GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Stockport County

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1883

Huấn luyện viên: Dave Challinor

Sân vận động: Edgeley Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

11/02

0-0

11/02

Bristol Rovers

Bristol Rovers

Stockport County

Stockport County

0 : 0

0 : 0

Stockport County

Stockport County

0-0

08/02

0-0

08/02

Stockport County

Stockport County

Barnsley

Barnsley

0 : 0

0 : 0

Barnsley

Barnsley

0-0

01/02

0-0

01/02

Leyton Orient

Leyton Orient

Stockport County

Stockport County

0 : 0

0 : 0

Stockport County

Stockport County

0-0

28/01

0-0

28/01

Stockport County

Stockport County

Shrewsbury Town

Shrewsbury Town

0 : 0

0 : 0

Shrewsbury Town

Shrewsbury Town

0-0

25/01

0-0

25/01

Stockport County

Stockport County

Crawley Town

Crawley Town

0 : 0

0 : 0

Crawley Town

Crawley Town

0-0

1.00 -1.25 0.76

0.87 2.75 0.85

0.87 2.75 0.85

18/01

1-2

18/01

Reading

Reading

Stockport County

Stockport County

1 : 3

0 : 2

Stockport County

Stockport County

1-2

0.82 +0.5 -0.98

0.95 2.5 0.93

0.95 2.5 0.93

12/01

7-2

12/01

Crystal Palace

Crystal Palace

Stockport County

Stockport County

1 : 0

1 : 0

Stockport County

Stockport County

7-2

-0.97 -1.75 0.87

0.92 3.0 0.92

0.92 3.0 0.92

04/01

7-3

04/01

Stockport County

Stockport County

Mansfield Town

Mansfield Town

1 : 2

1 : 2

Mansfield Town

Mansfield Town

7-3

0.85 -0.25 1.00

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

01/01

9-3

01/01

Stockport County

Stockport County

Birmingham City

Birmingham City

1 : 1

0 : 1

Birmingham City

Birmingham City

9-3

0.92 +0.5 0.91

0.88 2.25 0.83

0.88 2.25 0.83

29/12

3-5

29/12

Rotherham United

Rotherham United

Stockport County

Stockport County

1 : 1

1 : 1

Stockport County

Stockport County

3-5

0.77 +0.25 -0.91

0.94 2.25 0.92

0.94 2.25 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

19

Kyle Wootton Tiền đạo

120 30 17 7 0 29 Tiền đạo

25

Isaac Olaofe Tiền đạo

102 28 5 7 0 Tiền đạo

14

William Guy Collar Tiền vệ

100 17 12 7 0 28 Tiền vệ

8

Callum Camps Tiền vệ

101 9 6 10 1 30 Tiền vệ

16

Jack Stretton Tiền đạo

29 5 0 1 0 24 Tiền đạo

17

Ryan Rydel Tiền vệ

71 4 9 8 0 24 Tiền vệ

6

Fraser Horsfall Hậu vệ

123 4 1 14 1 29 Hậu vệ

2

Kyle Knoyle Tiền vệ

65 2 7 10 0 29 Tiền vệ

7

Macauley Southam-Hales Tiền vệ

59 0 11 6 1 29 Tiền vệ

1

Ben Hinchiffe Thủ môn

152 1 0 1 0 37 Thủ môn