Hạng Hai Anh - 18/01/2025 15:00
SVĐ: Select Car Leasing Stadium
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1/2 -0.98
0.95 2.5 0.93
- - -
- - -
3.70 3.50 1.95
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
0.83 1.0 0.87
- - -
- - -
4.33 2.20 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Oliver Norwood
Macauley Southam
-
13’
Oliver Norwood
Callum Connolly
-
Đang cập nhật
A. Garcia
45’ -
A. Kanu
J. Dorsett
46’ -
48’
Isaac Olaofe
Jack Diamond
-
57’
Đang cập nhật
Callum Connolly
-
A. Garcia
K. Ehibhatiomhan
60’ -
C. Savage
S. Smith
61’ -
68’
Kyle Wootton
Jack Diamond
-
73’
Will Collar
Lewis Fiorini
-
C. Campbell
K. Abrefa
77’ -
Đang cập nhật
S. Smith
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
2
63%
37%
7
0
5
16
440
259
8
18
1
11
1
6
Reading Stockport County
Reading 4-3-3
Huấn luyện viên: Noel Hunt
4-3-3 Stockport County
Huấn luyện viên: Dave Challinor
10
Sam Smith
6
Harlee Dean
6
Harlee Dean
6
Harlee Dean
6
Harlee Dean
29
Lewis Wing
29
Lewis Wing
29
Lewis Wing
29
Lewis Wing
29
Lewis Wing
29
Lewis Wing
9
Isaac Olaofe
8
Callum Camps
8
Callum Camps
8
Callum Camps
16
Callum Connolly
16
Callum Connolly
16
Callum Connolly
16
Callum Connolly
19
Kyle Wootton
15
Ethan Pye
15
Ethan Pye
Reading
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Sam Smith Tiền đạo |
26 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Charlie Savage Tiền vệ |
32 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Harvey Knibbs Tiền vệ |
29 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Lewis Wing Tiền vệ |
32 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Harlee Dean Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Chem Campbell Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Tivonge Rushesha Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Joel Pereira Castro Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Tyler Bindon Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Abraham Kanu Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Garcia Garcia Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Stockport County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Isaac Olaofe Tiền đạo |
30 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Kyle Wootton Tiền đạo |
34 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Ethan Pye Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Callum Camps Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Callum Connolly Hậu vệ |
27 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Ibou Touray Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Ben Hinchiffe Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kyle Knoyle Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Macauley Southam-Hales Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Oliver Norwood Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 William Guy Collar Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Reading
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Kelvin Ehibhaimha Tiền đạo |
18 | 4 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
1 David Button Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kelvin Abretti Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Jeriel Dorsett Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Tyler Sackey Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Jayden Wareham Tiền đạo |
35 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Michael Craig Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Stockport County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Lewis Fiorini Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Che Gardner Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Benoný Breki Andrésson Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Corey Addai Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Jade Jay Mingi Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Jack Diamond Tiền đạo |
30 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Ryan Rydel Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Reading
Stockport County
Hạng Hai Anh
Stockport County
4 : 1
(3-1)
Reading
Reading
Stockport County
20% 40% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Reading
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Reading Burnley |
1 1 (0) (0) |
1.03 +0.75 0.87 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Reading Wrexham |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/01/2025 |
Charlton Athletic Reading |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Cambridge United Reading |
1 3 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.91 2.75 0.84 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Reading Mansfield Town |
2 1 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.87 2.75 0.85 |
T
|
T
|
Stockport County
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Crystal Palace Stockport County |
1 0 (1) (0) |
1.03 -1.75 0.87 |
0.92 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Stockport County Mansfield Town |
1 2 (1) (2) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
01/01/2025 |
Stockport County Birmingham City |
1 1 (0) (1) |
0.92 +0.5 0.91 |
0.88 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Rotherham United Stockport County |
1 1 (1) (1) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.94 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Huddersfield Town Stockport County |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.96 2.5 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 17