Hạng Hai Anh - 23/01/2025 20:00
SVĐ: STōK Cae Ras
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.96 1/4 0.86
0.86 2.25 0.86
- - -
- - -
3.25 3.30 2.15
0.91 9.5 0.89
- - -
- - -
-0.81 0 0.53
-0.95 1.0 0.83
- - -
- - -
4.00 2.05 2.87
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Wrexham Birmingham City
Wrexham 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Phil Parkinson
3-5-1-1 Birmingham City
Huấn luyện viên: Chris Davies
38
Elliott Lee
8
Andy Cannon
8
Andy Cannon
8
Andy Cannon
29
Ryan Barnett
29
Ryan Barnett
29
Ryan Barnett
29
Ryan Barnett
29
Ryan Barnett
4
Max Cleworth
4
Max Cleworth
9
Alfie May
26
Luke Harris
26
Luke Harris
26
Luke Harris
26
Luke Harris
11
Scott Wright
11
Scott Wright
4
Christoph Klarer
4
Christoph Klarer
4
Christoph Klarer
28
Jay Stansfield
Wrexham
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Elliott Lee Tiền đạo |
27 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Max Cleworth Hậu vệ |
28 | 3 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 James McClean Tiền vệ |
29 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Andy Cannon Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Steven Fletcher Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Ryan Barnett Tiền vệ |
30 | 0 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Eoghan O'Connell Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Thomas O'Connor Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Arthur Okonkwo Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Matty James Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Oliver Rathbone Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Birmingham City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alfie May Tiền đạo |
34 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Jay Stansfield Tiền vệ |
23 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Scott Wright Tiền vệ |
13 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Christoph Klarer Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
26 Luke Harris Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Alexander Cochrane Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Ryan Allsop Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Ethan Laird Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Ben Davies Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Marc Leonard Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Taylor Gardner-Hickman Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Wrexham
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 George Dobson Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Mo Faal Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Jacob Mendy Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Dan Scarr Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Paul Mullin Tiền đạo |
29 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Jack Marriott Tiền đạo |
14 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Mark Howard Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Birmingham City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Lyndon Dykes Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Alfons Sampsted Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Lukas Jutkiewicz Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
31 Grant Hanley Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Ayumu Yokoyama Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Krystian Bielik Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
45 Bailey Peacock-Farrell Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Wrexham
Birmingham City
Hạng Hai Anh
Birmingham City
3 : 1
(1-1)
Wrexham
Wrexham
Birmingham City
40% 20% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Wrexham
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
Shrewsbury Town Wrexham |
2 1 (1) (1) |
0.98 +0.5 0.85 |
0.95 2.25 0.80 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Reading Wrexham |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/01/2025 |
Wrexham Peterborough United |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.98 3.0 0.86 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Barnsley Wrexham |
2 1 (2) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.91 2.5 0.82 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Wrexham Wigan Athletic |
2 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.89 2.0 0.95 |
T
|
T
|
Birmingham City
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Birmingham City Exeter City |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.98 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Swindon Town Birmingham City |
1 2 (0) (0) |
0.98 1.5 0.8 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
H
|
|
11/01/2025 |
Birmingham City Lincoln City |
2 1 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.99 |
0.93 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Wigan Athletic Birmingham City |
0 3 (0) (2) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.98 2.25 0.76 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Stockport County Birmingham City |
1 1 (0) (1) |
0.92 +0.5 0.91 |
0.88 2.25 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 22