Birmingham City
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1875
Huấn luyện viên: Chris Davies
Sân vận động: St. Andrew's Stadium
23/01
Wrexham
Birmingham City
0 : 0
0 : 0
Birmingham City
0.92 +0.25 0.88
0.86 2.25 0.86
0.86 2.25 0.86
18/01
Birmingham City
Exeter City
1 : 0
1 : 0
Exeter City
0.97 -1.25 0.87
0.98 2.75 0.90
0.98 2.75 0.90
14/01
Swindon Town
Birmingham City
1 : 2
0 : 0
Birmingham City
0.98 1.5 0.8
0.88 3.0 0.88
0.88 3.0 0.88
11/01
Birmingham City
Lincoln City
2 : 1
1 : 0
Lincoln City
0.91 -0.5 0.99
0.93 2.25 0.95
0.93 2.25 0.95
04/01
Wigan Athletic
Birmingham City
0 : 3
0 : 2
Birmingham City
0.87 +0.5 0.97
0.98 2.25 0.76
0.98 2.25 0.76
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Lukas Jutkiewicz Tiền đạo |
192 | 20 | 7 | 9 | 1 | 36 | Tiền đạo |
7 Juninho Bacuna Tiền vệ |
115 | 13 | 16 | 24 | 0 | 28 | Tiền vệ |
19 Jordan James Tiền vệ |
130 | 10 | 2 | 17 | 0 | 21 | Tiền vệ |
11 Koji Miyoshi Tiền vệ |
56 | 7 | 6 | 5 | 0 | 28 | Tiền vệ |
6 Krystian Bielik Hậu vệ |
101 | 4 | 1 | 29 | 2 | 27 | Hậu vệ |
35 George Hall Tiền vệ |
52 | 2 | 1 | 0 | 0 | 21 | Tiền vệ |
23 Mbule Longelo Emmanuel Hậu vệ |
62 | 1 | 4 | 8 | 0 | 25 | Hậu vệ |
2 Ethan Laird Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 8 | 0 | 24 | Hậu vệ |
8 Tyler Roberts Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 3 | 0 | 26 | Tiền vệ |
15 Alfie Chang Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | 23 | Tiền vệ |