Wrexham
Thuộc giải đấu: Hạng Ba Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1872
Huấn luyện viên: Phil Parkinson
Sân vận động: Poolfoot Farm
04/02
Port Vale
Wrexham
0 : 0
0 : 0
Wrexham
-0.98 +0.25 0.82
0.95 2.5 0.85
0.95 2.5 0.85
23/01
Wrexham
Birmingham City
0 : 0
0 : 0
Birmingham City
0.92 +0.25 0.88
0.86 2.25 0.86
0.86 2.25 0.86
16/01
Shrewsbury Town
Wrexham
2 : 1
1 : 1
Wrexham
0.98 +0.5 0.85
0.95 2.25 0.80
0.95 2.25 0.80
04/01
Wrexham
Peterborough United
1 : 0
0 : 0
Peterborough United
0.80 -0.75 -0.95
0.98 3.0 0.86
0.98 3.0 0.86
01/01
Barnsley
Wrexham
2 : 1
2 : 0
Wrexham
-0.95 -0.5 0.80
0.91 2.5 0.82
0.91 2.5 0.82
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Paul Mullin Tiền đạo |
83 | 40 | 6 | 11 | 0 | 31 | Tiền đạo |
38 Elliott Lee Tiền vệ |
88 | 23 | 8 | 12 | 0 | 31 | Tiền vệ |
9 Ollie Palmer Tiền đạo |
84 | 11 | 4 | 7 | 0 | 33 | Tiền đạo |
8 Andy Cannon Tiền vệ |
76 | 10 | 6 | 7 | 1 | 29 | Tiền vệ |
18 Sam Dalby Tiền đạo |
56 | 8 | 13 | 2 | 0 | 25 | Tiền đạo |
30 James Jones Tiền vệ |
53 | 5 | 2 | 5 | 1 | 29 | Tiền vệ |
6 Thomas O'Connor Hậu vệ |
74 | 4 | 4 | 5 | 0 | 26 | Hậu vệ |
19 Jacob Mendy Hậu vệ |
55 | 2 | 6 | 1 | 0 | 29 | Hậu vệ |
14 Anthony Forde Tiền vệ |
36 | 2 | 3 | 1 | 0 | 32 | Tiền vệ |
21 Mark Howard Thủ môn |
73 | 0 | 0 | 0 | 0 | 39 | Thủ môn |