GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Wrexham

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1872

Huấn luyện viên: Phil Parkinson

Sân vận động: Poolfoot Farm

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Northampton Town

Northampton Town

Wrexham

Wrexham

0 : 0

0 : 0

Wrexham

Wrexham

0-0

04/02

0-0

04/02

Port Vale

Port Vale

Wrexham

Wrexham

0 : 0

0 : 0

Wrexham

Wrexham

0-0

-0.98 +0.25 0.82

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

01/02

0-0

01/02

Crawley Town

Crawley Town

Wrexham

Wrexham

0 : 0

0 : 0

Wrexham

Wrexham

0-0

28/01

0-0

28/01

Wrexham

Wrexham

Stevenage

Stevenage

0 : 0

0 : 0

Stevenage

Stevenage

0-0

23/01

0-0

23/01

Wrexham

Wrexham

Birmingham City

Birmingham City

0 : 0

0 : 0

Birmingham City

Birmingham City

0-0

0.92 +0.25 0.88

0.86 2.25 0.86

0.86 2.25 0.86

16/01

2-4

16/01

Shrewsbury Town

Shrewsbury Town

Wrexham

Wrexham

2 : 1

1 : 1

Wrexham

Wrexham

2-4

0.98 +0.5 0.85

0.95 2.25 0.80

0.95 2.25 0.80

11/01

0-0

11/01

Reading

Reading

Wrexham

Wrexham

0 : 0

0 : 0

Wrexham

Wrexham

0-0

04/01

7-6

04/01

Wrexham

Wrexham

Peterborough United

Peterborough United

1 : 0

0 : 0

Peterborough United

Peterborough United

7-6

0.80 -0.75 -0.95

0.98 3.0 0.86

0.98 3.0 0.86

01/01

5-11

01/01

Barnsley

Barnsley

Wrexham

Wrexham

2 : 1

2 : 0

Wrexham

Wrexham

5-11

-0.95 -0.5 0.80

0.91 2.5 0.82

0.91 2.5 0.82

29/12

2-8

29/12

Wrexham

Wrexham

Wigan Athletic

Wigan Athletic

2 : 1

0 : 0

Wigan Athletic

Wigan Athletic

2-8

0.87 -0.5 0.97

0.89 2.0 0.95

0.89 2.0 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Paul Mullin Tiền đạo

83 40 6 11 0 31 Tiền đạo

38

Elliott Lee Tiền vệ

88 23 8 12 0 31 Tiền vệ

9

Ollie Palmer Tiền đạo

84 11 4 7 0 33 Tiền đạo

8

Andy Cannon Tiền vệ

76 10 6 7 1 29 Tiền vệ

18

Sam Dalby Tiền đạo

56 8 13 2 0 25 Tiền đạo

30

James Jones Tiền vệ

53 5 2 5 1 29 Tiền vệ

6

Thomas O'Connor Hậu vệ

74 4 4 5 0 26 Hậu vệ

19

Jacob Mendy Hậu vệ

55 2 6 1 0 29 Hậu vệ

14

Anthony Forde Tiền vệ

36 2 3 1 0 32 Tiền vệ

21

Mark Howard Thủ môn

73 0 0 0 0 39 Thủ môn