- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Reading Wrexham
Reading 4-3-3
Huấn luyện viên: Noel Hunt
4-3-3 Wrexham
Huấn luyện viên: Phil Parkinson
10
Sam Smith
6
Harlee Dean
6
Harlee Dean
6
Harlee Dean
6
Harlee Dean
29
Lewis Wing
29
Lewis Wing
29
Lewis Wing
29
Lewis Wing
29
Lewis Wing
29
Lewis Wing
38
Elliott Lee
8
Andy Cannon
8
Andy Cannon
8
Andy Cannon
29
Ryan Barnett
29
Ryan Barnett
29
Ryan Barnett
29
Ryan Barnett
29
Ryan Barnett
4
Max Cleworth
4
Max Cleworth
Reading
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Sam Smith Tiền đạo |
25 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Charlie Savage Tiền vệ |
31 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Harvey Knibbs Tiền vệ |
28 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Lewis Wing Tiền vệ |
31 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Harlee Dean Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Chem Campbell Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Tivonge Rushesha Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Joel Pereira Castro Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Tyler Bindon Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Abraham Kanu Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Garcia Garcia Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Wrexham
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Elliott Lee Tiền đạo |
26 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Max Cleworth Hậu vệ |
27 | 3 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 James McClean Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Andy Cannon Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Steven Fletcher Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Ryan Barnett Tiền vệ |
29 | 0 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Eoghan O'Connell Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Thomas O'Connor Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Arthur Okonkwo Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Matty James Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Oliver Rathbone Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Reading
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Jeriel Dorsett Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jayden Wareham Tiền đạo |
34 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Michael Craig Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
44 Tyler Sackey Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Kelvin Ehibhaimha Tiền đạo |
18 | 4 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
1 David Button Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kelvin Abretti Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Wrexham
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Mo Faal Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Jacob Mendy Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Dan Scarr Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Paul Mullin Tiền đạo |
28 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Jack Marriott Tiền đạo |
13 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Mark Howard Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 George Dobson Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Reading
Wrexham
Hạng Hai Anh
Wrexham
3 : 0
(2-0)
Reading
Reading
Wrexham
20% 20% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Reading
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Charlton Athletic Reading |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Cambridge United Reading |
1 3 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.91 2.75 0.84 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Reading Mansfield Town |
2 1 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.87 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Reading Northampton Town |
4 1 (2) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.90 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Lincoln City Reading |
2 0 (1) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.85 2.5 0.99 |
B
|
X
|
Wrexham
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Wrexham Peterborough United |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.98 3.0 0.86 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Barnsley Wrexham |
2 1 (2) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.91 2.5 0.82 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Wrexham Wigan Athletic |
2 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.89 2.0 0.95 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Wrexham Blackpool |
2 1 (1) (1) |
0.91 +0.25 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Bristol Rovers Wrexham |
1 1 (0) (1) |
0.98 +0.5 0.92 |
0.90 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 21