik Hậu vệ

101 4 1 29 2 27 Hậu vệ

35

George Hall Tiền vệ

52 2 1 0 0 21 Tiền vệ

23

Mbule Longelo Emmanuel Hậu vệ

62 1 4 8 0 25 Hậu vệ

2

Ethan Laird Hậu vệ

55 0 1 8 0 24 Hậu vệ

8

Tyler Roberts Tiền vệ

29 0 1 3 0 26 Tiền vệ

15

Alfie Chang Tiền vệ

40 0 0 2 0 23 Tiền vệ