Hạng Hai Anh - 16/01/2025 20:00
SVĐ: Montgomery Waters Meadow
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.98 1/2 0.85
0.95 2.25 0.80
- - -
- - -
4.50 3.25 1.85
0.92 10 0.88
- - -
- - -
0.82 1/4 0.97
0.72 0.75 1.00
- - -
- - -
5.50 2.00 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
George Lloyd
John Marquis
17’ -
23’
Ryan Barnett
Steven Fletcher
-
Đang cập nhật
Morgan Feeney
45’ -
Aaron Pierre
Aristote Nsiala
46’ -
Đang cập nhật
John Marquis
48’ -
Đang cập nhật
Leo Castledine
57’ -
Đang cập nhật
George Lloyd
65’ -
66’
Andy Cannon
Paul Mullin
-
Alex Gilliead
Carl Winchester
67’ -
75’
Đang cập nhật
Oliver Rathbone
-
76’
Eoghan O'Connell
Jack Marriott
-
Đang cập nhật
Luca Hoole
84’ -
Malvind Benning
George Nurse
87’ -
90’
Oliver Rathbone
Mo Faal
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
38%
62%
1
1
11
8
264
405
8
12
3
2
3
2
Shrewsbury Town Wrexham
Shrewsbury Town 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Gareth Ainsworth
3-4-1-2 Wrexham
Huấn luyện viên: Phil Parkinson
9
George Lloyd
3
Malvind Benning
3
Malvind Benning
3
Malvind Benning
6
Josh Feeney
6
Josh Feeney
6
Josh Feeney
6
Josh Feeney
27
John Marquis
19
Leo Castledine
19
Leo Castledine
38
Elliott Lee
8
Andy Cannon
8
Andy Cannon
8
Andy Cannon
29
Ryan Barnett
29
Ryan Barnett
29
Ryan Barnett
29
Ryan Barnett
29
Ryan Barnett
4
Max Cleworth
4
Max Cleworth
Shrewsbury Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 George Lloyd Tiền đạo |
30 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 John Marquis Tiền đạo |
30 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Leo Castledine Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Malvind Benning Tiền vệ |
31 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Josh Feeney Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Morgan Feeney Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Luca Hoole Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Funso-King Ojo Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Jamal Blackman Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Aaron Pierre Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Alex Gilliead Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Wrexham
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Elliott Lee Tiền đạo |
26 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Max Cleworth Hậu vệ |
27 | 3 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 James McClean Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Andy Cannon Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Steven Fletcher Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Ryan Barnett Tiền vệ |
29 | 0 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Eoghan O'Connell Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Thomas O'Connor Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Arthur Okonkwo Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Matty James Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Oliver Rathbone Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Shrewsbury Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Aristote Nsiala Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Carl Winchester Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 George Nurse Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Callum Stewart Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Toby Savin Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
26 Jordan Shipley Tiền vệ |
24 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Taylor Perry Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Wrexham
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Mo Faal Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Jacob Mendy Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Dan Scarr Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Paul Mullin Tiền đạo |
28 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Jack Marriott Tiền đạo |
13 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Mark Howard Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 George Dobson Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Shrewsbury Town
Wrexham
Hạng Hai Anh
Wrexham
3 : 0
(2-0)
Shrewsbury Town
FA Cup Anh
Shrewsbury Town
0 : 1
(0-0)
Wrexham
Shrewsbury Town
Wrexham
20% 60% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Shrewsbury Town
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Shrewsbury Town Huddersfield Town |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0.75 0.91 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Leyton Orient Shrewsbury Town |
1 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.98 2.5 0.90 |
H
|
X
|
|
01/01/2025 |
Blackpool Shrewsbury Town |
1 1 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Shrewsbury Town Northampton Town |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Shrewsbury Town Lincoln City |
1 0 (1) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
X
|
Wrexham
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Reading Wrexham |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/01/2025 |
Wrexham Peterborough United |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.98 3.0 0.86 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Barnsley Wrexham |
2 1 (2) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.91 2.5 0.82 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Wrexham Wigan Athletic |
2 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.89 2.0 0.95 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Wrexham Blackpool |
2 1 (1) (1) |
0.91 +0.25 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 9
13 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 14