GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Reading

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1871

Huấn luyện viên: Rubén Sellés Salvador

Sân vận động: Select Car Leasing Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

11/02

0-0

11/02

Reading

Reading

Shrewsbury Town

Shrewsbury Town

0 : 0

0 : 0

Shrewsbury Town

Shrewsbury Town

0-0

08/02

0-0

08/02

Huddersfield Town

Huddersfield Town

Reading

Reading

0 : 0

0 : 0

Reading

Reading

0-0

01/02

0-0

01/02

Reading

Reading

Bolton Wanderers

Bolton Wanderers

0 : 0

0 : 0

Bolton Wanderers

Bolton Wanderers

0-0

28/01

0-0

28/01

Burton Albion

Burton Albion

Reading

Reading

0 : 0

0 : 0

Reading

Reading

0-0

25/01

0-0

25/01

Leyton Orient

Leyton Orient

Reading

Reading

0 : 0

0 : 0

Reading

Reading

0-0

0.90 -0.75 0.95

0.85 2.5 0.88

0.85 2.5 0.88

18/01

1-2

18/01

Reading

Reading

Stockport County

Stockport County

1 : 3

0 : 2

Stockport County

Stockport County

1-2

0.82 +0.5 -0.98

0.95 2.5 0.93

0.95 2.5 0.93

11/01

1-8

11/01

Reading

Reading

Burnley

Burnley

1 : 1

0 : 0

Burnley

Burnley

1-8

-0.97 +0.75 0.87

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

11/01

0-0

11/01

Reading

Reading

Wrexham

Wrexham

0 : 0

0 : 0

Wrexham

Wrexham

0-0

04/01

7-5

04/01

Charlton Athletic

Charlton Athletic

Reading

Reading

0 : 0

0 : 0

Reading

Reading

7-5

-0.98 -1.0 0.82

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

01/01

9-3

01/01

Cambridge United

Cambridge United

Reading

Reading

1 : 3

0 : 1

Reading

Reading

9-3

-0.98 -0.25 0.82

0.91 2.75 0.84

0.91 2.75 0.84

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Sam Smith Tiền đạo

62 21 1 8 0 27 Tiền đạo

7

Harvey Knibbs Tiền vệ

80 17 7 8 0 26 Tiền vệ

29

Lewis Wing Tiền vệ

78 14 15 8 0 30 Tiền vệ

11

Femi Azeez Tiền đạo

99 11 11 7 0 24 Tiền đạo

8

Charlie Savage Tiền vệ

82 9 4 11 0 22 Tiền vệ

27

Amadou Salif Mbengue Hậu vệ

108 3 4 17 1 23 Hậu vệ

17

Andy Yiadom Hậu vệ

140 2 5 30 2 34 Hậu vệ

30

Kelvin Abretti Hậu vệ

71 2 1 4 0 22 Hậu vệ

6

Harlee Dean Hậu vệ

49 2 0 4 0 34 Hậu vệ

28

Manadi Camara Tiền vệ

72 1 2 3 0 22 Tiền vệ